Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/XPA
Lịch sử thay đổi trong CZK/XPA tỷ giá
CZK/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 CZK = 72.427 XPA
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3.03% (70.2985 XPA — 72.427 XPA)
Thay đổi trong CZK/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -3.51% (75.06 XPA — 72.427 XPA)
Thay đổi trong CZK/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -3.51% (75.06 XPA — 72.427 XPA)
Thay đổi trong CZK/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 764.03% (8.382461 XPA — 72.427 XPA)
koruna Séc/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 73.4063 XPA | ▲ 1.35 % |
08/06 | 72.1719 XPA | ▼ -1.68 % |
09/06 | 69.473 XPA | ▼ -3.74 % |
10/06 | 68.0452 XPA | ▼ -2.06 % |
11/06 | 67.5588 XPA | ▼ -0.71 % |
12/06 | 67.6122 XPA | ▲ 0.08 % |
13/06 | 67.5673 XPA | ▼ -0.07 % |
14/06 | 70.1025 XPA | ▲ 3.75 % |
15/06 | 72.3501 XPA | ▲ 3.21 % |
16/06 | 73.8455 XPA | ▲ 2.07 % |
17/06 | 74.7474 XPA | ▲ 1.22 % |
18/06 | 74.8919 XPA | ▲ 0.19 % |
19/06 | 75.8903 XPA | ▲ 1.33 % |
20/06 | 75.8241 XPA | ▼ -0.09 % |
21/06 | 75.0859 XPA | ▼ -0.97 % |
22/06 | 74.4296 XPA | ▼ -0.87 % |
23/06 | 73.6609 XPA | ▼ -1.03 % |
24/06 | 73.7041 XPA | ▲ 0.06 % |
25/06 | 73.5721 XPA | ▼ -0.18 % |
26/06 | 75.8766 XPA | ▲ 3.13 % |
27/06 | 75.7199 XPA | ▼ -0.21 % |
28/06 | 74.809 XPA | ▼ -1.2 % |
29/06 | 74.7199 XPA | ▼ -0.12 % |
30/06 | 72.5386 XPA | ▼ -2.92 % |
01/07 | 72.3406 XPA | ▼ -0.27 % |
02/07 | 73.632 XPA | ▲ 1.79 % |
03/07 | 76.1274 XPA | ▲ 3.39 % |
04/07 | 76.1748 XPA | ▲ 0.06 % |
05/07 | 75.6932 XPA | ▼ -0.63 % |
06/07 | 76.1106 XPA | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 71.7789 XPA | ▼ -0.89 % |
17/06 — 23/06 | 69.2774 XPA | ▼ -3.48 % |
24/06 — 30/06 | 62.8338 XPA | ▼ -9.3 % |
01/07 — 07/07 | 72.4081 XPA | ▲ 15.24 % |
08/07 — 14/07 | 72.0949 XPA | ▼ -0.43 % |
15/07 — 21/07 | 72.583 XPA | ▲ 0.68 % |
22/07 — 28/07 | 72.6323 XPA | ▲ 0.07 % |
29/07 — 04/08 | 71.6008 XPA | ▼ -1.42 % |
05/08 — 11/08 | 70.3166 XPA | ▼ -1.79 % |
12/08 — 18/08 | 143.06 XPA | ▲ 103.45 % |
19/08 — 25/08 | 133.94 XPA | ▼ -6.37 % |
26/08 — 01/09 | 675.3 XPA | ▲ 404.17 % |
koruna Séc/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 69.7709 XPA | ▼ -3.67 % |
08/2024 | 71.731 XPA | ▲ 2.81 % |
09/2024 | 72.7034 XPA | ▲ 1.36 % |
10/2024 | 78.5608 XPA | ▲ 8.06 % |
11/2024 | 78.1552 XPA | ▼ -0.52 % |
12/2024 | 75.4291 XPA | ▼ -3.49 % |
01/2025 | 751.89 XPA | ▲ 896.82 % |
02/2025 | 735.78 XPA | ▼ -2.14 % |
03/2025 | 732.1 XPA | ▼ -0.5 % |
04/2025 | 739.63 XPA | ▲ 1.03 % |
koruna Séc/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.323 XPA |
Tối đa | 72.5981 XPA |
Bình quân gia quyền | 69.7733 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.323 XPA |
Tối đa | 73.521 XPA |
Bình quân gia quyền | 70.5779 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.323 XPA |
Tối đa | 73.521 XPA |
Bình quân gia quyền | 70.5779 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: