Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/GRS
Lịch sử thay đổi trong CUP/GRS tỷ giá
CUP/GRS tỷ giá
05 10, 2024
1 CUP = 0.06951043 GRS
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 22.88% (0.05656731 GRS — 0.06951043 GRS)
Thay đổi trong CUP/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -4.25% (0.07259625 GRS — 0.06951043 GRS)
Thay đổi trong CUP/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -33.21% (0.10407769 GRS — 0.06951043 GRS)
Thay đổi trong CUP/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -71.75% (0.24607739 GRS — 0.06951043 GRS)
peso Cuba/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.06817718 GRS | ▼ -1.92 % |
12/05 | 0.07099452 GRS | ▲ 4.13 % |
13/05 | 0.07959961 GRS | ▲ 12.12 % |
14/05 | 0.08358143 GRS | ▲ 5 % |
15/05 | 0.08193032 GRS | ▼ -1.98 % |
16/05 | 0.08366013 GRS | ▲ 2.11 % |
17/05 | 0.08193179 GRS | ▼ -2.07 % |
18/05 | 0.08199099 GRS | ▲ 0.07 % |
19/05 | 0.08223603 GRS | ▲ 0.3 % |
20/05 | 0.0785596 GRS | ▼ -4.47 % |
21/05 | 0.07741118 GRS | ▼ -1.46 % |
22/05 | 0.07712829 GRS | ▼ -0.37 % |
23/05 | 0.0774129 GRS | ▲ 0.37 % |
24/05 | 0.0781436 GRS | ▲ 0.94 % |
25/05 | 0.0806372 GRS | ▲ 3.19 % |
26/05 | 0.08197717 GRS | ▲ 1.66 % |
27/05 | 0.08237666 GRS | ▲ 0.49 % |
28/05 | 0.08152382 GRS | ▼ -1.04 % |
29/05 | 0.08348216 GRS | ▲ 2.4 % |
30/05 | 0.08487682 GRS | ▲ 1.67 % |
31/05 | 0.08943136 GRS | ▲ 5.37 % |
01/06 | 0.08930086 GRS | ▼ -0.15 % |
02/06 | 0.08531553 GRS | ▼ -4.46 % |
03/06 | 0.08024071 GRS | ▼ -5.95 % |
04/06 | 0.08074774 GRS | ▲ 0.63 % |
05/06 | 0.08073025 GRS | ▼ -0.02 % |
06/06 | 0.08168046 GRS | ▲ 1.18 % |
07/06 | 0.08347055 GRS | ▲ 2.19 % |
08/06 | 0.08435885 GRS | ▲ 1.06 % |
09/06 | 0.08370193 GRS | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.07005092 GRS | ▲ 0.78 % |
20/05 — 26/05 | 0.06016032 GRS | ▼ -14.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.05728453 GRS | ▼ -4.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.06730654 GRS | ▲ 17.5 % |
10/06 — 16/06 | 0.06401591 GRS | ▼ -4.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.06177917 GRS | ▼ -3.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.06390462 GRS | ▲ 3.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.07564722 GRS | ▲ 18.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.07224761 GRS | ▼ -4.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.07625134 GRS | ▲ 5.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.07376921 GRS | ▼ -3.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.07729112 GRS | ▲ 4.77 % |
peso Cuba/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06825368 GRS | ▼ -1.81 % |
07/2024 | 0.06339789 GRS | ▼ -7.11 % |
08/2024 | 0.05435523 GRS | ▼ -14.26 % |
09/2024 | 0.04181701 GRS | ▼ -23.07 % |
10/2024 | 0.04403118 GRS | ▲ 5.29 % |
11/2024 | 0.03448512 GRS | ▼ -21.68 % |
12/2024 | 0.03350178 GRS | ▼ -2.85 % |
01/2025 | 0.04013832 GRS | ▲ 19.81 % |
02/2025 | 0.03332618 GRS | ▼ -16.97 % |
03/2025 | 0.02955369 GRS | ▼ -11.32 % |
04/2025 | 0.04426836 GRS | ▲ 49.79 % |
05/2025 | 0.04176775 GRS | ▼ -5.65 % |
peso Cuba/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0565673 GRS |
Tối đa | 0.07262579 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.06740453 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04933318 GRS |
Tối đa | 0.07262579 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.06179616 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04933318 GRS |
Tối đa | 0.12602015 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.07993569 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: