Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/WABI

Lịch sử thay đổi trong COP/WABI tỷ giá

COP/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 COP = 0.18114544 WABI
▼ -1.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong COP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14.94% (0.15759883 WABI — 0.18114544 WABI)

Thay đổi trong COP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10815.07% (0.00165959 WABI — 0.18114544 WABI)

Thay đổi trong COP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2827.76% (0.00618716 WABI — 0.18114544 WABI)

Thay đổi trong COP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5044.79% (0.00352095 WABI — 0.18114544 WABI)

peso Colombia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

peso Colombia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.22391436 WABI ▲ 23.61 %
20/05 0.19839387 WABI ▼ -11.4 %
21/05 0.13198532 WABI ▼ -33.47 %
22/05 0.18732284 WABI ▲ 41.93 %
23/05 0.32447107 WABI ▲ 73.21 %
24/05 0.33994717 WABI ▲ 4.77 %
25/05 0.21287095 WABI ▼ -37.38 %
26/05 0.41679596 WABI ▲ 95.8 %
27/05 0.39932374 WABI ▼ -4.19 %
28/05 0.23263112 WABI ▼ -41.74 %
29/05 0.20810416 WABI ▼ -10.54 %
30/05 0.17029965 WABI ▼ -18.17 %
31/05 0.22394156 WABI ▲ 31.5 %
01/06 0.39908599 WABI ▲ 78.21 %
02/06 0.29851816 WABI ▼ -25.2 %
03/06 0.20226301 WABI ▼ -32.24 %
04/06 0.20803746 WABI ▲ 2.85 %
05/06 0.43935654 WABI ▲ 111.19 %
06/06 0.44931311 WABI ▲ 2.27 %
07/06 0.36825653 WABI ▼ -18.04 %
08/06 0.36383904 WABI ▼ -1.2 %
09/06 0.48924194 WABI ▲ 34.47 %
10/06 0.56199939 WABI ▲ 14.87 %
11/06 0.57833101 WABI ▲ 2.91 %
12/06 0.6333683 WABI ▲ 9.52 %
13/06 0.63100455 WABI ▼ -0.37 %
14/06 0.6351244 WABI ▲ 0.65 %
15/06 0.63737079 WABI ▲ 0.35 %
16/06 0.6271743 WABI ▼ -1.6 %
17/06 0.61441895 WABI ▼ -2.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Colombia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.18289259 WABI ▲ 0.96 %
27/05 — 02/06 0.20442186 WABI ▲ 11.77 %
03/06 — 09/06 0.22726642 WABI ▲ 11.18 %
10/06 — 16/06 1.073249 WABI ▲ 372.24 %
17/06 — 23/06 3.693266 WABI ▲ 244.12 %
24/06 — 30/06 5.570951 WABI ▲ 50.84 %
01/07 — 07/07 12.5896 WABI ▲ 125.99 %
08/07 — 14/07 31.7781 WABI ▲ 152.42 %
15/07 — 21/07 9.726527 WABI ▼ -69.39 %
22/07 — 28/07 15.3503 WABI ▲ 57.82 %
29/07 — 04/08 21.8413 WABI ▲ 42.29 %
05/08 — 11/08 21.0607 WABI ▼ -3.57 %

peso Colombia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16933776 WABI ▼ -6.52 %
07/2024 0.11521584 WABI ▼ -31.96 %
08/2024 0.08260507 WABI ▼ -28.3 %
09/2024 0.04595939 WABI ▼ -44.36 %
10/2024 0.05105656 WABI ▲ 11.09 %
11/2024 0.04608429 WABI ▼ -9.74 %
12/2024 0.05729746 WABI ▲ 24.33 %
01/2025 0.05194105 WABI ▼ -9.35 %
02/2025 0.04147924 WABI ▼ -20.14 %
03/2025 27.0003 WABI ▲ 64993.45 %
04/2025 -0.50003615 WABI ▼ -101.85 %
05/2025 -0.71335612 WABI ▲ 42.66 %

peso Colombia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07467579 WABI
Tối đa 0.18586781 WABI
Bình quân gia quyền 0.13455755 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00124937 WABI
Tối đa 3.795697 WABI
Bình quân gia quyền 0.06461893 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00119904 WABI
Tối đa 3.795697 WABI
Bình quân gia quyền 0.01847252 WABI

Chia sẻ một liên kết đến COP/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu