Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/RADS
Lịch sử thay đổi trong CUP/RADS tỷ giá
CUP/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 CUP = 0.01815645 RADS
▼ -62.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.82% (0.06680533 RADS — 0.01815645 RADS)
Thay đổi trong CUP/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.21% (0.07965532 RADS — 0.01815645 RADS)
Thay đổi trong CUP/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.10247713 RADS — 0.01815645 RADS)
Thay đổi trong CUP/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.10247713 RADS — 0.01815645 RADS)
peso Cuba/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.01601886 RADS | ▼ -11.77 % |
10/05 | 0.01427852 RADS | ▼ -10.86 % |
11/05 | 0.01508711 RADS | ▲ 5.66 % |
12/05 | 0.01568798 RADS | ▲ 3.98 % |
13/05 | 0.01596897 RADS | ▲ 1.79 % |
14/05 | 0.01560635 RADS | ▼ -2.27 % |
15/05 | 0.01610968 RADS | ▲ 3.23 % |
16/05 | 0.01627303 RADS | ▲ 1.01 % |
17/05 | 0.01495481 RADS | ▼ -8.1 % |
18/05 | 0.0141706 RADS | ▼ -5.24 % |
19/05 | 0.01655485 RADS | ▲ 16.83 % |
20/05 | 0.01741336 RADS | ▲ 5.19 % |
21/05 | 0.01772475 RADS | ▲ 1.79 % |
22/05 | 0.01599465 RADS | ▼ -9.76 % |
23/05 | 0.01623057 RADS | ▲ 1.48 % |
24/05 | 0.01723202 RADS | ▲ 6.17 % |
25/05 | 0.01712881 RADS | ▼ -0.6 % |
26/05 | 0.01675206 RADS | ▼ -2.2 % |
27/05 | 0.01523768 RADS | ▼ -9.04 % |
28/05 | 0.01373115 RADS | ▼ -9.89 % |
29/05 | 0.01279283 RADS | ▼ -6.83 % |
30/05 | 0.01355116 RADS | ▲ 5.93 % |
31/05 | 0.01358291 RADS | ▲ 0.23 % |
01/06 | 0.01135354 RADS | ▼ -16.41 % |
02/06 | 0.00917276 RADS | ▼ -19.21 % |
03/06 | 0.00830422 RADS | ▼ -9.47 % |
04/06 | 0.00844302 RADS | ▲ 1.67 % |
05/06 | 0.00800686 RADS | ▼ -5.17 % |
06/06 | 0.01026074 RADS | ▲ 28.15 % |
07/06 | 0.01230161 RADS | ▲ 19.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.01731819 RADS | ▼ -4.62 % |
20/05 — 26/05 | 0.01788718 RADS | ▲ 3.29 % |
27/05 — 02/06 | 0.01715643 RADS | ▼ -4.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.01676119 RADS | ▼ -2.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.01865669 RADS | ▲ 11.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.0148231 RADS | ▼ -20.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.01359722 RADS | ▼ -8.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.01383296 RADS | ▲ 1.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.01366767 RADS | ▼ -1.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.0103671 RADS | ▼ -24.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.00439238 RADS | ▼ -57.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.00690569 RADS | ▲ 57.22 % |
peso Cuba/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01404626 RADS | ▼ -22.64 % |
07/2024 | 0.01549148 RADS | ▲ 10.29 % |
08/2024 | 0.01456839 RADS | ▼ -5.96 % |
09/2024 | 0.01427574 RADS | ▼ -2.01 % |
10/2024 | 0.01164593 RADS | ▼ -18.42 % |
11/2024 | 0.01519118 RADS | ▲ 30.44 % |
12/2024 | 0.01696118 RADS | ▲ 11.65 % |
01/2025 | 0.01215699 RADS | ▼ -28.32 % |
02/2025 | 0.00869478 RADS | ▼ -28.48 % |
peso Cuba/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.033297 RADS |
Tối đa | 0.07174827 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.05576669 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.033297 RADS |
Tối đa | 0.08682105 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.07317647 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.033297 RADS |
Tối đa | 0.10390032 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.07698057 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: