Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/LUN
Lịch sử thay đổi trong DAI/LUN tỷ giá
DAI/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 DAI = 42.7413 LUN
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.53% (45.2422 LUN — 42.7413 LUN)
Thay đổi trong DAI/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.37% (50.5026 LUN — 42.7413 LUN)
Thay đổi trong DAI/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.37% (50.5026 LUN — 42.7413 LUN)
Thay đổi trong DAI/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2509.28% (1.638047 LUN — 42.7413 LUN)
Multi-collateral DAI/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 42.5383 LUN | ▼ -0.48 % |
09/06 | 42.4002 LUN | ▼ -0.32 % |
10/06 | 41.9187 LUN | ▼ -1.14 % |
11/06 | 42.0632 LUN | ▲ 0.34 % |
12/06 | 42.1186 LUN | ▲ 0.13 % |
13/06 | 42.924 LUN | ▲ 1.91 % |
14/06 | 42.8679 LUN | ▼ -0.13 % |
15/06 | 38.2659 LUN | ▼ -10.74 % |
16/06 | 28.245 LUN | ▼ -26.19 % |
17/06 | 18.1013 LUN | ▼ -35.91 % |
18/06 | 18.4833 LUN | ▲ 2.11 % |
19/06 | 18.3604 LUN | ▼ -0.66 % |
20/06 | 18.4483 LUN | ▲ 0.48 % |
21/06 | 18.2565 LUN | ▼ -1.04 % |
22/06 | 17.672 LUN | ▼ -3.2 % |
23/06 | 17.3492 LUN | ▼ -1.83 % |
24/06 | 17.1814 LUN | ▼ -0.97 % |
25/06 | 17.2379 LUN | ▲ 0.33 % |
26/06 | 17.193 LUN | ▼ -0.26 % |
27/06 | 31.0506 LUN | ▲ 80.6 % |
28/06 | 39.8538 LUN | ▲ 28.35 % |
29/06 | 38.5762 LUN | ▼ -3.21 % |
30/06 | 38.2844 LUN | ▼ -0.76 % |
01/07 | 37.9207 LUN | ▼ -0.95 % |
02/07 | 38.0183 LUN | ▲ 0.26 % |
03/07 | 38.354 LUN | ▲ 0.88 % |
04/07 | 39.2969 LUN | ▲ 2.46 % |
05/07 | 39.8787 LUN | ▲ 1.48 % |
06/07 | 39.6272 LUN | ▼ -0.63 % |
07/07 | 39.9212 LUN | ▲ 0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 41.0911 LUN | ▼ -3.86 % |
17/06 — 23/06 | 40.1463 LUN | ▼ -2.3 % |
24/06 — 30/06 | 38.3605 LUN | ▼ -4.45 % |
01/07 — 07/07 | 11.1379 LUN | ▼ -70.97 % |
08/07 — 14/07 | 19.769 LUN | ▲ 77.49 % |
15/07 — 21/07 | 28.1964 LUN | ▲ 42.63 % |
22/07 — 28/07 | 28.6082 LUN | ▲ 1.46 % |
29/07 — 04/08 | 31.5711 LUN | ▲ 10.36 % |
05/08 — 11/08 | 29.7436 LUN | ▼ -5.79 % |
12/08 — 18/08 | 27.3123 LUN | ▼ -8.17 % |
19/08 — 25/08 | 37.5079 LUN | ▲ 37.33 % |
26/08 — 01/09 | 247.07 LUN | ▲ 558.72 % |
Multi-collateral DAI/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 34.3491 LUN | ▼ -19.63 % |
08/2024 | 26.267 LUN | ▼ -23.53 % |
09/2024 | 17.4906 LUN | ▼ -33.41 % |
10/2024 | 82.044 LUN | ▲ 369.07 % |
11/2024 | 131.2 LUN | ▲ 59.92 % |
12/2024 | 163.13 LUN | ▲ 24.34 % |
01/2025 | 143.9 LUN | ▼ -11.79 % |
02/2025 | 990.64 LUN | ▲ 588.41 % |
03/2025 | 935.18 LUN | ▼ -5.6 % |
04/2025 | 479.32 LUN | ▼ -48.75 % |
05/2025 | 666.49 LUN | ▲ 39.05 % |
Multi-collateral DAI/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2906 LUN |
Tối đa | 45.3031 LUN |
Bình quân gia quyền | 33.6439 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2906 LUN |
Tối đa | 50.0261 LUN |
Bình quân gia quyền | 38.6034 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.2906 LUN |
Tối đa | 50.0261 LUN |
Bình quân gia quyền | 38.6034 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: