Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/SNT

Lịch sử thay đổi trong DAT/SNT tỷ giá

DAT/SNT tỷ giá

07 20, 2021
1 DAT = 0.02293634 SNT
▲ 3.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -27.1% (0.0314618 SNT — 0.02293634 SNT)

Thay đổi trong DAT/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -14.23% (0.02674078 SNT — 0.02293634 SNT)

Thay đổi trong DAT/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -42.39% (0.03981356 SNT — 0.02293634 SNT)

Thay đổi trong DAT/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.06% (0.03586958 SNT — 0.02293634 SNT)

Datum/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.02166772 SNT ▼ -5.53 %
20/05 0.0215672 SNT ▼ -0.46 %
21/05 0.02205704 SNT ▲ 2.27 %
22/05 0.02236696 SNT ▲ 1.41 %
23/05 0.02361582 SNT ▲ 5.58 %
24/05 0.02486857 SNT ▲ 5.3 %
25/05 0.02771613 SNT ▲ 11.45 %
26/05 0.02668067 SNT ▼ -3.74 %
27/05 0.02491895 SNT ▼ -6.6 %
28/05 0.0237573 SNT ▼ -4.66 %
29/05 0.02471595 SNT ▲ 4.04 %
30/05 0.03380432 SNT ▲ 36.77 %
31/05 0.03021086 SNT ▼ -10.63 %
01/06 0.01818688 SNT ▼ -39.8 %
02/06 0.01361581 SNT ▼ -25.13 %
03/06 0.01505227 SNT ▲ 10.55 %
04/06 0.01687122 SNT ▲ 12.08 %
05/06 0.01654338 SNT ▼ -1.94 %
06/06 0.01787459 SNT ▲ 8.05 %
07/06 0.01750825 SNT ▼ -2.05 %
08/06 0.01613184 SNT ▼ -7.86 %
09/06 0.01528828 SNT ▼ -5.23 %
10/06 0.01494543 SNT ▼ -2.24 %
11/06 0.015704 SNT ▲ 5.08 %
12/06 0.01472487 SNT ▼ -6.23 %
13/06 0.01535985 SNT ▲ 4.31 %
14/06 0.01610385 SNT ▲ 4.84 %
15/06 0.01554475 SNT ▼ -3.47 %
16/06 0.0157375 SNT ▲ 1.24 %
17/06 0.01527409 SNT ▼ -2.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02290601 SNT ▼ -0.13 %
27/05 — 02/06 0.01674925 SNT ▼ -26.88 %
03/06 — 09/06 0.01919793 SNT ▲ 14.62 %
10/06 — 16/06 0.01406364 SNT ▼ -26.74 %
17/06 — 23/06 0.01895332 SNT ▲ 34.77 %
24/06 — 30/06 0.02253837 SNT ▲ 18.92 %
01/07 — 07/07 0.02349756 SNT ▲ 4.26 %
08/07 — 14/07 0.03061575 SNT ▲ 30.29 %
15/07 — 21/07 0.01325077 SNT ▼ -56.72 %
22/07 — 28/07 0.01244015 SNT ▼ -6.12 %
29/07 — 04/08 0.01263761 SNT ▲ 1.59 %
05/08 — 11/08 0.01220715 SNT ▼ -3.41 %

Datum/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0223761 SNT ▼ -2.44 %
07/2024 0.01617817 SNT ▼ -27.7 %
08/2024 0.02194519 SNT ▲ 35.65 %
09/2024 0.0198919 SNT ▼ -9.36 %
10/2024 0.02179461 SNT ▲ 9.57 %
11/2024 0.0207971 SNT ▼ -4.58 %
12/2024 0.01735248 SNT ▼ -16.56 %
01/2025 0.0186575 SNT ▲ 7.52 %
02/2025 0.01104871 SNT ▼ -40.78 %
03/2025 0.01040365 SNT ▼ -5.84 %
04/2025 0.00938726 SNT ▼ -9.77 %
05/2025 0.0094274 SNT ▲ 0.43 %

Datum/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02111545 SNT
Tối đa 0.06181446 SNT
Bình quân gia quyền 0.02740713 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02026179 SNT
Tối đa 0.06181446 SNT
Bình quân gia quyền 0.02696379 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02026179 SNT
Tối đa 0.06181446 SNT
Bình quân gia quyền 0.03274028 SNT

Chia sẻ một liên kết đến DAT/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu