Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/MTH
Lịch sử thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá
CNY/MTH tỷ giá
05 19, 2024
1 CNY = 60.1555 MTH
▼ -4.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 16.22% (51.7616 MTH — 60.1555 MTH)
Thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 18.79% (50.6415 MTH — 60.1555 MTH)
Thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 144.69% (24.5843 MTH — 60.1555 MTH)
Thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 137.8% (25.2971 MTH — 60.1555 MTH)
Nhân dân tệ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 53.4936 MTH | ▼ -11.07 % |
21/05 | 59.6299 MTH | ▲ 11.47 % |
22/05 | 59.6425 MTH | ▲ 0.02 % |
23/05 | 60.3291 MTH | ▲ 1.15 % |
24/05 | 60.9427 MTH | ▲ 1.02 % |
25/05 | 61.8598 MTH | ▲ 1.5 % |
26/05 | 62.432 MTH | ▲ 0.92 % |
27/05 | 63.4538 MTH | ▲ 1.64 % |
28/05 | 62.8176 MTH | ▼ -1 % |
29/05 | 65.6398 MTH | ▲ 4.49 % |
30/05 | 67.4451 MTH | ▲ 2.75 % |
31/05 | 69.3824 MTH | ▲ 2.87 % |
01/06 | 65.7533 MTH | ▼ -5.23 % |
02/06 | 59.2642 MTH | ▼ -9.87 % |
03/06 | 59.559 MTH | ▲ 0.5 % |
04/06 | 58.8814 MTH | ▼ -1.14 % |
05/06 | 59.3797 MTH | ▲ 0.85 % |
06/06 | 59.6456 MTH | ▲ 0.45 % |
07/06 | 60.6682 MTH | ▲ 1.71 % |
08/06 | 61.7772 MTH | ▲ 1.83 % |
09/06 | 63.3494 MTH | ▲ 2.54 % |
10/06 | 65.4699 MTH | ▲ 3.35 % |
11/06 | 65.1429 MTH | ▼ -0.5 % |
12/06 | 64.9065 MTH | ▼ -0.36 % |
13/06 | 65.1102 MTH | ▲ 0.31 % |
14/06 | 65.2632 MTH | ▲ 0.24 % |
15/06 | 64.1443 MTH | ▼ -1.71 % |
16/06 | 62.5796 MTH | ▼ -2.44 % |
17/06 | 64.9697 MTH | ▲ 3.82 % |
18/06 | 66.6729 MTH | ▲ 2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.1097 MTH | ▼ -0.08 % |
27/05 — 02/06 | 67.9762 MTH | ▲ 13.09 % |
03/06 — 09/06 | 80.3833 MTH | ▲ 18.25 % |
10/06 — 16/06 | 93.2294 MTH | ▲ 15.98 % |
17/06 — 23/06 | 86.2148 MTH | ▼ -7.52 % |
24/06 — 30/06 | 101.03 MTH | ▲ 17.18 % |
01/07 — 07/07 | 113.34 MTH | ▲ 12.19 % |
08/07 — 14/07 | 108.07 MTH | ▼ -4.65 % |
15/07 — 21/07 | 116.8 MTH | ▲ 8.08 % |
22/07 — 28/07 | 108.2 MTH | ▼ -7.37 % |
29/07 — 04/08 | 117.18 MTH | ▲ 8.3 % |
05/08 — 11/08 | 118.94 MTH | ▲ 1.49 % |
Nhân dân tệ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.5352 MTH | ▲ 7.28 % |
07/2024 | 53.2012 MTH | ▼ -17.56 % |
08/2024 | 51.3783 MTH | ▼ -3.43 % |
09/2024 | 63.281 MTH | ▲ 23.17 % |
10/2024 | 41.2773 MTH | ▼ -34.77 % |
11/2024 | 46.0853 MTH | ▲ 11.65 % |
12/2024 | 64.8769 MTH | ▲ 40.78 % |
01/2025 | 127.02 MTH | ▲ 95.79 % |
02/2025 | 61.8765 MTH | ▼ -51.29 % |
03/2025 | 82.774 MTH | ▲ 33.77 % |
04/2025 | 136.12 MTH | ▲ 64.45 % |
05/2025 | 128.38 MTH | ▼ -5.69 % |
Nhân dân tệ/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.0861 MTH |
Tối đa | 64.6212 MTH |
Bình quân gia quyền | 60.3408 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.6905 MTH |
Tối đa | 64.6212 MTH |
Bình quân gia quyền | 51.7407 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.594 MTH |
Tối đa | 64.6212 MTH |
Bình quân gia quyền | 35.711 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: