Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/ELEC
Lịch sử thay đổi trong COP/ELEC tỷ giá
COP/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 COP = 0.31634558 ELEC
▲ 9.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 8.6% (0.29130148 ELEC — 0.31634558 ELEC)
Thay đổi trong COP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 29.44% (0.24438627 ELEC — 0.31634558 ELEC)
Thay đổi trong COP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 355.57% (0.0694399 ELEC — 0.31634558 ELEC)
Thay đổi trong COP/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -45.31% (0.57843956 ELEC — 0.31634558 ELEC)
peso Colombia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.3190886 ELEC | ▲ 0.87 % |
30/05 | 0.32919747 ELEC | ▲ 3.17 % |
31/05 | 0.32982639 ELEC | ▲ 0.19 % |
01/06 | 0.33039223 ELEC | ▲ 0.17 % |
02/06 | 0.32447416 ELEC | ▼ -1.79 % |
03/06 | 0.319609 ELEC | ▼ -1.5 % |
04/06 | 0.31863823 ELEC | ▼ -0.3 % |
05/06 | 0.31879323 ELEC | ▲ 0.05 % |
06/06 | 0.33169828 ELEC | ▲ 4.05 % |
07/06 | 0.33966057 ELEC | ▲ 2.4 % |
08/06 | 0.34035741 ELEC | ▲ 0.21 % |
09/06 | 0.34220344 ELEC | ▲ 0.54 % |
10/06 | 0.33903216 ELEC | ▼ -0.93 % |
11/06 | 0.31946371 ELEC | ▼ -5.77 % |
12/06 | 0.31062277 ELEC | ▼ -2.77 % |
13/06 | 0.30918905 ELEC | ▼ -0.46 % |
14/06 | 0.31981063 ELEC | ▲ 3.44 % |
15/06 | 0.31352204 ELEC | ▼ -1.97 % |
16/06 | 0.3098168 ELEC | ▼ -1.18 % |
17/06 | 0.30273346 ELEC | ▼ -2.29 % |
18/06 | 0.30250397 ELEC | ▼ -0.08 % |
19/06 | 0.30592515 ELEC | ▲ 1.13 % |
20/06 | 0.31194119 ELEC | ▲ 1.97 % |
21/06 | 0.32497448 ELEC | ▲ 4.18 % |
22/06 | 0.32998769 ELEC | ▲ 1.54 % |
23/06 | 0.33258753 ELEC | ▲ 0.79 % |
24/06 | 0.34293917 ELEC | ▲ 3.11 % |
25/06 | 0.34756326 ELEC | ▲ 1.35 % |
26/06 | 0.32270103 ELEC | ▼ -7.15 % |
27/06 | 0.33164437 ELEC | ▲ 2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.35158247 ELEC | ▲ 11.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.34778884 ELEC | ▼ -1.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.34683949 ELEC | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.37698176 ELEC | ▲ 8.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.33765966 ELEC | ▼ -10.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.39694039 ELEC | ▲ 17.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.39328073 ELEC | ▼ -0.92 % |
22/07 — 28/07 | 1.47647 ELEC | ▲ 275.42 % |
29/07 — 04/08 | 1.495914 ELEC | ▲ 1.32 % |
05/08 — 11/08 | 1.386374 ELEC | ▼ -7.32 % |
12/08 — 18/08 | 1.36596 ELEC | ▼ -1.47 % |
19/08 — 25/08 | 0.45730937 ELEC | ▼ -66.52 % |
peso Colombia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.29430445 ELEC | ▼ -6.97 % |
07/2024 | 0.3038423 ELEC | ▲ 3.24 % |
08/2024 | 0.28885324 ELEC | ▼ -4.93 % |
09/2024 | 0.17547763 ELEC | ▼ -39.25 % |
10/2024 | 0.16710693 ELEC | ▼ -4.77 % |
11/2024 | 0.2367855 ELEC | ▲ 41.7 % |
12/2024 | 0.31511342 ELEC | ▲ 33.08 % |
01/2025 | -0.03447779 ELEC | ▼ -110.94 % |
02/2025 | -0.13333479 ELEC | ▲ 286.73 % |
03/2025 | -3.34408211 ELEC | ▲ 2408.03 % |
04/2025 | 0.98221287 ELEC | ▼ -129.37 % |
05/2025 | 1.087976 ELEC | ▲ 10.77 % |
peso Colombia/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28719592 ELEC |
Tối đa | 0.31957882 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.30341608 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.28719592 ELEC |
Tối đa | 29.4415 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.46461884 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06943986 ELEC |
Tối đa | 29.4415 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.45602799 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến COP/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: