Tỷ giá hối đoái Datum chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/DTA
Lịch sử thay đổi trong DAT/DTA tỷ giá
DAT/DTA tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 3.065798 DTA
▲ 1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 0.7% (3.044597 DTA — 3.065798 DTA)
Thay đổi trong DAT/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 11.45% (2.750714 DTA — 3.065798 DTA)
Thay đổi trong DAT/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -5.12% (3.231241 DTA — 3.065798 DTA)
Thay đổi trong DAT/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 6.03% (2.891309 DTA — 3.065798 DTA)
Datum/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.895253 DTA | ▼ -5.56 % |
20/05 | 2.871767 DTA | ▼ -0.81 % |
21/05 | 2.744337 DTA | ▼ -4.44 % |
22/05 | 2.693326 DTA | ▼ -1.86 % |
23/05 | 2.78334 DTA | ▲ 3.34 % |
24/05 | 2.914494 DTA | ▲ 4.71 % |
25/05 | 3.140171 DTA | ▲ 7.74 % |
26/05 | 2.962362 DTA | ▼ -5.66 % |
27/05 | 2.932088 DTA | ▼ -1.02 % |
28/05 | 2.868175 DTA | ▼ -2.18 % |
29/05 | 2.845048 DTA | ▼ -0.81 % |
30/05 | 3.953034 DTA | ▲ 38.94 % |
31/05 | 3.425699 DTA | ▼ -13.34 % |
01/06 | 2.791565 DTA | ▼ -18.51 % |
02/06 | 2.71698 DTA | ▼ -2.67 % |
03/06 | 2.804441 DTA | ▲ 3.22 % |
04/06 | 2.882564 DTA | ▲ 2.79 % |
05/06 | 2.648549 DTA | ▼ -8.12 % |
06/06 | 2.738902 DTA | ▲ 3.41 % |
07/06 | 2.775601 DTA | ▲ 1.34 % |
08/06 | 2.629781 DTA | ▼ -5.25 % |
09/06 | 2.518538 DTA | ▼ -4.23 % |
10/06 | 2.509443 DTA | ▼ -0.36 % |
11/06 | 2.669398 DTA | ▲ 6.37 % |
12/06 | 2.525795 DTA | ▼ -5.38 % |
13/06 | 2.572509 DTA | ▲ 1.85 % |
14/06 | 2.609392 DTA | ▲ 1.43 % |
15/06 | 2.525992 DTA | ▼ -3.2 % |
16/06 | 2.505687 DTA | ▼ -0.8 % |
17/06 | 2.554878 DTA | ▲ 1.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.463268 DTA | ▲ 12.96 % |
27/05 — 02/06 | 3.149937 DTA | ▼ -9.05 % |
03/06 — 09/06 | 2.696892 DTA | ▼ -14.38 % |
10/06 — 16/06 | 2.661837 DTA | ▼ -1.3 % |
17/06 — 23/06 | 3.618459 DTA | ▲ 35.94 % |
24/06 — 30/06 | 3.477362 DTA | ▼ -3.9 % |
01/07 — 07/07 | 3.294955 DTA | ▼ -5.25 % |
08/07 — 14/07 | 4.138807 DTA | ▲ 25.61 % |
15/07 — 21/07 | 2.999162 DTA | ▼ -27.54 % |
22/07 — 28/07 | 2.895763 DTA | ▼ -3.45 % |
29/07 — 04/08 | 2.869105 DTA | ▼ -0.92 % |
05/08 — 11/08 | 2.934259 DTA | ▲ 2.27 % |
Datum/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.025484 DTA | ▼ -1.31 % |
07/2024 | 3.074155 DTA | ▲ 1.61 % |
08/2024 | 2.894162 DTA | ▼ -5.86 % |
09/2024 | 2.438593 DTA | ▼ -15.74 % |
10/2024 | 2.377339 DTA | ▼ -2.51 % |
11/2024 | 2.17295 DTA | ▼ -8.6 % |
12/2024 | 1.964598 DTA | ▼ -9.59 % |
01/2025 | 2.247639 DTA | ▲ 14.41 % |
02/2025 | 2.266958 DTA | ▲ 0.86 % |
03/2025 | 2.590216 DTA | ▲ 14.26 % |
04/2025 | 2.781072 DTA | ▲ 7.37 % |
05/2025 | 2.590097 DTA | ▼ -6.87 % |
Datum/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.991873 DTA |
Tối đa | 5.913137 DTA |
Bình quân gia quyền | 3.290028 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.556783 DTA |
Tối đa | 5.913137 DTA |
Bình quân gia quyền | 3.219914 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.465726 DTA |
Tối đa | 5.913137 DTA |
Bình quân gia quyền | 2.762938 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: