Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/ATM
Lịch sử thay đổi trong CUC/ATM tỷ giá
CUC/ATM tỷ giá
05 08, 2024
1 CUC = 0.31773596 ATM
▲ 1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 14.91% (0.27650026 ATM — 0.31773596 ATM)
Thay đổi trong CUC/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -18.74% (0.39100909 ATM — 0.31773596 ATM)
Thay đổi trong CUC/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -10.89% (0.3565655 ATM — 0.31773596 ATM)
Thay đổi trong CUC/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (9,920 ATM — 0.31773596 ATM)
peso Cuba/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.32769946 ATM | ▲ 3.14 % |
10/05 | 0.30578431 ATM | ▼ -6.69 % |
11/05 | 0.28920523 ATM | ▼ -5.42 % |
12/05 | 0.31751224 ATM | ▲ 9.79 % |
13/05 | 0.35045662 ATM | ▲ 10.38 % |
14/05 | 0.35436524 ATM | ▲ 1.12 % |
15/05 | 0.34203453 ATM | ▼ -3.48 % |
16/05 | 0.34035627 ATM | ▼ -0.49 % |
17/05 | 0.36523136 ATM | ▲ 7.31 % |
18/05 | 0.37483914 ATM | ▲ 2.63 % |
19/05 | 0.35623961 ATM | ▼ -4.96 % |
20/05 | 0.34880225 ATM | ▼ -2.09 % |
21/05 | 0.3523096 ATM | ▲ 1.01 % |
22/05 | 0.35302866 ATM | ▲ 0.2 % |
23/05 | 0.35346876 ATM | ▲ 0.12 % |
24/05 | 0.35757419 ATM | ▲ 1.16 % |
25/05 | 0.36059969 ATM | ▲ 0.85 % |
26/05 | 0.37113164 ATM | ▲ 2.92 % |
27/05 | 0.37266548 ATM | ▲ 0.41 % |
28/05 | 0.37463153 ATM | ▲ 0.53 % |
29/05 | 0.38417394 ATM | ▲ 2.55 % |
30/05 | 0.39172741 ATM | ▲ 1.97 % |
31/05 | 0.39936289 ATM | ▲ 1.95 % |
01/06 | 0.3903849 ATM | ▼ -2.25 % |
02/06 | 0.37711048 ATM | ▼ -3.4 % |
03/06 | 0.37060617 ATM | ▼ -1.72 % |
04/06 | 0.37193923 ATM | ▲ 0.36 % |
05/06 | 0.36626647 ATM | ▼ -1.53 % |
06/06 | 0.37093702 ATM | ▲ 1.28 % |
07/06 | 0.37784866 ATM | ▲ 1.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.31708962 ATM | ▼ -0.2 % |
20/05 — 26/05 | 0.28390291 ATM | ▼ -10.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.27010524 ATM | ▼ -4.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.29922388 ATM | ▲ 10.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.26520508 ATM | ▼ -11.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.25118213 ATM | ▼ -5.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.2331886 ATM | ▼ -7.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.25271738 ATM | ▲ 8.37 % |
08/07 — 14/07 | 0.25724732 ATM | ▲ 1.79 % |
15/07 — 21/07 | 0.28520098 ATM | ▲ 10.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.26577637 ATM | ▼ -6.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.27463644 ATM | ▲ 3.33 % |
peso Cuba/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.31709147 ATM | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 0.28381557 ATM | ▼ -10.49 % |
08/2024 | 0.30830047 ATM | ▲ 8.63 % |
09/2024 | 0.32594573 ATM | ▲ 5.72 % |
10/2024 | 0.31888964 ATM | ▼ -2.16 % |
11/2024 | 0.27095477 ATM | ▼ -15.03 % |
12/2024 | 0.29883241 ATM | ▲ 10.29 % |
01/2025 | 0.31227044 ATM | ▲ 4.5 % |
02/2025 | 0.27710471 ATM | ▼ -11.26 % |
03/2025 | 0.24942767 ATM | ▼ -9.99 % |
04/2025 | 0.28128303 ATM | ▲ 12.77 % |
05/2025 | 0.26375806 ATM | ▼ -6.23 % |
peso Cuba/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25479351 ATM |
Tối đa | 0.33071596 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.30344147 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25479351 ATM |
Tối đa | 0.38783647 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.3230659 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25479351 ATM |
Tối đa | 0.46211322 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.37416332 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: