Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/PAY
Lịch sử thay đổi trong CZK/PAY tỷ giá
CZK/PAY tỷ giá
05 28, 2024
1 CZK = 5.04235 PAY
▼ -2.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 8.15% (4.662257 PAY — 5.04235 PAY)
Thay đổi trong CZK/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 12.35% (4.488244 PAY — 5.04235 PAY)
Thay đổi trong CZK/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 13.41% (4.446054 PAY — 5.04235 PAY)
Thay đổi trong CZK/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 279.37% (1.329123 PAY — 5.04235 PAY)
koruna Séc/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 5.075469 PAY | ▲ 0.66 % |
30/05 | 5.338427 PAY | ▲ 5.18 % |
31/05 | 5.584547 PAY | ▲ 4.61 % |
01/06 | 5.376979 PAY | ▼ -3.72 % |
02/06 | 5.301914 PAY | ▼ -1.4 % |
03/06 | 5.369681 PAY | ▲ 1.28 % |
04/06 | 5.514459 PAY | ▲ 2.7 % |
05/06 | 5.298884 PAY | ▼ -3.91 % |
06/06 | 5.339939 PAY | ▲ 0.77 % |
07/06 | 5.563123 PAY | ▲ 4.18 % |
08/06 | 5.491749 PAY | ▼ -1.28 % |
09/06 | 5.616685 PAY | ▲ 2.27 % |
10/06 | 5.767526 PAY | ▲ 2.69 % |
11/06 | 5.46302 PAY | ▼ -5.28 % |
12/06 | 5.306079 PAY | ▼ -2.87 % |
13/06 | 5.571469 PAY | ▲ 5 % |
14/06 | 5.582894 PAY | ▲ 0.21 % |
15/06 | 5.512754 PAY | ▼ -1.26 % |
16/06 | 5.462453 PAY | ▼ -0.91 % |
17/06 | 5.529819 PAY | ▲ 1.23 % |
18/06 | 5.628772 PAY | ▲ 1.79 % |
19/06 | 5.878656 PAY | ▲ 4.44 % |
20/06 | 5.846997 PAY | ▼ -0.54 % |
21/06 | 5.897039 PAY | ▲ 0.86 % |
22/06 | 5.934193 PAY | ▲ 0.63 % |
23/06 | 5.614495 PAY | ▼ -5.39 % |
24/06 | 5.659522 PAY | ▲ 0.8 % |
25/06 | 5.805364 PAY | ▲ 2.58 % |
26/06 | 5.476068 PAY | ▼ -5.67 % |
27/06 | 5.37487 PAY | ▼ -1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.281332 PAY | ▲ 4.74 % |
10/06 — 16/06 | 4.75264 PAY | ▼ -10.01 % |
17/06 — 23/06 | 4.906253 PAY | ▲ 3.23 % |
24/06 — 30/06 | 4.964232 PAY | ▲ 1.18 % |
01/07 — 07/07 | 5.774649 PAY | ▲ 16.33 % |
08/07 — 14/07 | 4.871357 PAY | ▼ -15.64 % |
15/07 — 21/07 | 5.41217 PAY | ▲ 11.1 % |
22/07 — 28/07 | 5.597475 PAY | ▲ 3.42 % |
29/07 — 04/08 | 5.677443 PAY | ▲ 1.43 % |
05/08 — 11/08 | 6.304036 PAY | ▲ 11.04 % |
12/08 — 18/08 | 5.86213 PAY | ▼ -7.01 % |
19/08 — 25/08 | 5.74349 PAY | ▼ -2.02 % |
koruna Séc/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.049246 PAY | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 5.233314 PAY | ▲ 3.65 % |
08/2024 | 5.067583 PAY | ▼ -3.17 % |
09/2024 | 4.643606 PAY | ▼ -8.37 % |
10/2024 | 3.85185 PAY | ▼ -17.05 % |
11/2024 | 5.853399 PAY | ▲ 51.96 % |
12/2024 | 5.281323 PAY | ▼ -9.77 % |
01/2025 | 5.216102 PAY | ▼ -1.23 % |
02/2025 | 4.353336 PAY | ▼ -16.54 % |
03/2025 | 4.098819 PAY | ▼ -5.85 % |
04/2025 | 5.358033 PAY | ▲ 30.72 % |
05/2025 | 5.240781 PAY | ▼ -2.19 % |
koruna Séc/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.800499 PAY |
Tối đa | 5.475422 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.178914 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.958608 PAY |
Tối đa | 5.475422 PAY |
Bình quân gia quyền | 4.575651 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.163477 PAY |
Tối đa | 6.322221 PAY |
Bình quân gia quyền | 4.838717 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: