Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/POWR

Lịch sử thay đổi trong DAT/POWR tỷ giá

DAT/POWR tỷ giá

07 20, 2021
1 DAT = 0.00769892 POWR
▲ 3.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -34.02% (0.01166941 POWR — 0.00769892 POWR)

Thay đổi trong DAT/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -41.12% (0.01307619 POWR — 0.00769892 POWR)

Thay đổi trong DAT/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -24.75% (0.01023153 POWR — 0.00769892 POWR)

Thay đổi trong DAT/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -29.22% (0.01087764 POWR — 0.00769892 POWR)

Datum/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00724264 POWR ▼ -5.93 %
21/05 0.00727373 POWR ▲ 0.43 %
22/05 0.00738747 POWR ▲ 1.56 %
23/05 0.00731054 POWR ▼ -1.04 %
24/05 0.00764312 POWR ▲ 4.55 %
25/05 0.00789781 POWR ▲ 3.33 %
26/05 0.00841209 POWR ▲ 6.51 %
27/05 0.00815498 POWR ▼ -3.06 %
28/05 0.00754835 POWR ▼ -7.44 %
29/05 0.00708096 POWR ▼ -6.19 %
30/05 0.00762503 POWR ▲ 7.68 %
31/05 0.0108813 POWR ▲ 42.71 %
01/06 0.00999268 POWR ▼ -8.17 %
02/06 0.00680937 POWR ▼ -31.86 %
03/06 0.00613342 POWR ▼ -9.93 %
04/06 0.0056613 POWR ▼ -7.7 %
05/06 0.00510057 POWR ▼ -9.9 %
06/06 0.0053623 POWR ▲ 5.13 %
07/06 0.00579818 POWR ▲ 8.13 %
08/06 0.00565479 POWR ▼ -2.47 %
09/06 0.005241 POWR ▼ -7.32 %
10/06 0.00492833 POWR ▼ -5.97 %
11/06 0.00464364 POWR ▼ -5.78 %
12/06 0.00480521 POWR ▲ 3.48 %
13/06 0.00478852 POWR ▼ -0.35 %
14/06 0.00517533 POWR ▲ 8.08 %
15/06 0.00539462 POWR ▲ 4.24 %
16/06 0.0049484 POWR ▼ -8.27 %
17/06 0.00489278 POWR ▼ -1.12 %
18/06 0.00433356 POWR ▼ -11.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00880281 POWR ▲ 14.34 %
27/05 — 02/06 0.00655023 POWR ▼ -25.59 %
03/06 — 09/06 0.00584931 POWR ▼ -10.7 %
10/06 — 16/06 0.00477563 POWR ▼ -18.36 %
17/06 — 23/06 0.00532707 POWR ▲ 11.55 %
24/06 — 30/06 0.00630324 POWR ▲ 18.32 %
01/07 — 07/07 0.00657643 POWR ▲ 4.33 %
08/07 — 14/07 0.00870849 POWR ▲ 32.42 %
15/07 — 21/07 0.00531948 POWR ▼ -38.92 %
22/07 — 28/07 0.00508862 POWR ▼ -4.34 %
29/07 — 04/08 0.00493857 POWR ▼ -2.95 %
05/08 — 11/08 0.00430814 POWR ▼ -12.77 %

Datum/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00669168 POWR ▼ -13.08 %
07/2024 0.00623923 POWR ▼ -6.76 %
08/2024 0.00714864 POWR ▲ 14.58 %
09/2024 0.00693872 POWR ▼ -2.94 %
10/2024 0.00824448 POWR ▲ 18.82 %
11/2024 0.00702807 POWR ▼ -14.75 %
12/2024 0.00585667 POWR ▼ -16.67 %
01/2025 0.00782292 POWR ▲ 33.57 %
02/2025 0.00779218 POWR ▼ -0.39 %
03/2025 0.00554852 POWR ▼ -28.79 %
04/2025 0.0054028 POWR ▼ -2.63 %
05/2025 0.00427866 POWR ▼ -20.81 %

Datum/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00732091 POWR
Tối đa 0.021197 POWR
Bình quân gia quyền 0.00957716 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00732091 POWR
Tối đa 0.021197 POWR
Bình quân gia quyền 0.0102437 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00732091 POWR
Tối đa 0.021197 POWR
Bình quân gia quyền 0.0105491 POWR

Chia sẻ một liên kết đến DAT/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu