Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/DRGN
Lịch sử thay đổi trong CUC/DRGN tỷ giá
CUC/DRGN tỷ giá
05 10, 2024
1 CUC = 17.7422 DRGN
▼ -2.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 13.97% (15.5676 DRGN — 17.7422 DRGN)
Thay đổi trong CUC/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -1.6% (18.0302 DRGN — 17.7422 DRGN)
Thay đổi trong CUC/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -90.32% (183.31 DRGN — 17.7422 DRGN)
Thay đổi trong CUC/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -59.45% (43.7539 DRGN — 17.7422 DRGN)
peso Cuba/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 16.7172 DRGN | ▼ -5.78 % |
12/05 | 17.7013 DRGN | ▲ 5.89 % |
13/05 | 21.2284 DRGN | ▲ 19.93 % |
14/05 | 23.59 DRGN | ▲ 11.12 % |
15/05 | 24.5424 DRGN | ▲ 4.04 % |
16/05 | 23.8977 DRGN | ▼ -2.63 % |
17/05 | 22.7052 DRGN | ▼ -4.99 % |
18/05 | 23.7061 DRGN | ▲ 4.41 % |
19/05 | 24.9136 DRGN | ▲ 5.09 % |
20/05 | 24.2513 DRGN | ▼ -2.66 % |
21/05 | 24.663 DRGN | ▲ 1.7 % |
22/05 | 24.5503 DRGN | ▼ -0.46 % |
23/05 | 20.3966 DRGN | ▼ -16.92 % |
24/05 | 19.1239 DRGN | ▼ -6.24 % |
25/05 | 15.3531 DRGN | ▼ -19.72 % |
26/05 | 13.0874 DRGN | ▼ -14.76 % |
27/05 | 12.9974 DRGN | ▼ -0.69 % |
28/05 | 13.0833 DRGN | ▲ 0.66 % |
29/05 | 13.654 DRGN | ▲ 4.36 % |
30/05 | 13.9032 DRGN | ▲ 1.82 % |
31/05 | 15.6446 DRGN | ▲ 12.53 % |
01/06 | 15.9814 DRGN | ▲ 2.15 % |
02/06 | 15.9015 DRGN | ▼ -0.5 % |
03/06 | 16.4393 DRGN | ▲ 3.38 % |
04/06 | 17.2287 DRGN | ▲ 4.8 % |
05/06 | 17.1653 DRGN | ▼ -0.37 % |
06/06 | 16.8914 DRGN | ▼ -1.6 % |
07/06 | 17.5595 DRGN | ▲ 3.96 % |
08/06 | 18.0235 DRGN | ▲ 2.64 % |
09/06 | 18.2571 DRGN | ▲ 1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 18.2913 DRGN | ▲ 3.09 % |
20/05 — 26/05 | 18.9497 DRGN | ▲ 3.6 % |
27/05 — 02/06 | 22.9752 DRGN | ▲ 21.24 % |
03/06 — 09/06 | 21.4796 DRGN | ▼ -6.51 % |
10/06 — 16/06 | 18.6372 DRGN | ▼ -13.23 % |
17/06 — 23/06 | 16.3999 DRGN | ▼ -12 % |
24/06 — 30/06 | 15.8928 DRGN | ▼ -3.09 % |
01/07 — 07/07 | 24.7525 DRGN | ▲ 55.75 % |
08/07 — 14/07 | 24.7809 DRGN | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 17.4564 DRGN | ▼ -29.56 % |
22/07 — 28/07 | 22.4602 DRGN | ▲ 28.66 % |
29/07 — 04/08 | 24.3545 DRGN | ▲ 8.43 % |
peso Cuba/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3466 DRGN | ▼ -2.23 % |
07/2024 | 13.5613 DRGN | ▼ -21.82 % |
08/2024 | 17.4734 DRGN | ▲ 28.85 % |
09/2024 | 12.8068 DRGN | ▼ -26.71 % |
10/2024 | 12.7199 DRGN | ▼ -0.68 % |
11/2024 | 11.5127 DRGN | ▼ -9.49 % |
12/2024 | 6.340622 DRGN | ▼ -44.93 % |
01/2025 | 4.272393 DRGN | ▼ -32.62 % |
02/2025 | 1.758324 DRGN | ▼ -58.84 % |
03/2025 | 2.06005 DRGN | ▲ 17.16 % |
04/2025 | 2.26527 DRGN | ▲ 9.96 % |
05/2025 | 2.696223 DRGN | ▲ 19.02 % |
peso Cuba/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6619 DRGN |
Tối đa | 22.3022 DRGN |
Bình quân gia quyền | 18.0675 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.9961 DRGN |
Tối đa | 22.3022 DRGN |
Bình quân gia quyền | 17.1658 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.9961 DRGN |
Tối đa | 183.43 DRGN |
Bình quân gia quyền | 94.0896 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: