Tỷ giá hối đoái Decred chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/LBP
Lịch sử thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá
DCR/LBP tỷ giá
06 06, 2024
1 DCR = 30,709 LBP
▼ -7.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -2.94% (31,640 LBP — 30,709 LBP)
Thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 169.92% (11,377 LBP — 30,709 LBP)
Thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -84.6% (199,454 LBP — 30,709 LBP)
Thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 58.71% (19,349 LBP — 30,709 LBP)
Decred/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 28,890 LBP | ▼ -5.92 % |
08/06 | 27,899 LBP | ▼ -3.43 % |
09/06 | 27,487 LBP | ▼ -1.48 % |
10/06 | 27,514 LBP | ▲ 0.1 % |
11/06 | 27,214 LBP | ▼ -1.09 % |
12/06 | 25,742 LBP | ▼ -5.41 % |
13/06 | 25,444 LBP | ▼ -1.16 % |
14/06 | 26,073 LBP | ▲ 2.47 % |
15/06 | 27,925 LBP | ▲ 7.1 % |
16/06 | 28,088 LBP | ▲ 0.58 % |
17/06 | 28,870 LBP | ▲ 2.78 % |
18/06 | 26,577 LBP | ▼ -7.94 % |
19/06 | 26,676 LBP | ▲ 0.37 % |
20/06 | 28,418 LBP | ▲ 6.53 % |
21/06 | 28,413 LBP | ▼ -0.02 % |
22/06 | 26,221 LBP | ▼ -7.72 % |
23/06 | 26,311 LBP | ▲ 0.34 % |
24/06 | 26,633 LBP | ▲ 1.23 % |
25/06 | 27,080 LBP | ▲ 1.68 % |
26/06 | 27,654 LBP | ▲ 2.12 % |
27/06 | 26,854 LBP | ▼ -2.89 % |
28/06 | 27,326 LBP | ▲ 1.76 % |
29/06 | 26,741 LBP | ▼ -2.14 % |
30/06 | 27,179 LBP | ▲ 1.64 % |
01/07 | 27,149 LBP | ▼ -0.11 % |
02/07 | 26,501 LBP | ▼ -2.39 % |
03/07 | 26,392 LBP | ▼ -0.41 % |
04/07 | 26,041 LBP | ▼ -1.33 % |
05/07 | 28,437 LBP | ▲ 9.2 % |
06/07 | -2,561.38 LBP | ▼ -109.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 31,526 LBP | ▲ 2.66 % |
17/06 — 23/06 | 31,628 LBP | ▲ 0.32 % |
24/06 — 30/06 | 31,799 LBP | ▲ 0.54 % |
01/07 — 07/07 | 23,557 LBP | ▼ -25.92 % |
08/07 — 14/07 | 26,054 LBP | ▲ 10.6 % |
15/07 — 21/07 | 23,507 LBP | ▼ -9.78 % |
22/07 — 28/07 | 25,748 LBP | ▲ 9.53 % |
29/07 — 04/08 | 20,841 LBP | ▼ -19.06 % |
05/08 — 11/08 | 22,314 LBP | ▲ 7.07 % |
12/08 — 18/08 | 24,235 LBP | ▲ 8.61 % |
19/08 — 25/08 | 22,983 LBP | ▼ -5.17 % |
26/08 — 01/09 | 2,485 LBP | ▼ -89.19 % |
Decred/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 29,887 LBP | ▼ -2.68 % |
08/2024 | 15,136 LBP | ▼ -49.36 % |
09/2024 | 23,222 LBP | ▲ 53.42 % |
10/2024 | 21,471 LBP | ▼ -7.54 % |
11/2024 | 10,903 LBP | ▼ -49.22 % |
12/2024 | 8,232 LBP | ▼ -24.49 % |
01/2025 | 6,421 LBP | ▼ -22 % |
02/2025 | 33,023 LBP | ▲ 414.3 % |
03/2025 | 45,298 LBP | ▲ 37.17 % |
04/2025 | 28,890 LBP | ▼ -36.22 % |
05/2025 | 31,970 LBP | ▲ 10.66 % |
06/2025 | 642.48 LBP | ▼ -97.99 % |
Decred/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,709 LBP |
Tối đa | 34,932 LBP |
Bình quân gia quyền | 450,548 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,709 LBP |
Tối đa | 36,891 LBP |
Bình quân gia quyền | 511,160 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,709 LBP |
Tối đa | 284,340 LBP |
Bình quân gia quyền | 258,387 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: