Tỷ giá hối đoái Datum chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong DAT/2GIVE tỷ giá
DAT/2GIVE tỷ giá
11 23, 2020
1 DAT = 4.214897 2GIVE
▲ 1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -30.81% (6.091548 2GIVE — 4.214897 2GIVE)
Thay đổi trong DAT/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -65.28% (12.1408 2GIVE — 4.214897 2GIVE)
Thay đổi trong DAT/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -36.1% (6.595753 2GIVE — 4.214897 2GIVE)
Thay đổi trong DAT/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -36.1% (6.595753 2GIVE — 4.214897 2GIVE)
Datum/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/06 | 3.458409 2GIVE | ▼ -17.95 % |
19/06 | 3.308624 2GIVE | ▼ -4.33 % |
20/06 | 3.161573 2GIVE | ▼ -4.44 % |
21/06 | 2.965617 2GIVE | ▼ -6.2 % |
22/06 | 2.886585 2GIVE | ▼ -2.66 % |
23/06 | 2.877661 2GIVE | ▼ -0.31 % |
24/06 | 3.182103 2GIVE | ▲ 10.58 % |
25/06 | 3.292174 2GIVE | ▲ 3.46 % |
26/06 | 3.309242 2GIVE | ▲ 0.52 % |
27/06 | 3.085022 2GIVE | ▼ -6.78 % |
28/06 | 3.156002 2GIVE | ▲ 2.3 % |
29/06 | 3.142446 2GIVE | ▼ -0.43 % |
30/06 | 2.911789 2GIVE | ▼ -7.34 % |
01/07 | 3.099083 2GIVE | ▲ 6.43 % |
02/07 | 3.086738 2GIVE | ▼ -0.4 % |
03/07 | 3.129853 2GIVE | ▲ 1.4 % |
04/07 | 3.264912 2GIVE | ▲ 4.32 % |
05/07 | 3.284296 2GIVE | ▲ 0.59 % |
06/07 | 3.118833 2GIVE | ▼ -5.04 % |
07/07 | 3.2091 2GIVE | ▲ 2.89 % |
08/07 | 3.22024 2GIVE | ▲ 0.35 % |
09/07 | 3.191696 2GIVE | ▼ -0.89 % |
10/07 | 3.158543 2GIVE | ▼ -1.04 % |
11/07 | 3.052475 2GIVE | ▼ -3.36 % |
12/07 | 2.843781 2GIVE | ▼ -6.84 % |
13/07 | 2.755343 2GIVE | ▼ -3.11 % |
14/07 | 2.679701 2GIVE | ▼ -2.75 % |
15/07 | 2.592547 2GIVE | ▼ -3.25 % |
16/07 | 2.703899 2GIVE | ▲ 4.3 % |
17/07 | 2.744191 2GIVE | ▲ 1.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 3.862793 2GIVE | ▼ -8.35 % |
01/07 — 07/07 | 3.774735 2GIVE | ▼ -2.28 % |
08/07 — 14/07 | 3.301651 2GIVE | ▼ -12.53 % |
15/07 — 21/07 | 3.38251 2GIVE | ▲ 2.45 % |
22/07 — 28/07 | 3.094754 2GIVE | ▼ -8.51 % |
29/07 — 04/08 | 2.981372 2GIVE | ▼ -3.66 % |
05/08 — 11/08 | 2.791565 2GIVE | ▼ -6.37 % |
12/08 — 18/08 | 1.95821 2GIVE | ▼ -29.85 % |
19/08 — 25/08 | 1.944354 2GIVE | ▼ -0.71 % |
26/08 — 01/09 | 1.814685 2GIVE | ▼ -6.67 % |
02/09 — 08/09 | 1.794365 2GIVE | ▼ -1.12 % |
09/09 — 15/09 | 1.612762 2GIVE | ▼ -10.12 % |
Datum/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.157963 2GIVE | ▲ 46.1 % |
08/2024 | 6.368794 2GIVE | ▲ 3.42 % |
09/2024 | 6.563814 2GIVE | ▲ 3.06 % |
10/2024 | 7.023469 2GIVE | ▲ 7 % |
11/2024 | 7.3777 2GIVE | ▲ 5.04 % |
12/2024 | 6.354425 2GIVE | ▼ -13.87 % |
01/2025 | 2.53379 2GIVE | ▼ -60.13 % |
02/2025 | 1.993789 2GIVE | ▼ -21.31 % |
Datum/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.958786 2GIVE |
Tối đa | 6.12158 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 4.846926 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.958786 2GIVE |
Tối đa | 12.7543 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 7.66405 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.958786 2GIVE |
Tối đa | 13.221 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 9.159609 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: