Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/WABI
Lịch sử thay đổi trong CUC/WABI tỷ giá
CUC/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 CUC = 832.59 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (711.14 WABI — 832.59 WABI)
Thay đổi trong CUC/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10353.99% (7.964324 WABI — 832.59 WABI)
Thay đổi trong CUC/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3196.6% (25.256 WABI — 832.59 WABI)
Thay đổi trong CUC/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6073.37% (13.4868 WABI — 832.59 WABI)
peso Cuba/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,016 WABI | ▲ 22.04 % |
20/05 | 888.86 WABI | ▼ -12.52 % |
21/05 | 589.06 WABI | ▼ -33.73 % |
22/05 | 833.22 WABI | ▲ 41.45 % |
23/05 | 1,437 WABI | ▲ 72.41 % |
24/05 | 1,516 WABI | ▲ 5.56 % |
25/05 | 954.19 WABI | ▼ -37.08 % |
26/05 | 1,899 WABI | ▲ 99.03 % |
27/05 | 1,824 WABI | ▼ -3.98 % |
28/05 | 1,059 WABI | ▼ -41.94 % |
29/05 | 946.32 WABI | ▼ -10.62 % |
30/05 | 774.41 WABI | ▼ -18.17 % |
31/05 | 1,015 WABI | ▲ 31.05 % |
01/06 | 1,804 WABI | ▲ 77.81 % |
02/06 | 1,377 WABI | ▼ -23.71 % |
03/06 | 945.65 WABI | ▼ -31.31 % |
04/06 | 985.21 WABI | ▲ 4.18 % |
05/06 | 2,082 WABI | ▲ 111.36 % |
06/06 | 2,130 WABI | ▲ 2.27 % |
07/06 | 1,746 WABI | ▼ -18 % |
08/06 | 1,728 WABI | ▼ -1.05 % |
09/06 | 2,307 WABI | ▲ 33.5 % |
10/06 | 2,617 WABI | ▲ 13.44 % |
11/06 | 2,652 WABI | ▲ 1.33 % |
12/06 | 2,872 WABI | ▲ 8.31 % |
13/06 | 2,861 WABI | ▼ -0.37 % |
14/06 | 2,868 WABI | ▲ 0.25 % |
15/06 | 2,890 WABI | ▲ 0.76 % |
16/06 | 2,859 WABI | ▼ -1.08 % |
17/06 | 2,796 WABI | ▼ -2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 832.5 WABI | ▼ -0.01 % |
27/05 — 02/06 | 917.89 WABI | ▲ 10.26 % |
03/06 — 09/06 | 1,017 WABI | ▲ 10.78 % |
10/06 — 16/06 | 4,902 WABI | ▲ 382.05 % |
17/06 — 23/06 | 16,406 WABI | ▲ 234.7 % |
24/06 — 30/06 | 24,339 WABI | ▲ 48.35 % |
01/07 — 07/07 | 54,065 WABI | ▲ 122.14 % |
08/07 — 14/07 | 132,391 WABI | ▲ 144.87 % |
15/07 — 21/07 | 41,718 WABI | ▼ -68.49 % |
22/07 — 28/07 | 68,953 WABI | ▲ 65.28 % |
29/07 — 04/08 | 94,798 WABI | ▲ 37.48 % |
05/08 — 11/08 | 92,400 WABI | ▼ -2.53 % |
peso Cuba/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 790.18 WABI | ▼ -5.09 % |
07/2024 | 552.57 WABI | ▼ -30.07 % |
08/2024 | 412.87 WABI | ▼ -25.28 % |
09/2024 | 235.23 WABI | ▼ -43.03 % |
10/2024 | 282.23 WABI | ▲ 19.98 % |
11/2024 | 247.4 WABI | ▼ -12.34 % |
12/2024 | 310.3 WABI | ▲ 25.42 % |
01/2025 | 268.47 WABI | ▼ -13.48 % |
02/2025 | 226.86 WABI | ▼ -15.5 % |
03/2025 | 5,964 WABI | ▲ 2529.11 % |
04/2025 | 19,514 WABI | ▲ 227.17 % |
05/2025 | 27,047 WABI | ▲ 38.61 % |
peso Cuba/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 337.21 WABI |
Tối đa | 832.8 WABI |
Bình quân gia quyền | 611.97 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.13607 WABI |
Tối đa | 832.8 WABI |
Bình quân gia quyền | 247.23 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.285388 WABI |
Tối đa | 832.8 WABI |
Bình quân gia quyền | 72.0269 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: