Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/XRP
Lịch sử thay đổi trong COP/XRP tỷ giá
COP/XRP tỷ giá
05 17, 2024
1 COP = 0.05356242 XRP
▼ -13.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10228.67% (0.00051858 XRP — 0.05356242 XRP)
Thay đổi trong COP/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11459.07% (0.00046338 XRP — 0.05356242 XRP)
Thay đổi trong COP/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11085.64% (0.00047885 XRP — 0.05356242 XRP)
Thay đổi trong COP/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 3974.64% (0.00131453 XRP — 0.05356242 XRP)
peso Colombia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.05278488 XRP | ▼ -1.45 % |
20/05 | 0.05861194 XRP | ▲ 11.04 % |
21/05 | 0.05157723 XRP | ▼ -12 % |
22/05 | 0.04702203 XRP | ▼ -8.83 % |
23/05 | 0.04571011 XRP | ▼ -2.79 % |
24/05 | 0.04969362 XRP | ▲ 8.71 % |
25/05 | 0.05405244 XRP | ▲ 8.77 % |
26/05 | 0.05116096 XRP | ▼ -5.35 % |
27/05 | 0.04993763 XRP | ▼ -2.39 % |
28/05 | 0.04999646 XRP | ▲ 0.12 % |
29/05 | 0.0495594 XRP | ▼ -0.87 % |
30/05 | 0.04954365 XRP | ▼ -0.03 % |
31/05 | 0.05224953 XRP | ▲ 5.46 % |
01/06 | 0.05200422 XRP | ▼ -0.47 % |
02/06 | 0.05011742 XRP | ▼ -3.63 % |
03/06 | 0.05088437 XRP | ▲ 1.53 % |
04/06 | 0.04625079 XRP | ▼ -9.11 % |
05/06 | 0.04730074 XRP | ▲ 2.27 % |
06/06 | 0.04553685 XRP | ▼ -3.73 % |
07/06 | 0.0470131 XRP | ▲ 3.24 % |
08/06 | 0.05018896 XRP | ▲ 6.76 % |
09/06 | 0.0515572 XRP | ▲ 2.73 % |
10/06 | 0.04984564 XRP | ▼ -3.32 % |
11/06 | 0.05182413 XRP | ▲ 3.97 % |
12/06 | 0.05008694 XRP | ▼ -3.35 % |
13/06 | 0.05209148 XRP | ▲ 4 % |
14/06 | 0.05445579 XRP | ▲ 4.54 % |
15/06 | 0.05361021 XRP | ▼ -1.55 % |
16/06 | 0.05431653 XRP | ▲ 1.32 % |
17/06 | -0.00136105 XRP | ▼ -102.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01156149 XRP | ▼ -78.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.02229767 XRP | ▲ 92.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.02992916 XRP | ▲ 34.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.02241576 XRP | ▼ -25.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.03067672 XRP | ▲ 36.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.03404026 XRP | ▲ 10.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.04133553 XRP | ▲ 21.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.03822858 XRP | ▼ -7.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.04322112 XRP | ▲ 13.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.0403149 XRP | ▼ -6.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.04444514 XRP | ▲ 10.24 % |
05/08 — 11/08 | -0.00822763 XRP | ▼ -118.51 % |
peso Colombia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05382119 XRP | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 0.0362889 XRP | ▼ -32.58 % |
08/2024 | 0.06831404 XRP | ▲ 88.25 % |
09/2024 | 0.05860565 XRP | ▼ -14.21 % |
10/2024 | 0.1864348 XRP | ▲ 218.12 % |
11/2024 | 0.34964873 XRP | ▲ 87.54 % |
12/2024 | 3.900986 XRP | ▲ 1015.69 % |
01/2025 | 5.805485 XRP | ▲ 48.82 % |
02/2025 | -1.56578404 XRP | ▼ -126.97 % |
03/2025 | -85.51882119 XRP | ▲ 5361.73 % |
04/2025 | -126.45771942 XRP | ▲ 47.87 % |
05/2025 | -24.19653585 XRP | ▼ -80.87 % |
peso Colombia/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05491309 XRP |
Tối đa | 0.00051205 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.03117924 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00043043 XRP |
Tối đa | 0.00052475 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.02199645 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00031745 XRP |
Tối đa | 0.00052475 XRP |
Bình quân gia quyền | 0.01249822 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến COP/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: