Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/XEM
Lịch sử thay đổi trong COP/XEM tỷ giá
COP/XEM tỷ giá
05 19, 2024
1 COP = 0.00682455 XEM
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.18% (0.00681255 XEM — 0.00682455 XEM)
Thay đổi trong COP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.29% (0.00660744 XEM — 0.00682455 XEM)
Thay đổi trong COP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.81% (0.00670306 XEM — 0.00682455 XEM)
Thay đổi trong COP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.37% (0.00666667 XEM — 0.00682455 XEM)
peso Colombia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00626933 XEM | ▼ -8.14 % |
21/05 | 0.00602548 XEM | ▼ -3.89 % |
22/05 | 0.00596673 XEM | ▼ -0.98 % |
23/05 | 0.00585616 XEM | ▼ -1.85 % |
24/05 | 0.00577313 XEM | ▼ -1.42 % |
25/05 | 0.00599046 XEM | ▲ 3.76 % |
26/05 | 0.00613829 XEM | ▲ 2.47 % |
27/05 | 0.00624284 XEM | ▲ 1.7 % |
28/05 | 0.00604716 XEM | ▼ -3.13 % |
29/05 | 0.00637753 XEM | ▲ 5.46 % |
30/05 | 0.0067458 XEM | ▲ 5.77 % |
31/05 | 0.00681853 XEM | ▲ 1.08 % |
01/06 | 0.00669834 XEM | ▼ -1.76 % |
02/06 | 0.00641364 XEM | ▼ -4.25 % |
03/06 | 0.00633104 XEM | ▼ -1.29 % |
04/06 | 0.00629458 XEM | ▼ -0.58 % |
05/06 | 0.00620345 XEM | ▼ -1.45 % |
06/06 | 0.00627001 XEM | ▲ 1.07 % |
07/06 | 0.00643154 XEM | ▲ 2.58 % |
08/06 | 0.00643533 XEM | ▲ 0.06 % |
09/06 | 0.00640553 XEM | ▼ -0.46 % |
10/06 | 0.0066016 XEM | ▲ 3.06 % |
11/06 | 0.00680332 XEM | ▲ 3.06 % |
12/06 | 0.00700953 XEM | ▲ 3.03 % |
13/06 | 0.00700792 XEM | ▼ -0.02 % |
14/06 | 0.0068296 XEM | ▼ -2.54 % |
15/06 | 0.00671737 XEM | ▼ -1.64 % |
16/06 | 0.00656859 XEM | ▼ -2.21 % |
17/06 | 0.00644624 XEM | ▼ -1.86 % |
18/06 | 0.00648263 XEM | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00635707 XEM | ▼ -6.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.00546156 XEM | ▼ -14.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.00664248 XEM | ▲ 21.62 % |
10/06 — 16/06 | 0.00634732 XEM | ▼ -4.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.00650372 XEM | ▲ 2.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.00657046 XEM | ▲ 1.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.00907262 XEM | ▲ 38.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.00812834 XEM | ▼ -10.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.00867241 XEM | ▲ 6.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.00838936 XEM | ▼ -3.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.00939388 XEM | ▲ 11.97 % |
05/08 — 11/08 | 0.00857375 XEM | ▼ -8.73 % |
peso Colombia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00653656 XEM | ▼ -4.22 % |
07/2024 | 0.00680104 XEM | ▲ 4.05 % |
08/2024 | 0.00853488 XEM | ▲ 25.49 % |
09/2024 | 0.00793744 XEM | ▼ -7 % |
10/2024 | 0.00689832 XEM | ▼ -13.09 % |
11/2024 | 0.00632129 XEM | ▼ -8.36 % |
12/2024 | 0.00593634 XEM | ▼ -6.09 % |
01/2025 | 0.00656407 XEM | ▲ 10.57 % |
02/2025 | 0.00485693 XEM | ▼ -26.01 % |
03/2025 | 0.00451529 XEM | ▼ -7.03 % |
04/2025 | 0.00684669 XEM | ▲ 51.63 % |
05/2025 | 0.00647618 XEM | ▼ -5.41 % |
peso Colombia/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00628337 XEM |
Tối đa | 0.00728334 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00677521 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00450815 XEM |
Tối đa | 0.00728334 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00604311 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00450815 XEM |
Tối đa | 0.01031999 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00752393 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến COP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: