Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/NGC
Lịch sử thay đổi trong CUC/NGC tỷ giá
CUC/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 CUC = 8.563284 NGC
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (8.788214 NGC — 8.563284 NGC)
Thay đổi trong CUC/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (8.788214 NGC — 8.563284 NGC)
Thay đổi trong CUC/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (8.788214 NGC — 8.563284 NGC)
Thay đổi trong CUC/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.69% (83.0291 NGC — 8.563284 NGC)
peso Cuba/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 8.696245 NGC | ▲ 1.55 % |
07/06 | 6.630258 NGC | ▼ -23.76 % |
08/06 | 7.534381 NGC | ▲ 13.64 % |
09/06 | 10.0898 NGC | ▲ 33.92 % |
10/06 | 10.2668 NGC | ▲ 1.75 % |
11/06 | 10.2343 NGC | ▼ -0.32 % |
12/06 | 10.1084 NGC | ▼ -1.23 % |
13/06 | 10.5096 NGC | ▲ 3.97 % |
14/06 | 10.9744 NGC | ▲ 4.42 % |
15/06 | 11.0458 NGC | ▲ 0.65 % |
16/06 | 14.3537 NGC | ▲ 29.95 % |
17/06 | 15.632 NGC | ▲ 8.91 % |
18/06 | 15.4358 NGC | ▼ -1.25 % |
19/06 | 14.7801 NGC | ▼ -4.25 % |
20/06 | 12.5422 NGC | ▼ -15.14 % |
21/06 | 12.3041 NGC | ▼ -1.9 % |
22/06 | 12.5181 NGC | ▲ 1.74 % |
23/06 | 13.2274 NGC | ▲ 5.67 % |
24/06 | 12.9238 NGC | ▼ -2.29 % |
25/06 | 13.2981 NGC | ▲ 2.9 % |
26/06 | 12.7442 NGC | ▼ -4.17 % |
27/06 | 13.4188 NGC | ▲ 5.29 % |
28/06 | 13.6623 NGC | ▲ 1.81 % |
29/06 | 13.2929 NGC | ▼ -2.7 % |
30/06 | 5.2743 NGC | ▼ -60.32 % |
01/07 | 5.824727 NGC | ▲ 10.44 % |
02/07 | 5.777884 NGC | ▼ -0.8 % |
03/07 | 4.419298 NGC | ▼ -23.51 % |
04/07 | 4.759107 NGC | ▲ 7.69 % |
05/07 | 4.918837 NGC | ▲ 3.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10.6508 NGC | ▲ 24.38 % |
17/06 — 23/06 | 11.3493 NGC | ▲ 6.56 % |
24/06 — 30/06 | 13.2936 NGC | ▲ 17.13 % |
01/07 — 07/07 | 14.056 NGC | ▲ 5.74 % |
08/07 — 14/07 | 8.534968 NGC | ▼ -39.28 % |
15/07 — 21/07 | 7.25168 NGC | ▼ -15.04 % |
22/07 — 28/07 | 8.108183 NGC | ▲ 11.81 % |
29/07 — 04/08 | 7.572441 NGC | ▼ -6.61 % |
05/08 — 11/08 | 7.430969 NGC | ▼ -1.87 % |
12/08 — 18/08 | 7.722278 NGC | ▲ 3.92 % |
19/08 — 25/08 | 5.944057 NGC | ▼ -23.03 % |
26/08 — 01/09 | 5.2527 NGC | ▼ -11.63 % |
peso Cuba/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.781747 NGC | ▼ -9.13 % |
08/2024 | 11.2403 NGC | ▲ 44.44 % |
09/2024 | 8.623738 NGC | ▼ -23.28 % |
10/2024 | 12.023 NGC | ▲ 39.42 % |
11/2024 | 11.0058 NGC | ▼ -8.46 % |
12/2024 | 4.890639 NGC | ▼ -55.56 % |
01/2025 | 7.93267 NGC | ▲ 62.2 % |
01/2025 | 3.705613 NGC | ▼ -53.29 % |
03/2025 | 9.334409 NGC | ▲ 151.9 % |
04/2025 | 4.679587 NGC | ▼ -49.87 % |
05/2025 | 4.0287 NGC | ▼ -13.91 % |
05/2025 | 4.435623 NGC | ▲ 10.1 % |
peso Cuba/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.915228 NGC |
Tối đa | 10.1308 NGC |
Bình quân gia quyền | 9.087612 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.915228 NGC |
Tối đa | 10.1308 NGC |
Bình quân gia quyền | 9.087612 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.915228 NGC |
Tối đa | 10.1308 NGC |
Bình quân gia quyền | 9.087612 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: