Tỷ giá hối đoái Civic chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Civic tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVC/VEF
Lịch sử thay đổi trong CVC/VEF tỷ giá
CVC/VEF tỷ giá
05 27, 2024
1 CVC = 651,979 VEF
▲ 1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Civic/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Civic chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CVC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Civic/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CVC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.89% (646,209 VEF — 651,979 VEF)
Thay đổi trong CVC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.83% (453,311 VEF — 651,979 VEF)
Thay đổi trong CVC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 164.36% (246,621 VEF — 651,979 VEF)
Thay đổi trong CVC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce Civic tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 303634318.58% (0.21 VEF — 651,979 VEF)
Civic/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Civic/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 621,408 VEF | ▼ -4.69 % |
30/05 | 595,068 VEF | ▼ -4.24 % |
31/05 | 587,371 VEF | ▼ -1.29 % |
01/06 | 580,520 VEF | ▼ -1.17 % |
02/06 | 576,247 VEF | ▼ -0.74 % |
03/06 | 594,222 VEF | ▲ 3.12 % |
04/06 | 615,686 VEF | ▲ 3.61 % |
05/06 | 618,565 VEF | ▲ 0.47 % |
06/06 | 636,617 VEF | ▲ 2.92 % |
07/06 | 622,088 VEF | ▼ -2.28 % |
08/06 | 598,115 VEF | ▼ -3.85 % |
09/06 | 605,588 VEF | ▲ 1.25 % |
10/06 | 627,953 VEF | ▲ 3.69 % |
11/06 | 601,476 VEF | ▼ -4.22 % |
12/06 | 621,797 VEF | ▲ 3.38 % |
13/06 | 612,640 VEF | ▼ -1.47 % |
14/06 | 604,195 VEF | ▼ -1.38 % |
15/06 | 618,918 VEF | ▲ 2.44 % |
16/06 | 634,320 VEF | ▲ 2.49 % |
17/06 | 645,107 VEF | ▲ 1.7 % |
18/06 | 649,068 VEF | ▲ 0.61 % |
19/06 | 636,900 VEF | ▼ -1.87 % |
20/06 | 643,491 VEF | ▲ 1.03 % |
21/06 | 651,257 VEF | ▲ 1.21 % |
22/06 | 643,678 VEF | ▼ -1.16 % |
23/06 | 627,629 VEF | ▼ -2.49 % |
24/06 | 630,905 VEF | ▲ 0.52 % |
25/06 | 636,356 VEF | ▲ 0.86 % |
26/06 | 631,213 VEF | ▼ -0.81 % |
27/06 | 626,278 VEF | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Civic/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Civic/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 697,923 VEF | ▲ 7.05 % |
10/06 — 16/06 | 601,155 VEF | ▼ -13.87 % |
17/06 — 23/06 | 766,186 VEF | ▲ 27.45 % |
24/06 — 30/06 | 1,120,707 VEF | ▲ 46.27 % |
01/07 — 07/07 | 1,037,579 VEF | ▼ -7.42 % |
08/07 — 14/07 | 724,254 VEF | ▼ -30.2 % |
15/07 — 21/07 | 760,054 VEF | ▲ 4.94 % |
22/07 — 28/07 | 712,770 VEF | ▼ -6.22 % |
29/07 — 04/08 | 746,190 VEF | ▲ 4.69 % |
05/08 — 11/08 | 717,919 VEF | ▼ -3.79 % |
12/08 — 18/08 | 747,012 VEF | ▲ 4.05 % |
19/08 — 25/08 | 726,084 VEF | ▼ -2.8 % |
Civic/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 669,094 VEF | ▲ 2.63 % |
07/2024 | 739,545 VEF | ▲ 10.53 % |
08/2024 | 630,362 VEF | ▼ -14.76 % |
09/2024 | 764,122 VEF | ▲ 21.22 % |
10/2024 | 980,917 VEF | ▲ 28.37 % |
11/2024 | 1,193,341 VEF | ▲ 21.66 % |
12/2024 | 1,184,505 VEF | ▼ -0.74 % |
01/2025 | 950,063 VEF | ▼ -19.79 % |
02/2025 | 1,301,944 VEF | ▲ 37.04 % |
03/2025 | 2,240,736 VEF | ▲ 72.11 % |
04/2025 | 1,320,913 VEF | ▼ -41.05 % |
05/2025 | 1,378,692 VEF | ▲ 4.37 % |
Civic/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 584,071 VEF |
Tối đa | 692,022 VEF |
Bình quân gia quyền | 645,535 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 441,175 VEF |
Tối đa | 1,202,912 VEF |
Bình quân gia quyền | 657,648 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 201,055 VEF |
Tối đa | 1,202,912 VEF |
Bình quân gia quyền | 409,563 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CVC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: