Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại złoty Ba Lan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/PLN
Lịch sử thay đổi trong DAI/PLN tỷ giá
DAI/PLN tỷ giá
05 18, 2024
1 DAI = 3.92 PLN
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong złoty Ba Lan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -4.11% (4.09 PLN — 3.92 PLN)
Thay đổi trong DAI/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -2.53% (4.02 PLN — 3.92 PLN)
Thay đổi trong DAI/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi -6.63% (4.2 PLN — 3.92 PLN)
Thay đổi trong DAI/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 18, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 21.08% (3.24 PLN — 3.92 PLN)
Multi-collateral DAI/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3.92 PLN | ▲ 0.02 % |
20/05 | 3.9 PLN | ▼ -0.57 % |
21/05 | 3.9 PLN | ▲ 0.03 % |
22/05 | 3.9 PLN | ▲ 0.06 % |
23/05 | 3.89 PLN | ▼ -0.25 % |
24/05 | 3.89 PLN | ▼ -0.05 % |
25/05 | 3.89 PLN | ▼ -0.09 % |
26/05 | 3.88 PLN | ▼ -0.16 % |
27/05 | 3.89 PLN | ▲ 0.08 % |
28/05 | 3.88 PLN | ▼ -0.01 % |
29/05 | 3.88 PLN | ▼ -0.04 % |
30/05 | 3.9 PLN | ▲ 0.31 % |
31/05 | 3.9 PLN | ▲ 0.18 % |
01/06 | 3.89 PLN | ▼ -0.41 % |
02/06 | 3.88 PLN | ▼ -0.26 % |
03/06 | 3.87 PLN | ▼ -0.14 % |
04/06 | 3.87 PLN | ▼ -0.09 % |
05/06 | 3.86 PLN | ▼ -0.26 % |
06/06 | 3.85 PLN | ▼ -0.1 % |
07/06 | 3.86 PLN | ▲ 0.11 % |
08/06 | 3.84 PLN | ▼ -0.55 % |
09/06 | 3.84 PLN | ▼ -0.04 % |
10/06 | 3.84 PLN | ▲ 0.2 % |
11/06 | 3.84 PLN | ▼ -0.04 % |
12/06 | 3.83 PLN | ▼ -0.37 % |
13/06 | 3.8 PLN | ▼ -0.66 % |
14/06 | 3.77 PLN | ▼ -0.81 % |
15/06 | 3.77 PLN | ▼ -0.14 % |
16/06 | 3.77 PLN | ▲ 0.07 % |
17/06 | 3.76 PLN | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.92 PLN | ▼ -0.09 % |
27/05 — 02/06 | 3.86 PLN | ▼ -1.59 % |
03/06 — 09/06 | 3.89 PLN | ▲ 0.93 % |
10/06 — 16/06 | 3.92 PLN | ▲ 0.61 % |
17/06 — 23/06 | 3.92 PLN | ▲ 0.21 % |
24/06 — 30/06 | 3.87 PLN | ▼ -1.43 % |
01/07 — 07/07 | 3.97 PLN | ▲ 2.61 % |
08/07 — 14/07 | 3.98 PLN | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 3.96 PLN | ▼ -0.53 % |
22/07 — 28/07 | 3.93 PLN | ▼ -0.61 % |
29/07 — 04/08 | 3.91 PLN | ▼ -0.49 % |
05/08 — 11/08 | 3.84 PLN | ▼ -1.86 % |
Multi-collateral DAI/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.91 PLN | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 3.86 PLN | ▼ -1.27 % |
08/2024 | 3.96 PLN | ▲ 2.77 % |
09/2024 | 4.16 PLN | ▲ 4.86 % |
10/2024 | 4.01 PLN | ▼ -3.57 % |
11/2024 | 3.8 PLN | ▼ -5.08 % |
12/2024 | 4.48 PLN | ▲ 17.84 % |
01/2025 | 3.86 PLN | ▼ -13.98 % |
02/2025 | 3.85 PLN | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 3.85 PLN | ▼ -0.02 % |
04/2025 | 3.93 PLN | ▲ 1.9 % |
05/2025 | 3.82 PLN | ▼ -2.71 % |
Multi-collateral DAI/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.92 PLN |
Tối đa | 4.05 PLN |
Bình quân gia quyền | 4.01 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.92 PLN |
Tối đa | 4.07 PLN |
Bình quân gia quyền | 3.99 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.91 PLN |
Tối đa | 4.42 PLN |
Bình quân gia quyền | 4.47 PLN |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/PLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: