Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/ETN
Lịch sử thay đổi trong CNY/ETN tỷ giá
CNY/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 CNY = 44.1879 ETN
▼ -5.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 73.75% (25.4315 ETN — 44.1879 ETN)
Thay đổi trong CNY/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -7.42% (47.732 ETN — 44.1879 ETN)
Thay đổi trong CNY/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -31.3% (64.3208 ETN — 44.1879 ETN)
Thay đổi trong CNY/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -35.69% (68.7137 ETN — 44.1879 ETN)
Nhân dân tệ/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 42.097 ETN | ▼ -4.73 % |
20/05 | 44.6525 ETN | ▲ 6.07 % |
21/05 | 45.4105 ETN | ▲ 1.7 % |
22/05 | 47.647 ETN | ▲ 4.92 % |
23/05 | 52.5894 ETN | ▲ 10.37 % |
24/05 | 52.6231 ETN | ▲ 0.06 % |
25/05 | 52.8923 ETN | ▲ 0.51 % |
26/05 | 56.1612 ETN | ▲ 6.18 % |
27/05 | 56.9755 ETN | ▲ 1.45 % |
28/05 | 58.6751 ETN | ▲ 2.98 % |
29/05 | 60.4805 ETN | ▲ 3.08 % |
30/05 | 64.7786 ETN | ▲ 7.11 % |
31/05 | 65.351 ETN | ▲ 0.88 % |
01/06 | 65.1679 ETN | ▼ -0.28 % |
02/06 | 55.8716 ETN | ▼ -14.27 % |
03/06 | 59.2032 ETN | ▲ 5.96 % |
04/06 | 60.1965 ETN | ▲ 1.68 % |
05/06 | 60.6435 ETN | ▲ 0.74 % |
06/06 | 61.1919 ETN | ▲ 0.9 % |
07/06 | 65.3544 ETN | ▲ 6.8 % |
08/06 | 68.7161 ETN | ▲ 5.14 % |
09/06 | 60.3889 ETN | ▼ -12.12 % |
10/06 | 63.1386 ETN | ▲ 4.55 % |
11/06 | 67.6807 ETN | ▲ 7.19 % |
12/06 | 65.1484 ETN | ▼ -3.74 % |
13/06 | 66.4478 ETN | ▲ 1.99 % |
14/06 | 65.8 ETN | ▼ -0.97 % |
15/06 | 66.038 ETN | ▲ 0.36 % |
16/06 | 70.8968 ETN | ▲ 7.36 % |
17/06 | 73.1045 ETN | ▲ 3.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.9133 ETN | ▼ -25.52 % |
27/05 — 02/06 | 31.8653 ETN | ▼ -3.18 % |
03/06 — 09/06 | 38.0139 ETN | ▲ 19.3 % |
10/06 — 16/06 | 26.146 ETN | ▼ -31.22 % |
17/06 — 23/06 | 28.5628 ETN | ▲ 9.24 % |
24/06 — 30/06 | 24.8035 ETN | ▼ -13.16 % |
01/07 — 07/07 | 33.2129 ETN | ▲ 33.9 % |
08/07 — 14/07 | 38.559 ETN | ▲ 16.1 % |
15/07 — 21/07 | 49.8951 ETN | ▲ 29.4 % |
22/07 — 28/07 | 50.2206 ETN | ▲ 0.65 % |
29/07 — 04/08 | 54.2181 ETN | ▲ 7.96 % |
05/08 — 11/08 | 61.6775 ETN | ▲ 13.76 % |
Nhân dân tệ/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.7063 ETN | ▼ -1.09 % |
07/2024 | 41.1289 ETN | ▼ -5.9 % |
08/2024 | 46.2718 ETN | ▲ 12.5 % |
09/2024 | 39.8366 ETN | ▼ -13.91 % |
10/2024 | 51.7408 ETN | ▲ 29.88 % |
11/2024 | 51.4293 ETN | ▼ -0.6 % |
12/2024 | 27.9733 ETN | ▼ -45.61 % |
01/2025 | 35.7802 ETN | ▲ 27.91 % |
02/2025 | 21.1946 ETN | ▼ -40.76 % |
03/2025 | 11.4724 ETN | ▼ -45.87 % |
04/2025 | 23.4355 ETN | ▲ 104.28 % |
05/2025 | 25.8933 ETN | ▲ 10.49 % |
Nhân dân tệ/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.2061 ETN |
Tối đa | 43.3229 ETN |
Bình quân gia quyền | 37.436 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.9144 ETN |
Tối đa | 49.1848 ETN |
Bình quân gia quyền | 31.4752 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9144 ETN |
Tối đa | 84.0498 ETN |
Bình quân gia quyền | 57.661 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: