Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/LEND
Lịch sử thay đổi trong CNY/LEND tỷ giá
CNY/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 CNY = 0.29679616 LEND
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (0.31352305 LEND — 0.29679616 LEND)
Thay đổi trong CNY/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -39.92% (0.4940197 LEND — 0.29679616 LEND)
Thay đổi trong CNY/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.17% (6.147167 LEND — 0.29679616 LEND)
Thay đổi trong CNY/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.17% (6.147167 LEND — 0.29679616 LEND)
Nhân dân tệ/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.30526621 LEND | ▲ 2.85 % |
24/05 | 0.30802714 LEND | ▲ 0.9 % |
25/05 | 0.32014242 LEND | ▲ 3.93 % |
26/05 | 0.27287762 LEND | ▼ -14.76 % |
27/05 | 0.26515155 LEND | ▼ -2.83 % |
28/05 | 0.25849759 LEND | ▼ -2.51 % |
29/05 | 0.25562637 LEND | ▼ -1.11 % |
30/05 | 0.26690111 LEND | ▲ 4.41 % |
31/05 | 0.27129907 LEND | ▲ 1.65 % |
01/06 | 0.2642451 LEND | ▼ -2.6 % |
02/06 | 0.2671047 LEND | ▲ 1.08 % |
03/06 | 0.26829067 LEND | ▲ 0.44 % |
04/06 | 0.26994846 LEND | ▲ 0.62 % |
05/06 | 0.27231421 LEND | ▲ 0.88 % |
06/06 | 0.30060642 LEND | ▲ 10.39 % |
07/06 | 0.3526896 LEND | ▲ 17.33 % |
08/06 | 0.33371843 LEND | ▼ -5.38 % |
09/06 | 0.31962652 LEND | ▼ -4.22 % |
10/06 | 0.2956238 LEND | ▼ -7.51 % |
11/06 | 0.29946096 LEND | ▲ 1.3 % |
12/06 | 0.29887061 LEND | ▼ -0.2 % |
13/06 | 0.29400589 LEND | ▼ -1.63 % |
14/06 | 0.295467 LEND | ▲ 0.5 % |
15/06 | 0.28929452 LEND | ▼ -2.09 % |
16/06 | 0.34158463 LEND | ▲ 18.08 % |
17/06 | 0.38866267 LEND | ▲ 13.78 % |
18/06 | 0.39521958 LEND | ▲ 1.69 % |
19/06 | 0.2953753 LEND | ▼ -25.26 % |
20/06 | 0.28959163 LEND | ▼ -1.96 % |
21/06 | 0.28130072 LEND | ▼ -2.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.29205375 LEND | ▼ -1.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.25519751 LEND | ▼ -12.62 % |
10/06 — 16/06 | 0.20021475 LEND | ▼ -21.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.16710616 LEND | ▼ -16.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.20070996 LEND | ▲ 20.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.16927242 LEND | ▼ -15.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.24949675 LEND | ▲ 47.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.21720845 LEND | ▼ -12.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.23295143 LEND | ▲ 7.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.24390901 LEND | ▲ 4.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.25710145 LEND | ▲ 5.41 % |
12/08 — 18/08 | 0.24240873 LEND | ▼ -5.71 % |
Nhân dân tệ/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0935839 LEND | ▼ -68.47 % |
07/2024 | 0.0574304 LEND | ▼ -38.63 % |
08/2024 | 0.02603403 LEND | ▼ -54.67 % |
09/2024 | 0.00664219 LEND | ▼ -74.49 % |
10/2024 | 0.00446686 LEND | ▼ -32.75 % |
11/2024 | 0.00454251 LEND | ▲ 1.69 % |
12/2024 | 0.00507688 LEND | ▲ 11.76 % |
Nhân dân tệ/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26785942 LEND |
Tối đa | 0.35885506 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.29774187 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1758933 LEND |
Tối đa | 0.52517854 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.3143791 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1758933 LEND |
Tối đa | 6.436977 LEND |
Bình quân gia quyền | 1.427586 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: