Tỷ giá hối đoái Dash chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/TNB
Lịch sử thay đổi trong DASH/TNB tỷ giá
DASH/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 DASH = 616,761 TNB
▲ 1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Dash tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 437.94% (114,652 TNB — 616,761 TNB)
Thay đổi trong DASH/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Dash tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 353.09% (136,125 TNB — 616,761 TNB)
Thay đổi trong DASH/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Dash tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 7023.21% (8,658 TNB — 616,761 TNB)
Thay đổi trong DASH/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 681.79% (78,891 TNB — 616,761 TNB)
Dash/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 616,918 TNB | ▲ 0.03 % |
21/05 | 631,942 TNB | ▲ 2.44 % |
22/05 | 629,122 TNB | ▼ -0.45 % |
23/05 | 600,583 TNB | ▼ -4.54 % |
24/05 | 586,099 TNB | ▼ -2.41 % |
25/05 | 582,239 TNB | ▼ -0.66 % |
26/05 | 577,795 TNB | ▼ -0.76 % |
27/05 | 579,304 TNB | ▲ 0.26 % |
28/05 | 593,145 TNB | ▲ 2.39 % |
29/05 | 961,046 TNB | ▲ 62.03 % |
30/05 | 2,206,960 TNB | ▲ 129.64 % |
31/05 | 4,414,605 TNB | ▲ 100.03 % |
01/06 | 4,428,560 TNB | ▲ 0.32 % |
02/06 | 4,456,940 TNB | ▲ 0.64 % |
03/06 | 4,429,324 TNB | ▼ -0.62 % |
04/06 | 4,406,246 TNB | ▼ -0.52 % |
05/06 | 4,310,878 TNB | ▼ -2.16 % |
06/06 | 4,195,883 TNB | ▼ -2.67 % |
07/06 | 4,176,848 TNB | ▼ -0.45 % |
08/06 | 3,986,941 TNB | ▼ -4.55 % |
09/06 | 3,734,896 TNB | ▼ -6.32 % |
10/06 | 3,372,518 TNB | ▼ -9.7 % |
11/06 | 3,382,289 TNB | ▲ 0.29 % |
12/06 | 3,548,799 TNB | ▲ 4.92 % |
13/06 | 3,604,891 TNB | ▲ 1.58 % |
14/06 | 3,569,196 TNB | ▼ -0.99 % |
15/06 | 3,504,768 TNB | ▼ -1.81 % |
16/06 | 3,539,581 TNB | ▲ 0.99 % |
17/06 | 3,439,553 TNB | ▼ -2.83 % |
18/06 | 3,337,416 TNB | ▼ -2.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 622,405 TNB | ▲ 0.92 % |
27/05 — 02/06 | 558,572 TNB | ▼ -10.26 % |
03/06 — 09/06 | 560,535 TNB | ▲ 0.35 % |
10/06 — 16/06 | 616,006 TNB | ▲ 9.9 % |
17/06 — 23/06 | 588,341 TNB | ▼ -4.49 % |
24/06 — 30/06 | 549,985 TNB | ▼ -6.52 % |
01/07 — 07/07 | 564,016 TNB | ▲ 2.55 % |
08/07 — 14/07 | 864,846 TNB | ▲ 53.34 % |
15/07 — 21/07 | 3,407,642 TNB | ▲ 294.02 % |
22/07 — 28/07 | 3,238,709 TNB | ▼ -4.96 % |
29/07 — 04/08 | 2,836,938 TNB | ▼ -12.41 % |
05/08 — 11/08 | 2,629,065 TNB | ▼ -7.33 % |
Dash/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 614,292 TNB | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 4,519,039 TNB | ▲ 635.65 % |
08/2024 | 6,113,685 TNB | ▲ 35.29 % |
09/2024 | 6,627,230 TNB | ▲ 8.4 % |
10/2024 | 8,841,615 TNB | ▲ 33.41 % |
11/2024 | 12,482,229 TNB | ▲ 41.18 % |
12/2024 | 11,964,486 TNB | ▼ -4.15 % |
01/2025 | 10,190,218 TNB | ▼ -14.83 % |
02/2025 | 9,085,498 TNB | ▼ -10.84 % |
03/2025 | 9,798,773 TNB | ▲ 7.85 % |
04/2025 | 32,809,678 TNB | ▲ 234.83 % |
05/2025 | 52,115,251 TNB | ▲ 58.84 % |
Dash/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 112,684 TNB |
Tối đa | 805,067 TNB |
Bình quân gia quyền | 570,618 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 112,684 TNB |
Tối đa | 805,067 TNB |
Bình quân gia quyền | 305,326 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,215 TNB |
Tối đa | 805,067 TNB |
Bình quân gia quyền | 134,239 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: