Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/BNT
Lịch sử thay đổi trong DAT/BNT tỷ giá
DAT/BNT tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 0.00046872 BNT
▲ 1.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -10.83% (0.00052564 BNT — 0.00046872 BNT)
Thay đổi trong DAT/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -31.24% (0.00068172 BNT — 0.00046872 BNT)
Thay đổi trong DAT/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -26.8% (0.00064037 BNT — 0.00046872 BNT)
Thay đổi trong DAT/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -86.21% (0.00339842 BNT — 0.00046872 BNT)
Datum/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00044879 BNT | ▼ -4.25 % |
21/05 | 0.00044604 BNT | ▼ -0.61 % |
22/05 | 0.0004453 BNT | ▼ -0.17 % |
23/05 | 0.00043553 BNT | ▼ -2.19 % |
24/05 | 0.00042957 BNT | ▼ -1.37 % |
25/05 | 0.00041973 BNT | ▼ -2.29 % |
26/05 | 0.00041208 BNT | ▼ -1.82 % |
27/05 | 0.00039501 BNT | ▼ -4.14 % |
28/05 | 0.00039103 BNT | ▼ -1.01 % |
29/05 | 0.00038954 BNT | ▼ -0.38 % |
30/05 | 0.00041444 BNT | ▲ 6.39 % |
31/05 | 0.00058955 BNT | ▲ 42.25 % |
01/06 | 0.00054612 BNT | ▼ -7.37 % |
02/06 | 0.00039761 BNT | ▼ -27.19 % |
03/06 | 0.00038076 BNT | ▼ -4.24 % |
04/06 | 0.00038693 BNT | ▲ 1.62 % |
05/06 | 0.00039963 BNT | ▲ 3.28 % |
06/06 | 0.00038465 BNT | ▼ -3.75 % |
07/06 | 0.00039681 BNT | ▲ 3.16 % |
08/06 | 0.0003989 BNT | ▲ 0.53 % |
09/06 | 0.00038682 BNT | ▼ -3.03 % |
10/06 | 0.00037406 BNT | ▼ -3.3 % |
11/06 | 0.00037378 BNT | ▼ -0.08 % |
12/06 | 0.00039231 BNT | ▲ 4.96 % |
13/06 | 0.00037188 BNT | ▼ -5.21 % |
14/06 | 0.00038336 BNT | ▲ 3.09 % |
15/06 | 0.00039428 BNT | ▲ 2.85 % |
16/06 | 0.00037712 BNT | ▼ -4.35 % |
17/06 | 0.00037487 BNT | ▼ -0.6 % |
18/06 | 0.0003757 BNT | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00048694 BNT | ▲ 3.89 % |
27/05 — 02/06 | 0.00036672 BNT | ▼ -24.69 % |
03/06 — 09/06 | 0.00034458 BNT | ▼ -6.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.0002726 BNT | ▼ -20.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.00030866 BNT | ▲ 13.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.00033145 BNT | ▲ 7.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.00028432 BNT | ▼ -14.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.00038146 BNT | ▲ 34.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.0002939 BNT | ▼ -22.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.00028991 BNT | ▼ -1.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.00028686 BNT | ▼ -1.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.00028758 BNT | ▲ 0.25 % |
Datum/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00047627 BNT | ▲ 1.61 % |
07/2024 | 0.00023015 BNT | ▼ -51.68 % |
08/2024 | 0.00010759 BNT | ▼ -53.25 % |
09/2024 | 0.0000826 BNT | ▼ -23.23 % |
10/2024 | 0.00013598 BNT | ▲ 64.62 % |
11/2024 | 0.000113 BNT | ▼ -16.9 % |
12/2024 | 0.00014817 BNT | ▲ 31.13 % |
01/2025 | 0.00012119 BNT | ▼ -18.21 % |
02/2025 | 0.00007773 BNT | ▼ -35.86 % |
03/2025 | 0.00005687 BNT | ▼ -26.84 % |
04/2025 | 0.00005536 BNT | ▼ -2.65 % |
05/2025 | 0.00005375 BNT | ▼ -2.91 % |
Datum/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00046084 BNT |
Tối đa | 0.00092831 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00050253 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00045375 BNT |
Tối đa | 0.00092831 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00055421 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00041731 BNT |
Tối đa | 0.0013196 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00074914 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: