Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/WICC

Lịch sử thay đổi trong CUC/WICC tỷ giá

CUC/WICC tỷ giá

05 08, 2024
1 CUC = 201.42 WICC
▲ 1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUC/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 31.13% (153.6 WICC — 201.42 WICC)

Thay đổi trong CUC/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -28.32% (280.98 WICC — 201.42 WICC)

Thay đổi trong CUC/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 666.16% (26.289 WICC — 201.42 WICC)

Thay đổi trong CUC/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3126.68% (6.242197 WICC — 201.42 WICC)

peso Cuba/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 212.83 WICC ▲ 5.67 %
10/05 233.59 WICC ▲ 9.76 %
11/05 240.07 WICC ▲ 2.77 %
12/05 239.45 WICC ▼ -0.26 %
13/05 254.84 WICC ▲ 6.43 %
14/05 244.97 WICC ▼ -3.87 %
15/05 236.29 WICC ▼ -3.54 %
16/05 240.94 WICC ▲ 1.97 %
17/05 224.89 WICC ▼ -6.66 %
18/05 216.81 WICC ▼ -3.59 %
19/05 210.82 WICC ▼ -2.76 %
20/05 209.19 WICC ▼ -0.77 %
21/05 197.77 WICC ▼ -5.46 %
22/05 199.64 WICC ▲ 0.94 %
23/05 207.08 WICC ▲ 3.73 %
24/05 213.24 WICC ▲ 2.97 %
25/05 218.57 WICC ▲ 2.5 %
26/05 213.43 WICC ▼ -2.35 %
27/05 210.31 WICC ▼ -1.46 %
28/05 223.19 WICC ▲ 6.12 %
29/05 229.83 WICC ▲ 2.98 %
30/05 233.73 WICC ▲ 1.7 %
31/05 231.8 WICC ▼ -0.82 %
01/06 235.54 WICC ▲ 1.61 %
02/06 241.9 WICC ▲ 2.7 %
03/06 245.13 WICC ▲ 1.33 %
04/06 247.38 WICC ▲ 0.92 %
05/06 246.77 WICC ▼ -0.25 %
06/06 248.52 WICC ▲ 0.71 %
07/06 248.77 WICC ▲ 0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 192.15 WICC ▼ -4.6 %
20/05 — 26/05 179.18 WICC ▼ -6.75 %
27/05 — 02/06 19.2312 WICC ▼ -89.27 %
03/06 — 09/06 27.2339 WICC ▲ 41.61 %
10/06 — 16/06 29.463 WICC ▲ 8.18 %
17/06 — 23/06 36.5079 WICC ▲ 23.91 %
24/06 — 30/06 41.3372 WICC ▲ 13.23 %
01/07 — 07/07 50.6507 WICC ▲ 22.53 %
08/07 — 14/07 45.3776 WICC ▼ -10.41 %
15/07 — 21/07 52.1798 WICC ▲ 14.99 %
22/07 — 28/07 58.0894 WICC ▲ 11.33 %
29/07 — 04/08 58.6073 WICC ▲ 0.89 %

peso Cuba/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 206.85 WICC ▲ 2.7 %
07/2024 240.72 WICC ▲ 16.38 %
08/2024 255.83 WICC ▲ 6.28 %
09/2024 250.15 WICC ▼ -2.22 %
10/2024 270.07 WICC ▲ 7.96 %
11/2024 282.63 WICC ▲ 4.65 %
12/2024 263.07 WICC ▼ -6.92 %
01/2025 321.25 WICC ▲ 22.12 %
02/2025 309.55 WICC ▼ -3.64 %
03/2025 193.53 WICC ▼ -37.48 %
04/2025 261.08 WICC ▲ 34.9 %
05/2025 284.1 WICC ▲ 8.82 %

peso Cuba/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 160.82 WICC
Tối đa 194.7 WICC
Bình quân gia quyền 180.07 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 80.6693 WICC
Tối đa 312.62 WICC
Bình quân gia quyền 190.13 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 27.0785 WICC
Tối đa 312.62 WICC
Bình quân gia quyền 204.65 WICC

Chia sẻ một liên kết đến CUC/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu