Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/VEF
Lịch sử thay đổi trong CUP/VEF tỷ giá
CUP/VEF tỷ giá
06 06, 2024
1 CUP = 148,886 VEF
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.4% (146,828 VEF — 148,886 VEF)
Thay đổi trong CUP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (149,049 VEF — 148,886 VEF)
Thay đổi trong CUP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.48% (107,513 VEF — 148,886 VEF)
Thay đổi trong CUP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36086588.25% (0.41 VEF — 148,886 VEF)
peso Cuba/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 148,671 VEF | ▼ -0.14 % |
09/06 | 148,930 VEF | ▲ 0.17 % |
10/06 | 149,223 VEF | ▲ 0.2 % |
11/06 | 149,310 VEF | ▲ 0.06 % |
12/06 | 149,210 VEF | ▼ -0.07 % |
13/06 | 149,308 VEF | ▲ 0.07 % |
14/06 | 149,624 VEF | ▲ 0.21 % |
15/06 | 150,365 VEF | ▲ 0.5 % |
16/06 | 150,549 VEF | ▲ 0.12 % |
17/06 | 150,622 VEF | ▲ 0.05 % |
18/06 | 150,959 VEF | ▲ 0.22 % |
19/06 | 150,730 VEF | ▼ -0.15 % |
20/06 | 150,554 VEF | ▼ -0.12 % |
21/06 | 150,370 VEF | ▼ -0.12 % |
22/06 | 150,083 VEF | ▼ -0.19 % |
23/06 | 149,923 VEF | ▼ -0.11 % |
24/06 | 149,957 VEF | ▲ 0.02 % |
25/06 | 150,306 VEF | ▲ 0.23 % |
26/06 | 150,262 VEF | ▼ -0.03 % |
27/06 | 150,305 VEF | ▲ 0.03 % |
28/06 | 150,438 VEF | ▲ 0.09 % |
29/06 | 149,854 VEF | ▼ -0.39 % |
30/06 | 149,656 VEF | ▼ -0.13 % |
01/07 | 150,144 VEF | ▲ 0.33 % |
02/07 | 150,433 VEF | ▲ 0.19 % |
03/07 | 150,376 VEF | ▼ -0.04 % |
04/07 | 150,646 VEF | ▲ 0.18 % |
05/07 | 150,804 VEF | ▲ 0.11 % |
06/07 | 150,627 VEF | ▼ -0.12 % |
07/07 | 150,782 VEF | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 148,733 VEF | ▼ -0.1 % |
17/06 — 23/06 | 148,005 VEF | ▼ -0.49 % |
24/06 — 30/06 | 149,684 VEF | ▲ 1.13 % |
01/07 — 07/07 | 146,318 VEF | ▼ -2.25 % |
08/07 — 14/07 | 146,517 VEF | ▲ 0.14 % |
15/07 — 21/07 | 147,511 VEF | ▲ 0.68 % |
22/07 — 28/07 | 148,215 VEF | ▲ 0.48 % |
29/07 — 04/08 | 148,407 VEF | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 149,926 VEF | ▲ 1.02 % |
12/08 — 18/08 | 149,668 VEF | ▼ -0.17 % |
19/08 — 25/08 | 149,993 VEF | ▲ 0.22 % |
26/08 — 01/09 | 150,114 VEF | ▲ 0.08 % |
peso Cuba/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 150,057 VEF | ▲ 0.79 % |
08/2024 | 162,791 VEF | ▲ 8.49 % |
09/2024 | 168,409 VEF | ▲ 3.45 % |
10/2024 | 173,093 VEF | ▲ 2.78 % |
11/2024 | 178,821 VEF | ▲ 3.31 % |
12/2024 | 184,400 VEF | ▲ 3.12 % |
01/2025 | 181,703 VEF | ▼ -1.46 % |
02/2025 | 181,325 VEF | ▼ -0.21 % |
03/2025 | 180,975 VEF | ▼ -0.19 % |
04/2025 | 179,299 VEF | ▼ -0.93 % |
05/2025 | 182,135 VEF | ▲ 1.58 % |
06/2025 | 182,659 VEF | ▲ 0.29 % |
peso Cuba/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 146,961 VEF |
Tối đa | 148,926 VEF |
Bình quân gia quyền | 148,178 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 145,322 VEF |
Tối đa | 149,095 VEF |
Bình quân gia quyền | 147,652 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 108,225 VEF |
Tối đa | 149,613 VEF |
Bình quân gia quyền | 139,110 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: