Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/PLR
Lịch sử thay đổi trong COP/PLR tỷ giá
COP/PLR tỷ giá
05 18, 2024
1 COP = 0.07970735 PLR
▲ 41.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 52.1% (0.05240599 PLR — 0.07970735 PLR)
Thay đổi trong COP/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 65.33% (0.04821154 PLR — 0.07970735 PLR)
Thay đổi trong COP/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 811.76% (0.00874214 PLR — 0.07970735 PLR)
Thay đổi trong COP/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 340.46% (0.01809635 PLR — 0.07970735 PLR)
peso Colombia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.07986395 PLR | ▲ 0.2 % |
20/05 | 0.07893838 PLR | ▼ -1.16 % |
21/05 | 0.07636753 PLR | ▼ -3.26 % |
22/05 | 0.07364937 PLR | ▼ -3.56 % |
23/05 | 0.07249944 PLR | ▼ -1.56 % |
24/05 | 0.07197604 PLR | ▼ -0.72 % |
25/05 | 0.07234373 PLR | ▲ 0.51 % |
26/05 | 0.07492814 PLR | ▲ 3.57 % |
27/05 | 0.07462372 PLR | ▼ -0.41 % |
28/05 | 0.07012913 PLR | ▼ -6.02 % |
29/05 | 0.0708572 PLR | ▲ 1.04 % |
30/05 | 0.07392265 PLR | ▲ 4.33 % |
31/05 | 0.07844936 PLR | ▲ 6.12 % |
01/06 | 0.07915287 PLR | ▲ 0.9 % |
02/06 | 0.07679954 PLR | ▼ -2.97 % |
03/06 | 0.07489612 PLR | ▼ -2.48 % |
04/06 | 0.07356263 PLR | ▼ -1.78 % |
05/06 | 0.07429574 PLR | ▲ 1 % |
06/06 | 0.07664814 PLR | ▲ 3.17 % |
07/06 | 0.07720814 PLR | ▲ 0.73 % |
08/06 | 0.07845882 PLR | ▲ 1.62 % |
09/06 | 0.08017331 PLR | ▲ 2.19 % |
10/06 | 0.08105208 PLR | ▲ 1.1 % |
11/06 | 0.08093336 PLR | ▼ -0.15 % |
12/06 | 0.08036345 PLR | ▼ -0.7 % |
13/06 | 0.08121632 PLR | ▲ 1.06 % |
14/06 | 0.08083464 PLR | ▼ -0.47 % |
15/06 | 0.08045583 PLR | ▼ -0.47 % |
16/06 | 0.08236275 PLR | ▲ 2.37 % |
17/06 | 0.12205586 PLR | ▲ 48.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.08015071 PLR | ▲ 0.56 % |
27/05 — 02/06 | 0.07034872 PLR | ▼ -12.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.07480821 PLR | ▲ 6.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.07443669 PLR | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.07744826 PLR | ▲ 4.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.09076205 PLR | ▲ 17.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.10336129 PLR | ▲ 13.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.09786577 PLR | ▼ -5.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.09386239 PLR | ▼ -4.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.10049893 PLR | ▲ 7.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.10635298 PLR | ▲ 5.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.16939949 PLR | ▲ 59.28 % |
peso Colombia/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08329954 PLR | ▲ 4.51 % |
07/2024 | 0.09605316 PLR | ▲ 15.31 % |
08/2024 | 0.111705 PLR | ▲ 16.29 % |
09/2024 | 0.10718238 PLR | ▼ -4.05 % |
10/2024 | 0.11619224 PLR | ▲ 8.41 % |
11/2024 | 0.10864518 PLR | ▼ -6.5 % |
12/2024 | 0.10549014 PLR | ▼ -2.9 % |
01/2025 | 0.11285151 PLR | ▲ 6.98 % |
02/2025 | 0.07286172 PLR | ▼ -35.44 % |
03/2025 | 0.07155118 PLR | ▼ -1.8 % |
04/2025 | 0.09916212 PLR | ▲ 38.59 % |
05/2025 | 0.14205987 PLR | ▲ 43.26 % |
peso Colombia/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04724574 PLR |
Tối đa | 0.07970735 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.05230337 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03514893 PLR |
Tối đa | 0.07970735 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.04596986 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00885785 PLR |
Tối đa | 0.07970735 PLR |
Bình quân gia quyền | 0.0501246 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến COP/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: