Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/DLT
Lịch sử thay đổi trong DAT/DLT tỷ giá
DAT/DLT tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 0.02114472 DLT
▼ -11.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -6.46% (0.02260464 DLT — 0.02114472 DLT)
Thay đổi trong DAT/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -16.06% (0.02519176 DLT — 0.02114472 DLT)
Thay đổi trong DAT/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -8.92% (0.02321585 DLT — 0.02114472 DLT)
Thay đổi trong DAT/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -0.24% (0.02119546 DLT — 0.02114472 DLT)
Datum/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.02025224 DLT | ▼ -4.22 % |
30/05 | 0.01998561 DLT | ▼ -1.32 % |
31/05 | 0.02021077 DLT | ▲ 1.13 % |
01/06 | 0.02026192 DLT | ▲ 0.25 % |
02/06 | 0.02044391 DLT | ▲ 0.9 % |
03/06 | 0.02043911 DLT | ▼ -0.02 % |
04/06 | 0.02212677 DLT | ▲ 8.26 % |
05/06 | 0.02109413 DLT | ▼ -4.67 % |
06/06 | 0.02070254 DLT | ▼ -1.86 % |
07/06 | 0.0209627 DLT | ▲ 1.26 % |
08/06 | 0.02219107 DLT | ▲ 5.86 % |
09/06 | 0.03781733 DLT | ▲ 70.42 % |
10/06 | 0.03426046 DLT | ▼ -9.41 % |
11/06 | 0.02628917 DLT | ▼ -23.27 % |
12/06 | 0.02481575 DLT | ▼ -5.6 % |
13/06 | 0.02511684 DLT | ▲ 1.21 % |
14/06 | 0.02503229 DLT | ▼ -0.34 % |
15/06 | 0.02564562 DLT | ▲ 2.45 % |
16/06 | 0.02640085 DLT | ▲ 2.94 % |
17/06 | 0.02583289 DLT | ▼ -2.15 % |
18/06 | 0.02461375 DLT | ▼ -4.72 % |
19/06 | 0.02366172 DLT | ▼ -3.87 % |
20/06 | 0.02400179 DLT | ▲ 1.44 % |
21/06 | 0.02531101 DLT | ▲ 5.45 % |
22/06 | 0.02440649 DLT | ▼ -3.57 % |
23/06 | 0.02431897 DLT | ▼ -0.36 % |
24/06 | 0.02563175 DLT | ▲ 5.4 % |
25/06 | 0.02501007 DLT | ▼ -2.43 % |
26/06 | 0.0246102 DLT | ▼ -1.6 % |
27/06 | 0.0241596 DLT | ▼ -1.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.02283713 DLT | ▲ 8 % |
10/06 — 16/06 | 0.02000945 DLT | ▼ -12.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.02152194 DLT | ▲ 7.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.01598125 DLT | ▼ -25.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.01797055 DLT | ▲ 12.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.01758355 DLT | ▼ -2.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.01599338 DLT | ▼ -9.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.02318943 DLT | ▲ 44.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.01902538 DLT | ▼ -17.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.01754778 DLT | ▼ -7.77 % |
12/08 — 18/08 | 0.01788957 DLT | ▲ 1.95 % |
19/08 — 25/08 | 0.01753085 DLT | ▼ -2.01 % |
Datum/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02133302 DLT | ▲ 0.89 % |
07/2024 | 0.01746015 DLT | ▼ -18.15 % |
08/2024 | 0.0207381 DLT | ▲ 18.77 % |
09/2024 | 0.01682821 DLT | ▼ -18.85 % |
10/2024 | 0.02263204 DLT | ▲ 34.49 % |
11/2024 | 0.02061657 DLT | ▼ -8.91 % |
12/2024 | 0.01743139 DLT | ▼ -15.45 % |
01/2025 | 0.02140334 DLT | ▲ 22.79 % |
02/2025 | 0.02021198 DLT | ▼ -5.57 % |
03/2025 | 0.02055334 DLT | ▲ 1.69 % |
04/2025 | 0.01932404 DLT | ▼ -5.98 % |
05/2025 | 0.01810955 DLT | ▼ -6.28 % |
Datum/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02298203 DLT |
Tối đa | 0.04660876 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.02538091 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02205384 DLT |
Tối đa | 0.04660876 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.02569505 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01841159 DLT |
Tối đa | 0.04660876 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.02433861 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: