Tỷ giá hối đoái Cryptonex chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cryptonex tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNX/VEF
Lịch sử thay đổi trong CNX/VEF tỷ giá
CNX/VEF tỷ giá
10 03, 2023
1 CNX = 73,105,475 VEF
▲ 5.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cryptonex/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cryptonex chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cryptonex/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.3% (72,885,541 VEF — 73,105,475 VEF)
Thay đổi trong CNX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.19% (68,846,092 VEF — 73,105,475 VEF)
Thay đổi trong CNX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40% (52,218,462 VEF — 73,105,475 VEF)
Thay đổi trong CNX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Cryptonex tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 407724914.8% (17.93 VEF — 73,105,475 VEF)
Cryptonex/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Cryptonex/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 73,726,562 VEF | ▲ 0.85 % |
09/06 | 73,487,188 VEF | ▼ -0.32 % |
10/06 | 73,186,700 VEF | ▼ -0.41 % |
11/06 | 74,013,221 VEF | ▲ 1.13 % |
12/06 | 74,449,925 VEF | ▲ 0.59 % |
13/06 | 74,566,988 VEF | ▲ 0.16 % |
14/06 | 75,593,801 VEF | ▲ 1.38 % |
15/06 | 75,849,476 VEF | ▲ 0.34 % |
16/06 | 75,230,028 VEF | ▼ -0.82 % |
17/06 | 75,312,619 VEF | ▲ 0.11 % |
18/06 | 74,673,756 VEF | ▼ -0.85 % |
19/06 | 76,024,566 VEF | ▲ 1.81 % |
20/06 | 75,821,365 VEF | ▼ -0.27 % |
21/06 | 76,109,242 VEF | ▲ 0.38 % |
22/06 | 77,053,224 VEF | ▲ 1.24 % |
23/06 | 77,538,207 VEF | ▲ 0.63 % |
24/06 | 78,790,825 VEF | ▲ 1.62 % |
25/06 | 79,178,886 VEF | ▲ 0.49 % |
26/06 | 78,524,936 VEF | ▼ -0.83 % |
27/06 | 78,579,621 VEF | ▲ 0.07 % |
28/06 | 78,317,765 VEF | ▼ -0.33 % |
29/06 | 77,968,135 VEF | ▼ -0.45 % |
30/06 | 78,206,468 VEF | ▲ 0.31 % |
01/07 | 78,475,687 VEF | ▲ 0.34 % |
02/07 | 77,823,958 VEF | ▼ -0.83 % |
03/07 | 78,232,781 VEF | ▲ 0.53 % |
04/07 | 78,249,594 VEF | ▲ 0.02 % |
05/07 | 77,217,089 VEF | ▼ -1.32 % |
06/07 | 76,783,136 VEF | ▼ -0.56 % |
07/07 | 81,299,287 VEF | ▲ 5.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cryptonex/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cryptonex/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 73,943,246 VEF | ▲ 1.15 % |
17/06 — 23/06 | 74,288,559 VEF | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 77,935,454 VEF | ▲ 4.91 % |
01/07 — 07/07 | 73,818,060 VEF | ▼ -5.28 % |
08/07 — 14/07 | 74,147,761 VEF | ▲ 0.45 % |
15/07 — 21/07 | 79,916,601 VEF | ▲ 7.78 % |
22/07 — 28/07 | 91,958,684 VEF | ▲ 15.07 % |
29/07 — 04/08 | 94,497,876 VEF | ▲ 2.76 % |
05/08 — 11/08 | 94,846,618 VEF | ▲ 0.37 % |
12/08 — 18/08 | 97,360,243 VEF | ▲ 2.65 % |
19/08 — 25/08 | 96,093,351 VEF | ▼ -1.3 % |
26/08 — 01/09 | 99,765,147 VEF | ▲ 3.82 % |
Cryptonex/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 74,260,323 VEF | ▲ 1.58 % |
08/2024 | 62,628,810 VEF | ▼ -15.66 % |
09/2024 | 65,660,505 VEF | ▲ 4.84 % |
10/2024 | 75,807,551 VEF | ▲ 15.45 % |
11/2024 | 146,656,810 VEF | ▲ 93.46 % |
12/2024 | 285,056,388 VEF | ▲ 94.37 % |
01/2025 | 424,956,758,956,731 VEF | ▲ 149078039.16 % |
02/2025 | 444,772,683,991,247 VEF | ▲ 4.66 % |
03/2025 | 456,067,369,263,628 VEF | ▲ 2.54 % |
04/2025 | 440,330,052,909,521 VEF | ▼ -3.45 % |
05/2025 | 543,129,677,675,158 VEF | ▲ 23.35 % |
06/2025 | 581,001,544,334,646 VEF | ▲ 6.97 % |
Cryptonex/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73,213,879 VEF |
Tối đa | 72,885,541 VEF |
Bình quân gia quyền | 73,022,609 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68,201,417 VEF |
Tối đa | 73,520,271 VEF |
Bình quân gia quyền | 70,689,815 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51,921,329 VEF |
Tối đa | 81,640,901 VEF |
Bình quân gia quyền | 60,306,779 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CNX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến CNX/VEF số tiền trao đổi
- 1 CNX → 80,298,704 VEF
- 5 CNX → 401,493,520 VEF
- 50 CNX → 4,014,935,197 VEF
- 1000 CNX → 80,298,703,933 VEF
- 100 CNX → 8,029,870,393 VEF
- 2000 CNX → 160,597,407,865 VEF
- 5000 CNX → 401,493,519,663 VEF
- 10 CNX → 802,987,039 VEF
- 500 CNX → 40,149,351,966 VEF
- 200 CNX → 16,059,740,787 VEF
- 2 CNX → 160,597,408 VEF