Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/XPA
Lịch sử thay đổi trong CUP/XPA tỷ giá
CUP/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 CUP = 58.9558 XPA
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.6% (56.9048 XPA — 58.9558 XPA)
Thay đổi trong CUP/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (62.28 XPA — 58.9558 XPA)
Thay đổi trong CUP/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (62.28 XPA — 58.9558 XPA)
Thay đổi trong CUP/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 654.09% (7.818147 XPA — 58.9558 XPA)
peso Cuba/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 59.2103 XPA | ▲ 0.43 % |
29/05 | 56.8987 XPA | ▼ -3.9 % |
30/05 | 54.2512 XPA | ▼ -4.65 % |
31/05 | 53.1925 XPA | ▼ -1.95 % |
01/06 | 52.9084 XPA | ▼ -0.53 % |
02/06 | 53.2852 XPA | ▲ 0.71 % |
03/06 | 53.4673 XPA | ▲ 0.34 % |
04/06 | 55.2804 XPA | ▲ 3.39 % |
05/06 | 57.6874 XPA | ▲ 4.35 % |
06/06 | 59.0517 XPA | ▲ 2.36 % |
07/06 | 60.18 XPA | ▲ 1.91 % |
08/06 | 60.2703 XPA | ▲ 0.15 % |
09/06 | 60.6206 XPA | ▲ 0.58 % |
10/06 | 60.5997 XPA | ▼ -0.03 % |
11/06 | 59.6367 XPA | ▼ -1.59 % |
12/06 | 58.8633 XPA | ▼ -1.3 % |
13/06 | 58.4772 XPA | ▼ -0.66 % |
14/06 | 58.5843 XPA | ▲ 0.18 % |
15/06 | 58.4222 XPA | ▼ -0.28 % |
16/06 | 59.9739 XPA | ▲ 2.66 % |
17/06 | 59.9524 XPA | ▼ -0.04 % |
18/06 | 59.2495 XPA | ▼ -1.17 % |
19/06 | 58.8351 XPA | ▼ -0.7 % |
20/06 | 57.9315 XPA | ▼ -1.54 % |
21/06 | 57.7486 XPA | ▼ -0.32 % |
22/06 | 59.1106 XPA | ▲ 2.36 % |
23/06 | 60.6872 XPA | ▲ 2.67 % |
24/06 | 61.059 XPA | ▲ 0.61 % |
25/06 | 60.8312 XPA | ▼ -0.37 % |
26/06 | 61.1734 XPA | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 57.9575 XPA | ▼ -1.69 % |
10/06 — 16/06 | 54.3065 XPA | ▼ -6.3 % |
17/06 — 23/06 | 48.3412 XPA | ▼ -10.98 % |
24/06 — 30/06 | 55.7262 XPA | ▲ 15.28 % |
01/07 — 07/07 | 55.7051 XPA | ▼ -0.04 % |
08/07 — 14/07 | 55.5696 XPA | ▼ -0.24 % |
15/07 — 21/07 | 56.0088 XPA | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 56.0088 XPA | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 56.0088 XPA | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 97.96 XPA | ▲ 74.9 % |
12/08 — 18/08 | 91.5874 XPA | ▼ -6.51 % |
19/08 — 25/08 | 477.27 XPA | ▲ 421.11 % |
peso Cuba/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.9515 XPA | ▼ -3.4 % |
07/2024 | 56.9515 XPA | ▼ -0 % |
08/2024 | 56.9515 XPA | ▲ 0 % |
09/2024 | 56.9515 XPA | ▼ -0 % |
10/2024 | 56.9515 XPA | ▲ 0 % |
11/2024 | 56.9515 XPA | ▼ -0 % |
12/2024 | 408.11 XPA | ▲ 616.59 % |
01/2025 | 396.16 XPA | ▼ -2.93 % |
02/2025 | 388.88 XPA | ▼ -1.84 % |
03/2025 | 390.58 XPA | ▲ 0.44 % |
peso Cuba/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.6363 XPA |
Tối đa | 58.5445 XPA |
Bình quân gia quyền | 56.1334 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.6363 XPA |
Tối đa | 60.4967 XPA |
Bình quân gia quyền | 57.0032 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.6363 XPA |
Tối đa | 60.4967 XPA |
Bình quân gia quyền | 57.0032 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: