Tỷ giá hối đoái Dash chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/TZS
Lịch sử thay đổi trong DASH/TZS tỷ giá
DASH/TZS tỷ giá
06 04, 2024
1 DASH = 78,224 TZS
▲ 2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 3.2% (75,799 TZS — 78,224 TZS)
Thay đổi trong DASH/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -20.76% (98,721 TZS — 78,224 TZS)
Thay đổi trong DASH/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -15.56% (92,643 TZS — 78,224 TZS)
Thay đổi trong DASH/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -59.55% (193,362 TZS — 78,224 TZS)
Dash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 78,984 TZS | ▲ 0.97 % |
07/06 | 78,132 TZS | ▼ -1.08 % |
08/06 | 78,019 TZS | ▼ -0.14 % |
09/06 | 80,023 TZS | ▲ 2.57 % |
10/06 | 79,601 TZS | ▼ -0.53 % |
11/06 | 78,464 TZS | ▼ -1.43 % |
12/06 | 76,432 TZS | ▼ -2.59 % |
13/06 | 75,763 TZS | ▼ -0.88 % |
14/06 | 75,669 TZS | ▼ -0.12 % |
15/06 | 76,599 TZS | ▲ 1.23 % |
16/06 | 79,273 TZS | ▲ 3.49 % |
17/06 | 80,461 TZS | ▲ 1.5 % |
18/06 | 80,532 TZS | ▲ 0.09 % |
19/06 | 78,847 TZS | ▼ -2.09 % |
20/06 | 80,911 TZS | ▲ 2.62 % |
21/06 | 83,464 TZS | ▲ 3.15 % |
22/06 | 83,176 TZS | ▼ -0.35 % |
23/06 | 80,366 TZS | ▼ -3.38 % |
24/06 | 80,976 TZS | ▲ 0.76 % |
25/06 | 81,350 TZS | ▲ 0.46 % |
26/06 | 80,382 TZS | ▼ -1.19 % |
27/06 | 80,526 TZS | ▲ 0.18 % |
28/06 | 81,051 TZS | ▲ 0.65 % |
29/06 | 80,240 TZS | ▼ -1 % |
30/06 | 79,557 TZS | ▼ -0.85 % |
01/07 | 80,155 TZS | ▲ 0.75 % |
02/07 | 80,595 TZS | ▲ 0.55 % |
03/07 | 79,246 TZS | ▼ -1.67 % |
04/07 | 78,453 TZS | ▼ -1 % |
05/07 | 78,892 TZS | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 80,442 TZS | ▲ 2.84 % |
17/06 — 23/06 | 84,072 TZS | ▲ 4.51 % |
24/06 — 30/06 | 83,793 TZS | ▼ -0.33 % |
01/07 — 07/07 | 69,446 TZS | ▼ -17.12 % |
08/07 — 14/07 | 73,027 TZS | ▲ 5.16 % |
15/07 — 21/07 | 68,093 TZS | ▼ -6.76 % |
22/07 — 28/07 | 68,810 TZS | ▲ 1.05 % |
29/07 — 04/08 | 64,171 TZS | ▼ -6.74 % |
05/08 — 11/08 | 67,937 TZS | ▲ 5.87 % |
12/08 — 18/08 | 68,645 TZS | ▲ 1.04 % |
19/08 — 25/08 | 66,931 TZS | ▼ -2.5 % |
26/08 — 01/09 | 67,211 TZS | ▲ 0.42 % |
Dash/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 77,010 TZS | ▼ -1.55 % |
08/2024 | 64,034 TZS | ▼ -16.85 % |
09/2024 | 68,468 TZS | ▲ 6.92 % |
10/2024 | 72,592 TZS | ▲ 6.02 % |
11/2024 | 74,413 TZS | ▲ 2.51 % |
12/2024 | 80,504 TZS | ▲ 8.19 % |
01/2025 | 65,414 TZS | ▼ -18.74 % |
01/2025 | 79,498 TZS | ▲ 21.53 % |
03/2025 | 95,345 TZS | ▲ 19.93 % |
04/2025 | 71,475 TZS | ▼ -25.03 % |
05/2025 | 76,716 TZS | ▲ 7.33 % |
05/2025 | 75,262 TZS | ▼ -1.9 % |
Dash/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,489 TZS |
Tối đa | 81,093 TZS |
Bình quân gia quyền | 76,854 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 67,646 TZS |
Tối đa | 111,738 TZS |
Bình quân gia quyền | 85,013 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 61,442 TZS |
Tối đa | 111,738 TZS |
Bình quân gia quyền | 77,528 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: