Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/IRR
Lịch sử thay đổi trong DAI/IRR tỷ giá
DAI/IRR tỷ giá
05 09, 2024
1 DAI = 42,076 IRR
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.04% (42,059 IRR — 42,076 IRR)
Thay đổi trong DAI/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (42,042 IRR — 42,076 IRR)
Thay đổi trong DAI/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.41% (42,248 IRR — 42,076 IRR)
Thay đổi trong DAI/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (43,158 IRR — 42,076 IRR)
Multi-collateral DAI/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 42,073 IRR | ▼ -0.01 % |
12/05 | 42,073 IRR | ▼ -0 % |
13/05 | 42,079 IRR | ▲ 0.01 % |
14/05 | 42,085 IRR | ▲ 0.01 % |
15/05 | 42,086 IRR | ▲ 0 % |
16/05 | 42,085 IRR | ▼ -0 % |
17/05 | 42,078 IRR | ▼ -0.02 % |
18/05 | 42,073 IRR | ▼ -0.01 % |
19/05 | 42,077 IRR | ▲ 0.01 % |
20/05 | 42,083 IRR | ▲ 0.01 % |
21/05 | 42,081 IRR | ▼ -0.01 % |
22/05 | 42,080 IRR | ▼ -0 % |
23/05 | 42,093 IRR | ▲ 0.03 % |
24/05 | 42,094 IRR | ▲ 0 % |
25/05 | 42,074 IRR | ▼ -0.05 % |
26/05 | 42,080 IRR | ▲ 0.01 % |
27/05 | 42,084 IRR | ▲ 0.01 % |
28/05 | 42,081 IRR | ▼ -0.01 % |
29/05 | 42,080 IRR | ▼ -0 % |
30/05 | 42,077 IRR | ▼ -0.01 % |
31/05 | 42,073 IRR | ▼ -0.01 % |
01/06 | 42,069 IRR | ▼ -0.01 % |
02/06 | 42,082 IRR | ▲ 0.03 % |
03/06 | 42,092 IRR | ▲ 0.02 % |
04/06 | 42,089 IRR | ▼ -0.01 % |
05/06 | 42,080 IRR | ▼ -0.02 % |
06/06 | 42,087 IRR | ▲ 0.02 % |
07/06 | 42,086 IRR | ▼ -0 % |
08/06 | 42,082 IRR | ▼ -0.01 % |
09/06 | 42,085 IRR | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 42,072 IRR | ▼ -0.01 % |
20/05 — 26/05 | 42,077 IRR | ▲ 0.01 % |
27/05 — 02/06 | 42,075 IRR | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 42,089 IRR | ▲ 0.03 % |
10/06 — 16/06 | 42,095 IRR | ▲ 0.01 % |
17/06 — 23/06 | 42,097 IRR | ▲ 0.01 % |
24/06 — 30/06 | 42,121 IRR | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 42,126 IRR | ▲ 0.01 % |
08/07 — 14/07 | 42,130 IRR | ▲ 0.01 % |
15/07 — 21/07 | 42,120 IRR | ▼ -0.02 % |
22/07 — 28/07 | 42,127 IRR | ▲ 0.01 % |
29/07 — 04/08 | 42,123 IRR | ▼ -0.01 % |
Multi-collateral DAI/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,058 IRR | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 42,090 IRR | ▲ 0.08 % |
08/2024 | 42,065 IRR | ▼ -0.06 % |
09/2024 | 42,034 IRR | ▼ -0.07 % |
10/2024 | 42,025 IRR | ▼ -0.02 % |
11/2024 | 42,060 IRR | ▲ 0.08 % |
12/2024 | 41,936 IRR | ▼ -0.3 % |
01/2025 | 41,842 IRR | ▼ -0.22 % |
02/2025 | 41,844 IRR | ▲ 0 % |
03/2025 | 41,858 IRR | ▲ 0.03 % |
04/2025 | 41,873 IRR | ▲ 0.04 % |
05/2025 | 41,884 IRR | ▲ 0.03 % |
Multi-collateral DAI/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,054 IRR |
Tối đa | 42,092 IRR |
Bình quân gia quyền | 42,072 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42,009 IRR |
Tối đa | 42,106 IRR |
Bình quân gia quyền | 42,053 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41,946 IRR |
Tối đa | 42,358 IRR |
Bình quân gia quyền | 42,153 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: