Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/UGX
Lịch sử thay đổi trong DAI/UGX tỷ giá
DAI/UGX tỷ giá
05 19, 2024
1 DAI = 3,750 UGX
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.37% (3,803 UGX — 3,750 UGX)
Thay đổi trong DAI/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -3.36% (3,881 UGX — 3,750 UGX)
Thay đổi trong DAI/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.94% (3,715 UGX — 3,750 UGX)
Thay đổi trong DAI/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.76% (3,857 UGX — 3,750 UGX)
Multi-collateral DAI/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 3,731 UGX | ▼ -0.51 % |
21/05 | 3,731 UGX | ▼ -0 % |
22/05 | 3,741 UGX | ▲ 0.26 % |
23/05 | 3,739 UGX | ▼ -0.07 % |
24/05 | 3,730 UGX | ▼ -0.22 % |
25/05 | 3,733 UGX | ▲ 0.09 % |
26/05 | 3,735 UGX | ▲ 0.03 % |
27/05 | 3,746 UGX | ▲ 0.3 % |
28/05 | 3,746 UGX | ▼ -0 % |
29/05 | 3,738 UGX | ▼ -0.21 % |
30/05 | 3,735 UGX | ▼ -0.06 % |
31/05 | 3,742 UGX | ▲ 0.18 % |
01/06 | 3,724 UGX | ▼ -0.48 % |
02/06 | 3,712 UGX | ▼ -0.32 % |
03/06 | 3,703 UGX | ▼ -0.24 % |
04/06 | 3,705 UGX | ▲ 0.03 % |
05/06 | 3,703 UGX | ▼ -0.03 % |
06/06 | 3,698 UGX | ▼ -0.15 % |
07/06 | 3,706 UGX | ▲ 0.22 % |
08/06 | 3,712 UGX | ▲ 0.17 % |
09/06 | 3,703 UGX | ▼ -0.24 % |
10/06 | 3,710 UGX | ▲ 0.18 % |
11/06 | 3,711 UGX | ▲ 0.03 % |
12/06 | 3,705 UGX | ▼ -0.15 % |
13/06 | 3,690 UGX | ▼ -0.41 % |
14/06 | 3,685 UGX | ▼ -0.15 % |
15/06 | 3,681 UGX | ▼ -0.11 % |
16/06 | 3,696 UGX | ▲ 0.43 % |
17/06 | 3,689 UGX | ▼ -0.21 % |
18/06 | 3,677 UGX | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,768 UGX | ▲ 0.48 % |
27/05 — 02/06 | 3,759 UGX | ▼ -0.26 % |
03/06 — 09/06 | 3,743 UGX | ▼ -0.42 % |
10/06 — 16/06 | 3,750 UGX | ▲ 0.2 % |
17/06 — 23/06 | 3,743 UGX | ▼ -0.2 % |
24/06 — 30/06 | 3,689 UGX | ▼ -1.42 % |
01/07 — 07/07 | 3,665 UGX | ▼ -0.66 % |
08/07 — 14/07 | 3,680 UGX | ▲ 0.41 % |
15/07 — 21/07 | 3,682 UGX | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 3,651 UGX | ▼ -0.84 % |
29/07 — 04/08 | 3,652 UGX | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 3,622 UGX | ▼ -0.82 % |
Multi-collateral DAI/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,744 UGX | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 3,711 UGX | ▼ -0.9 % |
08/2024 | 3,827 UGX | ▲ 3.14 % |
09/2024 | 3,867 UGX | ▲ 1.03 % |
10/2024 | 3,879 UGX | ▲ 0.31 % |
11/2024 | 3,904 UGX | ▲ 0.64 % |
12/2024 | 3,887 UGX | ▼ -0.43 % |
01/2025 | 3,914 UGX | ▲ 0.7 % |
02/2025 | 4,038 UGX | ▲ 3.17 % |
03/2025 | 4,003 UGX | ▼ -0.86 % |
04/2025 | 3,912 UGX | ▼ -2.27 % |
05/2025 | 3,846 UGX | ▼ -1.69 % |
Multi-collateral DAI/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,750 UGX |
Tối đa | 3,824 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,788 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,750 UGX |
Tối đa | 3,932 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,847 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,580 UGX |
Tối đa | 3,932 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,770 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: