Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/TAU

Lịch sử thay đổi trong CZK/TAU tỷ giá

CZK/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 CZK = 9.058902 TAU
▼ -0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 7.97% (8.390289 TAU — 9.058902 TAU)

Thay đổi trong CZK/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 194.26% (3.078493 TAU — 9.058902 TAU)

Thay đổi trong CZK/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 459.45% (1.619249 TAU — 9.058902 TAU)

Thay đổi trong CZK/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 169.52% (3.361099 TAU — 9.058902 TAU)

koruna Séc/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 9.337143 TAU ▲ 3.07 %
29/05 8.622574 TAU ▼ -7.65 %
30/05 8.027585 TAU ▼ -6.9 %
31/05 8.308474 TAU ▲ 3.5 %
01/06 8.788438 TAU ▲ 5.78 %
02/06 8.880643 TAU ▲ 1.05 %
03/06 8.810696 TAU ▼ -0.79 %
04/06 9.629303 TAU ▲ 9.29 %
05/06 10.0478 TAU ▲ 4.35 %
06/06 10.4134 TAU ▲ 3.64 %
07/06 11.0849 TAU ▲ 6.45 %
08/06 10.5891 TAU ▼ -4.47 %
09/06 10.6422 TAU ▲ 0.5 %
10/06 10.5178 TAU ▼ -1.17 %
11/06 8.572986 TAU ▼ -18.49 %
12/06 7.151039 TAU ▼ -16.59 %
13/06 7.287002 TAU ▲ 1.9 %
14/06 7.345417 TAU ▲ 0.8 %
15/06 8.239904 TAU ▲ 12.18 %
16/06 8.73245 TAU ▲ 5.98 %
17/06 8.671595 TAU ▼ -0.7 %
18/06 8.755036 TAU ▲ 0.96 %
19/06 9.168011 TAU ▲ 4.72 %
20/06 9.298122 TAU ▲ 1.42 %
21/06 9.342628 TAU ▲ 0.48 %
22/06 9.641572 TAU ▲ 3.2 %
23/06 9.816447 TAU ▲ 1.81 %
24/06 9.316519 TAU ▼ -5.09 %
25/06 9.212577 TAU ▼ -1.12 %
26/06 9.194083 TAU ▼ -0.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 9.232374 TAU ▲ 1.91 %
10/06 — 16/06 10.8813 TAU ▲ 17.86 %
17/06 — 23/06 10.2108 TAU ▼ -6.16 %
24/06 — 30/06 12.8056 TAU ▲ 25.41 %
01/07 — 07/07 13.3169 TAU ▲ 3.99 %
08/07 — 14/07 19.7272 TAU ▲ 48.14 %
15/07 — 21/07 19.3479 TAU ▼ -1.92 %
22/07 — 28/07 17.565 TAU ▼ -9.21 %
29/07 — 04/08 19.8842 TAU ▲ 13.2 %
05/08 — 11/08 15.4076 TAU ▼ -22.51 %
12/08 — 18/08 18.7761 TAU ▲ 21.86 %
19/08 — 25/08 19.1618 TAU ▲ 2.05 %

koruna Séc/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.044742 TAU ▼ -11.2 %
07/2024 7.178948 TAU ▼ -10.76 %
08/2024 8.776725 TAU ▲ 22.26 %
09/2024 7.808269 TAU ▼ -11.03 %
10/2024 7.715503 TAU ▼ -1.19 %
11/2024 10.9878 TAU ▲ 42.41 %
12/2024 9.141379 TAU ▼ -16.8 %
01/2025 8.09691 TAU ▼ -11.43 %
02/2025 22.412 TAU ▲ 176.8 %
03/2025 35.4545 TAU ▲ 58.19 %
04/2025 29.9602 TAU ▼ -15.5 %
05/2025 36.3043 TAU ▲ 21.18 %

koruna Séc/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.173723 TAU
Tối đa 9.900471 TAU
Bình quân gia quyền 8.655795 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.146711 TAU
Tối đa 9.900471 TAU
Bình quân gia quyền 7.033922 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.262351 TAU
Tối đa 9.900471 TAU
Bình quân gia quyền 3.447247 TAU

Chia sẻ một liên kết đến CZK/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu