Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/LKK
Lịch sử thay đổi trong CNY/LKK tỷ giá
CNY/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 CNY = 8.323255 LKK
▲ 6.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.81% (12.2062 LKK — 8.323255 LKK)
Thay đổi trong CNY/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -27.18% (11.43 LKK — 8.323255 LKK)
Thay đổi trong CNY/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -39.73% (13.8098 LKK — 8.323255 LKK)
Thay đổi trong CNY/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -39.73% (13.8098 LKK — 8.323255 LKK)
Nhân dân tệ/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8.052243 LKK | ▼ -3.26 % |
20/05 | 7.778498 LKK | ▼ -3.4 % |
21/05 | 7.783705 LKK | ▲ 0.07 % |
22/05 | 7.743699 LKK | ▼ -0.51 % |
23/05 | 7.837307 LKK | ▲ 1.21 % |
24/05 | 7.862975 LKK | ▲ 0.33 % |
25/05 | 7.932619 LKK | ▲ 0.89 % |
26/05 | 7.666513 LKK | ▼ -3.35 % |
27/05 | 7.547481 LKK | ▼ -1.55 % |
28/05 | 7.566509 LKK | ▲ 0.25 % |
29/05 | 7.402898 LKK | ▼ -2.16 % |
30/05 | 7.475826 LKK | ▲ 0.99 % |
31/05 | 7.358811 LKK | ▼ -1.57 % |
01/06 | 7.359388 LKK | ▲ 0.01 % |
02/06 | 6.831705 LKK | ▼ -7.17 % |
03/06 | 5.909849 LKK | ▼ -13.49 % |
04/06 | 6.141852 LKK | ▲ 3.93 % |
05/06 | 6.508018 LKK | ▲ 5.96 % |
06/06 | 6.660692 LKK | ▲ 2.35 % |
07/06 | 6.76111 LKK | ▲ 1.51 % |
08/06 | 7.095224 LKK | ▲ 4.94 % |
09/06 | 1.909415 LKK | ▼ -73.09 % |
10/06 | 1.953589 LKK | ▲ 2.31 % |
11/06 | 2.439355 LKK | ▲ 24.87 % |
12/06 | 2.212419 LKK | ▼ -9.3 % |
13/06 | 3.014674 LKK | ▲ 36.26 % |
14/06 | 2.998212 LKK | ▼ -0.55 % |
15/06 | 2.950076 LKK | ▼ -1.61 % |
16/06 | 2.909492 LKK | ▼ -1.38 % |
17/06 | 2.971176 LKK | ▲ 2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.466075 LKK | ▲ 13.73 % |
27/05 — 02/06 | 8.493355 LKK | ▼ -10.28 % |
03/06 — 09/06 | 8.132245 LKK | ▼ -4.25 % |
10/06 — 16/06 | 6.916681 LKK | ▼ -14.95 % |
17/06 — 23/06 | 1.650228 LKK | ▼ -76.14 % |
24/06 — 30/06 | 1.687525 LKK | ▲ 2.26 % |
01/07 — 07/07 | 2.419577 LKK | ▲ 43.38 % |
08/07 — 14/07 | 2.462401 LKK | ▲ 1.77 % |
15/07 — 21/07 | 2.716681 LKK | ▲ 10.33 % |
22/07 — 28/07 | 2.897485 LKK | ▲ 6.66 % |
29/07 — 04/08 | 2.951953 LKK | ▲ 1.88 % |
05/08 — 11/08 | 2.771625 LKK | ▼ -6.11 % |
Nhân dân tệ/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.338878 LKK | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 6.816755 LKK | ▼ -18.25 % |
08/2024 | 7.899099 LKK | ▲ 15.88 % |
09/2024 | 5.929585 LKK | ▼ -24.93 % |
10/2024 | 8.57896 LKK | ▲ 44.68 % |
11/2024 | 10.556 LKK | ▲ 23.05 % |
12/2024 | 11.7971 LKK | ▲ 11.76 % |
01/2025 | 6.47388 LKK | ▼ -45.12 % |
02/2025 | 9.682582 LKK | ▲ 49.56 % |
03/2025 | 7.855667 LKK | ▼ -18.87 % |
04/2025 | 4.735785 LKK | ▼ -39.72 % |
05/2025 | 4.81505 LKK | ▲ 1.67 % |
Nhân dân tệ/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.871702 LKK |
Tối đa | 12.6719 LKK |
Bình quân gia quyền | 8.413366 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.871702 LKK |
Tối đa | 15.4404 LKK |
Bình quân gia quyền | 12.823 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.871702 LKK |
Tối đa | 18.8208 LKK |
Bình quân gia quyền | 13.063 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: