Tỷ giá hối đoái Dash chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/KHR

Lịch sử thay đổi trong DASH/KHR tỷ giá

DASH/KHR tỷ giá

05 19, 2024
1 DASH = 119,208 KHR
▼ -1.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DASH/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.02% (120,438 KHR — 119,208 KHR)

Thay đổi trong DASH/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.38% (122,110 KHR — 119,208 KHR)

Thay đổi trong DASH/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -34.34% (181,552 KHR — 119,208 KHR)

Thay đổi trong DASH/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -64.91% (339,753 KHR — 119,208 KHR)

Dash/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Dash/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 126,280 KHR ▲ 5.93 %
21/05 128,793 KHR ▲ 1.99 %
22/05 130,149 KHR ▲ 1.05 %
23/05 131,669 KHR ▲ 1.17 %
24/05 128,741 KHR ▼ -2.22 %
25/05 126,649 KHR ▼ -1.62 %
26/05 126,867 KHR ▲ 0.17 %
27/05 125,044 KHR ▼ -1.44 %
28/05 124,862 KHR ▼ -0.15 %
29/05 121,446 KHR ▼ -2.74 %
30/05 118,206 KHR ▼ -2.67 %
31/05 116,462 KHR ▼ -1.48 %
01/06 119,061 KHR ▲ 2.23 %
02/06 121,897 KHR ▲ 2.38 %
03/06 122,139 KHR ▲ 0.2 %
04/06 120,322 KHR ▼ -1.49 %
05/06 121,484 KHR ▲ 0.97 %
06/06 120,102 KHR ▼ -1.14 %
07/06 119,871 KHR ▼ -0.19 %
08/06 123,539 KHR ▲ 3.06 %
09/06 123,002 KHR ▼ -0.43 %
10/06 119,980 KHR ▼ -2.46 %
11/06 117,042 KHR ▼ -2.45 %
12/06 115,428 KHR ▼ -1.38 %
13/06 115,215 KHR ▼ -0.19 %
14/06 117,216 KHR ▲ 1.74 %
15/06 120,186 KHR ▲ 2.53 %
16/06 122,620 KHR ▲ 2.03 %
17/06 122,603 KHR ▼ -0.01 %
18/06 122,257 KHR ▼ -0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dash/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 122,005 KHR ▲ 2.35 %
27/05 — 02/06 129,793 KHR ▲ 6.38 %
03/06 — 09/06 108,402 KHR ▼ -16.48 %
10/06 — 16/06 113,172 KHR ▲ 4.4 %
17/06 — 23/06 115,597 KHR ▲ 2.14 %
24/06 — 30/06 114,610 KHR ▼ -0.85 %
01/07 — 07/07 80,675 KHR ▼ -29.61 %
08/07 — 14/07 87,694 KHR ▲ 8.7 %
15/07 — 21/07 82,626 KHR ▼ -5.78 %
22/07 — 28/07 83,272 KHR ▲ 0.78 %
29/07 — 04/08 79,156 KHR ▼ -4.94 %
05/08 — 11/08 85,160 KHR ▲ 7.58 %

Dash/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 123,652 KHR ▲ 3.73 %
07/2024 106,739 KHR ▼ -13.68 %
08/2024 82,859 KHR ▼ -22.37 %
09/2024 87,657 KHR ▲ 5.79 %
10/2024 91,650 KHR ▲ 4.55 %
11/2024 93,919 KHR ▲ 2.48 %
12/2024 98,964 KHR ▲ 5.37 %
01/2025 83,598 KHR ▼ -15.53 %
02/2025 106,769 KHR ▲ 27.72 %
03/2025 122,663 KHR ▲ 14.89 %
04/2025 76,955 KHR ▼ -37.26 %
05/2025 81,057 KHR ▲ 5.33 %

Dash/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 109,793 KHR
Tối đa 130,022 KHR
Bình quân gia quyền 119,913 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 106,031 KHR
Tối đa 177,592 KHR
Bình quân gia quyền 135,779 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 101,460 KHR
Tối đa 182,833 KHR
Bình quân gia quyền 128,725 KHR

Chia sẻ một liên kết đến DASH/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu