Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/CND
Lịch sử thay đổi trong CNY/CND tỷ giá
CNY/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 CNY = 71.1144 CND
▼ -6.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 17.83% (60.3519 CND — 71.1144 CND)
Thay đổi trong CNY/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -15.45% (84.113 CND — 71.1144 CND)
Thay đổi trong CNY/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -67.34% (217.72 CND — 71.1144 CND)
Thay đổi trong CNY/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 86.51% (38.1296 CND — 71.1144 CND)
Nhân dân tệ/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 75.3788 CND | ▲ 6 % |
20/05 | 76.5681 CND | ▲ 1.58 % |
21/05 | 76.9322 CND | ▲ 0.48 % |
22/05 | 79.6926 CND | ▲ 3.59 % |
23/05 | 71.709 CND | ▼ -10.02 % |
24/05 | 67.1823 CND | ▼ -6.31 % |
25/05 | 67.0747 CND | ▼ -0.16 % |
26/05 | 69.9466 CND | ▲ 4.28 % |
27/05 | 70.9249 CND | ▲ 1.4 % |
28/05 | 71.5422 CND | ▲ 0.87 % |
29/05 | 71.4487 CND | ▼ -0.13 % |
30/05 | 71.197 CND | ▼ -0.35 % |
31/05 | 73.4104 CND | ▲ 3.11 % |
01/06 | 76.1622 CND | ▲ 3.75 % |
02/06 | 81.44 CND | ▲ 6.93 % |
03/06 | 80.9935 CND | ▼ -0.55 % |
04/06 | 70.1237 CND | ▼ -13.42 % |
05/06 | 81.9738 CND | ▲ 16.9 % |
06/06 | 80.7366 CND | ▼ -1.51 % |
07/06 | 84.5337 CND | ▲ 4.7 % |
08/06 | 82.6108 CND | ▼ -2.27 % |
09/06 | 80.1294 CND | ▼ -3 % |
10/06 | 83.6537 CND | ▲ 4.4 % |
11/06 | 91.6799 CND | ▲ 9.59 % |
12/06 | 87.9949 CND | ▼ -4.02 % |
13/06 | 87.5749 CND | ▼ -0.48 % |
14/06 | 89.7768 CND | ▲ 2.51 % |
15/06 | 91.0542 CND | ▲ 1.42 % |
16/06 | 87.324 CND | ▼ -4.1 % |
17/06 | 83.3822 CND | ▼ -4.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 81.9961 CND | ▲ 15.3 % |
27/05 — 02/06 | 130.73 CND | ▲ 59.43 % |
03/06 — 09/06 | 143.42 CND | ▲ 9.71 % |
10/06 — 16/06 | 28.2498 CND | ▼ -80.3 % |
17/06 — 23/06 | 24.4558 CND | ▼ -13.43 % |
24/06 — 30/06 | 18.052 CND | ▼ -26.18 % |
01/07 — 07/07 | 25.6601 CND | ▲ 42.15 % |
08/07 — 14/07 | 25.401 CND | ▼ -1.01 % |
15/07 — 21/07 | 28.0232 CND | ▲ 10.32 % |
22/07 — 28/07 | 33.9467 CND | ▲ 21.14 % |
29/07 — 04/08 | 35.6347 CND | ▲ 4.97 % |
05/08 — 11/08 | 32.9513 CND | ▼ -7.53 % |
Nhân dân tệ/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 79.3572 CND | ▲ 11.59 % |
07/2024 | 78.6494 CND | ▼ -0.89 % |
08/2024 | 79.2079 CND | ▲ 0.71 % |
09/2024 | 112.09 CND | ▲ 41.52 % |
10/2024 | 95.8936 CND | ▼ -14.45 % |
11/2024 | 72.5819 CND | ▼ -24.31 % |
12/2024 | 35.8524 CND | ▼ -50.6 % |
01/2025 | 41.3039 CND | ▲ 15.21 % |
02/2025 | 26.9765 CND | ▼ -34.69 % |
03/2025 | 16.9537 CND | ▼ -37.15 % |
04/2025 | 17.6694 CND | ▲ 4.22 % |
05/2025 | 21.0044 CND | ▲ 18.87 % |
Nhân dân tệ/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.6547 CND |
Tối đa | 80.9173 CND |
Bình quân gia quyền | 69.5607 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.7252 CND |
Tối đa | 170.36 CND |
Bình quân gia quyền | 87.1537 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.7252 CND |
Tối đa | 328.33 CND |
Bình quân gia quyền | 135.1 CND |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: