Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/MGA
Lịch sử thay đổi trong CUC/MGA tỷ giá
CUC/MGA tỷ giá
06 07, 2024
1 CUC = 4,467 MGA
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (4,439 MGA — 4,467 MGA)
Thay đổi trong CUC/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (4,497 MGA — 4,467 MGA)
Thay đổi trong CUC/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (4,410 MGA — 4,467 MGA)
Thay đổi trong CUC/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 19.12% (3,750 MGA — 4,467 MGA)
peso Cuba/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 4,468 MGA | ▲ 0.01 % |
09/06 | 4,440 MGA | ▼ -0.63 % |
10/06 | 4,442 MGA | ▲ 0.05 % |
11/06 | 4,444 MGA | ▲ 0.05 % |
12/06 | 4,444 MGA | ▲ 0 % |
13/06 | 4,451 MGA | ▲ 0.15 % |
14/06 | 4,453 MGA | ▲ 0.06 % |
15/06 | 4,440 MGA | ▼ -0.29 % |
16/06 | 4,457 MGA | ▲ 0.37 % |
17/06 | 4,442 MGA | ▼ -0.33 % |
18/06 | 4,419 MGA | ▼ -0.52 % |
19/06 | 4,449 MGA | ▲ 0.7 % |
20/06 | 4,454 MGA | ▲ 0.1 % |
21/06 | 4,453 MGA | ▼ -0.02 % |
22/06 | 4,451 MGA | ▼ -0.04 % |
23/06 | 4,454 MGA | ▲ 0.07 % |
24/06 | 4,447 MGA | ▼ -0.15 % |
25/06 | 4,446 MGA | ▼ -0.02 % |
26/06 | 4,450 MGA | ▲ 0.08 % |
27/06 | 4,465 MGA | ▲ 0.35 % |
28/06 | 4,467 MGA | ▲ 0.04 % |
29/06 | 4,464 MGA | ▼ -0.06 % |
30/06 | 4,464 MGA | ▼ -0.02 % |
01/07 | 4,457 MGA | ▼ -0.15 % |
02/07 | 4,457 MGA | ▲ 0 % |
03/07 | 4,467 MGA | ▲ 0.23 % |
04/07 | 4,468 MGA | ▲ 0.02 % |
05/07 | 4,474 MGA | ▲ 0.13 % |
06/07 | 4,483 MGA | ▲ 0.2 % |
07/07 | 4,486 MGA | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4,473 MGA | ▲ 0.14 % |
17/06 — 23/06 | 4,445 MGA | ▼ -0.63 % |
24/06 — 30/06 | 4,447 MGA | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 4,457 MGA | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 4,489 MGA | ▲ 0.71 % |
15/07 — 21/07 | 4,525 MGA | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 4,505 MGA | ▼ -0.44 % |
29/07 — 04/08 | 4,506 MGA | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 4,514 MGA | ▲ 0.19 % |
12/08 — 18/08 | 4,514 MGA | ▼ -0 % |
19/08 — 25/08 | 4,534 MGA | ▲ 0.44 % |
26/08 — 01/09 | 4,552 MGA | ▲ 0.4 % |
peso Cuba/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4,487 MGA | ▲ 0.44 % |
08/2024 | 4,500 MGA | ▲ 0.29 % |
09/2024 | 4,549 MGA | ▲ 1.08 % |
10/2024 | 4,509 MGA | ▼ -0.88 % |
11/2024 | 4,500 MGA | ▼ -0.19 % |
12/2024 | 4,630 MGA | ▲ 2.89 % |
01/2025 | 4,513 MGA | ▼ -2.55 % |
02/2025 | 3,661 MGA | ▼ -18.88 % |
03/2025 | 4,845 MGA | ▲ 32.35 % |
04/2025 | 4,961 MGA | ▲ 2.39 % |
05/2025 | 4,945 MGA | ▼ -0.33 % |
06/2025 | 4,978 MGA | ▲ 0.69 % |
peso Cuba/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,408 MGA |
Tối đa | 4,467 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,437 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,348 MGA |
Tối đa | 4,503 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,426 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,348 MGA |
Tối đa | 4,621 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,496 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: