Tỷ giá hối đoái Dash chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/ECA
Lịch sử thay đổi trong DASH/ECA tỷ giá
DASH/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 DASH = 1,742,321 ECA
▲ 236.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Dash tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 382.53% (361,082 ECA — 1,742,321 ECA)
Thay đổi trong DASH/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Dash tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 519.35% (281,315 ECA — 1,742,321 ECA)
Thay đổi trong DASH/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Dash tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 310.38% (424,558 ECA — 1,742,321 ECA)
Thay đổi trong DASH/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 310.38% (424,558 ECA — 1,742,321 ECA)
Dash/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,668,101 ECA | ▼ -4.26 % |
12/05 | 1,655,522 ECA | ▼ -0.75 % |
13/05 | 1,701,958 ECA | ▲ 2.8 % |
14/05 | 1,721,906 ECA | ▲ 1.17 % |
15/05 | 1,680,385 ECA | ▼ -2.41 % |
16/05 | 1,669,182 ECA | ▼ -0.67 % |
17/05 | 1,660,603 ECA | ▼ -0.51 % |
18/05 | 1,583,587 ECA | ▼ -4.64 % |
19/05 | 1,420,927 ECA | ▼ -10.27 % |
20/05 | 1,392,672 ECA | ▼ -1.99 % |
21/05 | 1,410,643 ECA | ▲ 1.29 % |
22/05 | 1,451,534 ECA | ▲ 2.9 % |
23/05 | 1,593,205 ECA | ▲ 9.76 % |
24/05 | 1,588,097 ECA | ▼ -0.32 % |
25/05 | 1,611,228 ECA | ▲ 1.46 % |
26/05 | 1,752,108 ECA | ▲ 8.74 % |
27/05 | 1,843,173 ECA | ▲ 5.2 % |
28/05 | 1,809,659 ECA | ▼ -1.82 % |
29/05 | 1,807,564 ECA | ▼ -0.12 % |
30/05 | 2,005,717 ECA | ▲ 10.96 % |
31/05 | 1,864,993 ECA | ▼ -7.02 % |
01/06 | 1,859,681 ECA | ▼ -0.28 % |
02/06 | 1,815,280 ECA | ▼ -2.39 % |
03/06 | 1,756,214 ECA | ▼ -3.25 % |
04/06 | 1,755,554 ECA | ▼ -0.04 % |
05/06 | 1,996,185 ECA | ▲ 13.71 % |
06/06 | 2,240,359 ECA | ▲ 12.23 % |
07/06 | 2,439,704 ECA | ▲ 8.9 % |
08/06 | 2,452,959 ECA | ▲ 0.54 % |
09/06 | 6,987,403 ECA | ▲ 184.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,702,463 ECA | ▼ -2.29 % |
20/05 — 26/05 | 1,776,746 ECA | ▲ 4.36 % |
27/05 — 02/06 | 1,831,149 ECA | ▲ 3.06 % |
03/06 — 09/06 | 2,148,798 ECA | ▲ 17.35 % |
10/06 — 16/06 | 2,028,638 ECA | ▼ -5.59 % |
17/06 — 23/06 | 2,230,249 ECA | ▲ 9.94 % |
24/06 — 30/06 | 1,970,155 ECA | ▼ -11.66 % |
01/07 — 07/07 | 1,882,433 ECA | ▼ -4.45 % |
08/07 — 14/07 | 1,596,629 ECA | ▼ -15.18 % |
15/07 — 21/07 | 1,845,127 ECA | ▲ 15.56 % |
22/07 — 28/07 | 2,163,412 ECA | ▲ 17.25 % |
29/07 — 04/08 | 8,736,087 ECA | ▲ 303.81 % |
Dash/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,709,893 ECA | ▲ 55.53 % |
07/2024 | 1,677,373 ECA | ▼ -38.1 % |
08/2024 | 898,304 ECA | ▼ -46.45 % |
09/2024 | 707,033 ECA | ▼ -21.29 % |
10/2024 | 1,066,566 ECA | ▲ 50.85 % |
11/2024 | 1,483,071 ECA | ▲ 39.05 % |
12/2024 | 1,392,936 ECA | ▼ -6.08 % |
01/2025 | 6,204,780 ECA | ▲ 345.45 % |
Dash/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 315,160 ECA |
Tối đa | 1,735,165 ECA |
Bình quân gia quyền | 426,576 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 315,160 ECA |
Tối đa | 1,735,165 ECA |
Bình quân gia quyền | 403,513 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 180,956 ECA |
Tối đa | 1,735,165 ECA |
Bình quân gia quyền | 378,299 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: