Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/WGR
Lịch sử thay đổi trong CNY/WGR tỷ giá
CNY/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 CNY = 46.3377 WGR
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.41% (43.9584 WGR — 46.3377 WGR)
Thay đổi trong CNY/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 43.2% (32.359 WGR — 46.3377 WGR)
Thay đổi trong CNY/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 134.72% (19.742 WGR — 46.3377 WGR)
Thay đổi trong CNY/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 490.89% (7.842018 WGR — 46.3377 WGR)
Nhân dân tệ/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 46.1338 WGR | ▼ -0.44 % |
09/06 | 46.9211 WGR | ▲ 1.71 % |
10/06 | 47.394 WGR | ▲ 1.01 % |
11/06 | 45.8557 WGR | ▼ -3.25 % |
12/06 | 46.9254 WGR | ▲ 2.33 % |
13/06 | 50.1075 WGR | ▲ 6.78 % |
14/06 | 51.4737 WGR | ▲ 2.73 % |
15/06 | 51.8129 WGR | ▲ 0.66 % |
16/06 | 51.5652 WGR | ▼ -0.48 % |
17/06 | 51.8228 WGR | ▲ 0.5 % |
18/06 | 52.2988 WGR | ▲ 0.92 % |
19/06 | 52.2304 WGR | ▼ -0.13 % |
20/06 | 52.6145 WGR | ▲ 0.74 % |
21/06 | 52.994 WGR | ▲ 0.72 % |
22/06 | 53.5263 WGR | ▲ 1 % |
23/06 | 57.3225 WGR | ▲ 7.09 % |
24/06 | 57.3134 WGR | ▼ -0.02 % |
25/06 | 56.7317 WGR | ▼ -1.02 % |
26/06 | 57.0577 WGR | ▲ 0.57 % |
27/06 | 61.1472 WGR | ▲ 7.17 % |
28/06 | 60.8754 WGR | ▼ -0.44 % |
29/06 | 59.4011 WGR | ▼ -2.42 % |
30/06 | 64.977 WGR | ▲ 9.39 % |
01/07 | 65.1384 WGR | ▲ 0.25 % |
02/07 | 66.336 WGR | ▲ 1.84 % |
03/07 | 66.7334 WGR | ▲ 0.6 % |
04/07 | 67.3088 WGR | ▲ 0.86 % |
05/07 | 69.6904 WGR | ▲ 3.54 % |
06/07 | 71.0623 WGR | ▲ 1.97 % |
07/07 | 70.2013 WGR | ▼ -1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 51.6853 WGR | ▲ 11.54 % |
17/06 — 23/06 | 49.9485 WGR | ▼ -3.36 % |
24/06 — 30/06 | 56.307 WGR | ▲ 12.73 % |
01/07 — 07/07 | 50.15 WGR | ▼ -10.93 % |
08/07 — 14/07 | 52.4878 WGR | ▲ 4.66 % |
15/07 — 21/07 | 52.0591 WGR | ▼ -0.82 % |
22/07 — 28/07 | 56.6824 WGR | ▲ 8.88 % |
29/07 — 04/08 | 61.1147 WGR | ▲ 7.82 % |
05/08 — 11/08 | 66.0192 WGR | ▲ 8.03 % |
12/08 — 18/08 | 70.0479 WGR | ▲ 6.1 % |
19/08 — 25/08 | 72.4132 WGR | ▲ 3.38 % |
26/08 — 01/09 | 75.7032 WGR | ▲ 4.54 % |
Nhân dân tệ/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 36.5956 WGR | ▼ -21.02 % |
08/2024 | 45.2295 WGR | ▲ 23.59 % |
09/2024 | 45.2073 WGR | ▼ -0.05 % |
10/2024 | 40.1616 WGR | ▼ -11.16 % |
11/2024 | 52.8077 WGR | ▲ 31.49 % |
12/2024 | 67.5024 WGR | ▲ 27.83 % |
01/2025 | 39.3537 WGR | ▼ -41.7 % |
02/2025 | 43.2074 WGR | ▲ 9.79 % |
03/2025 | 63.2836 WGR | ▲ 46.46 % |
04/2025 | 62.7056 WGR | ▼ -0.91 % |
05/2025 | 82.8039 WGR | ▲ 32.05 % |
06/2025 | 89.9414 WGR | ▲ 8.62 % |
Nhân dân tệ/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.9584 WGR |
Tối đa | 46.3502 WGR |
Bình quân gia quyền | 44.9722 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.1979 WGR |
Tối đa | 46.3502 WGR |
Bình quân gia quyền | 37.5605 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.5219 WGR |
Tối đa | 46.3502 WGR |
Bình quân gia quyền | 25.622 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: