Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/REN

Lịch sử thay đổi trong CZK/REN tỷ giá

CZK/REN tỷ giá

05 17, 2024
1 CZK = 0.73365606 REN
▼ -3.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.61% (0.71496782 REN — 0.73365606 REN)

Thay đổi trong CZK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 14.12% (0.64290861 REN — 0.73365606 REN)

Thay đổi trong CZK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 27.84% (0.57387897 REN — 0.73365606 REN)

Thay đổi trong CZK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 17, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 48.31% (0.49468172 REN — 0.73365606 REN)

koruna Séc/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.7276545 REN ▼ -0.82 %
20/05 0.71614571 REN ▼ -1.58 %
21/05 0.67381518 REN ▼ -5.91 %
22/05 0.66313713 REN ▼ -1.58 %
23/05 0.65231757 REN ▼ -1.63 %
24/05 0.639421 REN ▼ -1.98 %
25/05 0.63005502 REN ▼ -1.46 %
26/05 0.66570416 REN ▲ 5.66 %
27/05 0.67447509 REN ▲ 1.32 %
28/05 0.68960701 REN ▲ 2.24 %
29/05 0.68905653 REN ▼ -0.08 %
30/05 0.71482657 REN ▲ 3.74 %
31/05 0.74137628 REN ▲ 3.71 %
01/06 0.75688098 REN ▲ 2.09 %
02/06 0.73300211 REN ▼ -3.15 %
03/06 0.72105341 REN ▼ -1.63 %
04/06 0.70584069 REN ▼ -2.11 %
05/06 0.70589569 REN ▲ 0.01 %
06/06 0.69821138 REN ▼ -1.09 %
07/06 0.71462966 REN ▲ 2.35 %
08/06 0.73184525 REN ▲ 2.41 %
09/06 0.72584464 REN ▼ -0.82 %
10/06 0.72686893 REN ▲ 0.14 %
11/06 0.76418671 REN ▲ 5.13 %
12/06 0.79853266 REN ▲ 4.49 %
13/06 0.82196974 REN ▲ 2.94 %
14/06 0.82421939 REN ▲ 0.27 %
15/06 0.81097596 REN ▼ -1.61 %
16/06 0.78172607 REN ▼ -3.61 %
17/06 0.78170938 REN ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.7296329 REN ▼ -0.55 %
27/05 — 02/06 0.70153877 REN ▼ -3.85 %
03/06 — 09/06 0.73786033 REN ▲ 5.18 %
10/06 — 16/06 0.66712574 REN ▼ -9.59 %
17/06 — 23/06 0.62507572 REN ▼ -6.3 %
24/06 — 30/06 0.65069752 REN ▲ 4.1 %
01/07 — 07/07 1.039715 REN ▲ 59.78 %
08/07 — 14/07 0.98976307 REN ▼ -4.8 %
15/07 — 21/07 1.098914 REN ▲ 11.03 %
22/07 — 28/07 1.076142 REN ▼ -2.07 %
29/07 — 04/08 1.201227 REN ▲ 11.62 %
05/08 — 11/08 1.125273 REN ▼ -6.32 %

koruna Séc/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.7066825 REN ▼ -3.68 %
07/2024 0.77022835 REN ▲ 8.99 %
08/2024 0.96197364 REN ▲ 24.89 %
09/2024 0.89740759 REN ▼ -6.71 %
10/2024 0.88631754 REN ▼ -1.24 %
11/2024 0.77357363 REN ▼ -12.72 %
12/2024 0.62637966 REN ▼ -19.03 %
01/2025 0.81534002 REN ▲ 30.17 %
02/2025 0.4193159 REN ▼ -48.57 %
03/2025 0.34627387 REN ▼ -17.42 %
04/2025 0.66261069 REN ▲ 91.35 %
05/2025 0.66934293 REN ▲ 1.02 %

koruna Séc/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.63240087 REN
Tối đa 0.792815 REN
Bình quân gia quyền 0.70794625 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.39855276 REN
Tối đa 0.792815 REN
Bình quân gia quyền 0.5712461 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39855276 REN
Tối đa 1.031311 REN
Bình quân gia quyền 0.73490077 REN

Chia sẻ một liên kết đến CZK/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu