Tỷ giá hối đoái Dash chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/POWR

Lịch sử thay đổi trong DASH/POWR tỷ giá

DASH/POWR tỷ giá

05 19, 2024
1 DASH = 93.7401 POWR
▼ -0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DASH/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -6.89% (100.68 POWR — 93.7401 POWR)

Thay đổi trong DASH/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 13.8% (82.3695 POWR — 93.7401 POWR)

Thay đổi trong DASH/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -65.16% (269.06 POWR — 93.7401 POWR)

Thay đổi trong DASH/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -93.64% (1,474 POWR — 93.7401 POWR)

Dash/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Dash/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 93.5799 POWR ▼ -0.17 %
21/05 92.9801 POWR ▼ -0.64 %
22/05 93.0965 POWR ▲ 0.13 %
23/05 93.2459 POWR ▲ 0.16 %
24/05 92.6671 POWR ▼ -0.62 %
25/05 94.1388 POWR ▲ 1.59 %
26/05 94.7651 POWR ▲ 0.67 %
27/05 90.0059 POWR ▼ -5.02 %
28/05 88.8649 POWR ▼ -1.27 %
29/05 89.5433 POWR ▲ 0.76 %
30/05 91.5394 POWR ▲ 2.23 %
31/05 93.4477 POWR ▲ 2.08 %
01/06 94.7273 POWR ▲ 1.37 %
02/06 94.4911 POWR ▼ -0.25 %
03/06 93.3791 POWR ▼ -1.18 %
04/06 90.9929 POWR ▼ -2.56 %
05/06 88.8221 POWR ▼ -2.39 %
06/06 83.3473 POWR ▼ -6.16 %
07/06 85.8991 POWR ▲ 3.06 %
08/06 91.8449 POWR ▲ 6.92 %
09/06 92.801 POWR ▲ 1.04 %
10/06 93.2398 POWR ▲ 0.47 %
11/06 90.1847 POWR ▼ -3.28 %
12/06 81.9295 POWR ▼ -9.15 %
13/06 86.6563 POWR ▲ 5.77 %
14/06 87.959 POWR ▲ 1.5 %
15/06 88.4007 POWR ▲ 0.5 %
16/06 88.9927 POWR ▲ 0.67 %
17/06 88.4113 POWR ▼ -0.65 %
18/06 89.2797 POWR ▲ 0.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dash/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 96.409 POWR ▲ 2.85 %
27/05 — 02/06 89.9101 POWR ▼ -6.74 %
03/06 — 09/06 90.0182 POWR ▲ 0.12 %
10/06 — 16/06 91.0819 POWR ▲ 1.18 %
17/06 — 23/06 92.8387 POWR ▲ 1.93 %
24/06 — 30/06 94.66 POWR ▲ 1.96 %
01/07 — 07/07 90.8803 POWR ▼ -3.99 %
08/07 — 14/07 93.4716 POWR ▲ 2.85 %
15/07 — 21/07 90.0855 POWR ▼ -3.62 %
22/07 — 28/07 89.1914 POWR ▼ -0.99 %
29/07 — 04/08 82.3353 POWR ▼ -7.69 %
05/08 — 11/08 91.2845 POWR ▲ 10.87 %

Dash/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 95.2177 POWR ▲ 1.58 %
07/2024 74.8232 POWR ▼ -21.42 %
08/2024 77.7434 POWR ▲ 3.9 %
09/2024 72.1844 POWR ▼ -7.15 %
10/2024 56.325 POWR ▼ -21.97 %
11/2024 50.8883 POWR ▼ -9.65 %
12/2024 41.4698 POWR ▼ -18.51 %
01/2025 40.7905 POWR ▼ -1.64 %
02/2025 42.5922 POWR ▲ 4.42 %
03/2025 45.8572 POWR ▲ 7.67 %
04/2025 46.6825 POWR ▲ 1.8 %
05/2025 44.5621 POWR ▼ -4.54 %

Dash/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 87.5114 POWR
Tối đa 101.75 POWR
Bình quân gia quyền 96.0971 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 81.7249 POWR
Tối đa 106.22 POWR
Bình quân gia quyền 95.4291 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 37.9779 POWR
Tối đa 286.4 POWR
Bình quân gia quyền 143.95 POWR

Chia sẻ một liên kết đến DASH/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu