Tỷ giá hối đoái Cryptonex chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cryptonex tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNX/MMK
Lịch sử thay đổi trong CNX/MMK tỷ giá
CNX/MMK tỷ giá
10 03, 2023
1 CNX = 42,758 MMK
▼ -5.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cryptonex/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cryptonex chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNX/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNX/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cryptonex/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNX/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -0.6% (43,015 MMK — 42,758 MMK)
Thay đổi trong CNX/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -10.14% (47,583 MMK — 42,758 MMK)
Thay đổi trong CNX/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 2.65% (41,653 MMK — 42,758 MMK)
Thay đổi trong CNX/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Cryptonex tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1740.52% (2,323 MMK — 42,758 MMK)
Cryptonex/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Cryptonex/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 43,059 MMK | ▲ 0.7 % |
12/05 | 42,872 MMK | ▼ -0.43 % |
13/05 | 42,881 MMK | ▲ 0.02 % |
14/05 | 43,126 MMK | ▲ 0.57 % |
15/05 | 43,046 MMK | ▼ -0.19 % |
16/05 | 42,997 MMK | ▼ -0.11 % |
17/05 | 43,399 MMK | ▲ 0.93 % |
18/05 | 43,626 MMK | ▲ 0.52 % |
19/05 | 43,253 MMK | ▼ -0.85 % |
20/05 | 43,156 MMK | ▼ -0.23 % |
21/05 | 42,590 MMK | ▼ -1.31 % |
22/05 | 42,471 MMK | ▼ -0.28 % |
23/05 | 42,458 MMK | ▼ -0.03 % |
24/05 | 42,726 MMK | ▲ 0.63 % |
25/05 | 43,088 MMK | ▲ 0.85 % |
26/05 | 42,958 MMK | ▼ -0.3 % |
27/05 | 43,510 MMK | ▲ 1.28 % |
28/05 | 43,487 MMK | ▼ -0.05 % |
29/05 | 42,823 MMK | ▼ -1.53 % |
30/05 | 42,776 MMK | ▼ -0.11 % |
31/05 | 42,665 MMK | ▼ -0.26 % |
01/06 | 42,459 MMK | ▼ -0.48 % |
02/06 | 42,392 MMK | ▼ -0.16 % |
03/06 | 42,402 MMK | ▲ 0.02 % |
04/06 | 42,333 MMK | ▼ -0.16 % |
05/06 | 42,255 MMK | ▼ -0.18 % |
06/06 | 42,313 MMK | ▲ 0.14 % |
07/06 | 41,823 MMK | ▼ -1.16 % |
08/06 | 41,662 MMK | ▼ -0.38 % |
09/06 | 38,921 MMK | ▼ -6.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cryptonex/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cryptonex/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 43,335 MMK | ▲ 1.35 % |
20/05 — 26/05 | 42,689 MMK | ▼ -1.49 % |
27/05 — 02/06 | 44,125 MMK | ▲ 3.36 % |
03/06 — 09/06 | 40,873 MMK | ▼ -7.37 % |
10/06 — 16/06 | 40,039 MMK | ▼ -2.04 % |
17/06 — 23/06 | 41,447 MMK | ▲ 3.52 % |
24/06 — 30/06 | 47,511 MMK | ▲ 14.63 % |
01/07 — 07/07 | 48,277 MMK | ▲ 1.61 % |
08/07 — 14/07 | 47,436 MMK | ▼ -1.74 % |
15/07 — 21/07 | 47,331 MMK | ▼ -0.22 % |
22/07 — 28/07 | 46,257 MMK | ▼ -2.27 % |
29/07 — 04/08 | 42,211 MMK | ▼ -8.75 % |
Cryptonex/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43,681 MMK | ▲ 2.16 % |
07/2024 | 36,324 MMK | ▼ -16.84 % |
08/2024 | 37,873 MMK | ▲ 4.26 % |
09/2024 | 43,576 MMK | ▲ 15.06 % |
10/2024 | 88,940 MMK | ▲ 104.1 % |
11/2024 | 170,963 MMK | ▲ 92.22 % |
12/2024 | 1,260,178 MMK | ▲ 637.11 % |
01/2025 | 1,340,844 MMK | ▲ 6.4 % |
02/2025 | 1,342,753 MMK | ▲ 0.14 % |
03/2025 | 1,253,649 MMK | ▼ -6.64 % |
04/2025 | 1,503,706 MMK | ▲ 19.95 % |
05/2025 | 1,350,253 MMK | ▼ -10.2 % |
Cryptonex/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,015 MMK |
Tối đa | 42,758 MMK |
Bình quân gia quyền | 42,887 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,015 MMK |
Tối đa | 48,629 MMK |
Bình quân gia quyền | 46,614 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,200 MMK |
Tối đa | 48,629 MMK |
Bình quân gia quyền | 43,844 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến CNX/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: