Tỷ giá hối đoái Decred chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/UGX
Lịch sử thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá
DCR/UGX tỷ giá
05 18, 2024
1 DCR = 78,029 UGX
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (78,440 UGX — 78,029 UGX)
Thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 10.96% (70,322 UGX — 78,029 UGX)
Thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 24.23% (62,809 UGX — 78,029 UGX)
Thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 62.26% (48,089 UGX — 78,029 UGX)
Decred/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 79,895 UGX | ▲ 2.39 % |
21/05 | 85,384 UGX | ▲ 6.87 % |
22/05 | 88,144 UGX | ▲ 3.23 % |
23/05 | 88,751 UGX | ▲ 0.69 % |
24/05 | 90,864 UGX | ▲ 2.38 % |
25/05 | 91,716 UGX | ▲ 0.94 % |
26/05 | 89,098 UGX | ▼ -2.86 % |
27/05 | 86,354 UGX | ▼ -3.08 % |
28/05 | 83,692 UGX | ▼ -3.08 % |
29/05 | 84,330 UGX | ▲ 0.76 % |
30/05 | 81,314 UGX | ▼ -3.58 % |
31/05 | 79,316 UGX | ▼ -2.46 % |
01/06 | 77,534 UGX | ▼ -2.25 % |
02/06 | 80,485 UGX | ▲ 3.81 % |
03/06 | 83,467 UGX | ▲ 3.7 % |
04/06 | 84,985 UGX | ▲ 1.82 % |
05/06 | 84,661 UGX | ▼ -0.38 % |
06/06 | 85,777 UGX | ▲ 1.32 % |
07/06 | 84,915 UGX | ▼ -1.01 % |
08/06 | 81,474 UGX | ▼ -4.05 % |
09/06 | 78,387 UGX | ▼ -3.79 % |
10/06 | 76,747 UGX | ▼ -2.09 % |
11/06 | 75,282 UGX | ▼ -1.91 % |
12/06 | 74,029 UGX | ▼ -1.67 % |
13/06 | 72,036 UGX | ▼ -2.69 % |
14/06 | 69,369 UGX | ▼ -3.7 % |
15/06 | 72,021 UGX | ▲ 3.82 % |
16/06 | 75,950 UGX | ▲ 5.46 % |
17/06 | 78,667 UGX | ▲ 3.58 % |
18/06 | 79,860 UGX | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 79,431 UGX | ▲ 1.8 % |
27/05 — 02/06 | 86,782 UGX | ▲ 9.25 % |
03/06 — 09/06 | 77,871 UGX | ▼ -10.27 % |
10/06 — 16/06 | 80,053 UGX | ▲ 2.8 % |
17/06 — 23/06 | 82,096 UGX | ▲ 2.55 % |
24/06 — 30/06 | 78,433 UGX | ▼ -4.46 % |
01/07 — 07/07 | 55,318 UGX | ▼ -29.47 % |
08/07 — 14/07 | 63,446 UGX | ▲ 14.69 % |
15/07 — 21/07 | 58,122 UGX | ▼ -8.39 % |
22/07 — 28/07 | 60,453 UGX | ▲ 4.01 % |
29/07 — 04/08 | 51,564 UGX | ▼ -14.7 % |
05/08 — 11/08 | 58,978 UGX | ▲ 14.38 % |
Decred/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77,523 UGX | ▼ -0.65 % |
07/2024 | 72,195 UGX | ▼ -6.87 % |
08/2024 | 65,251 UGX | ▼ -9.62 % |
09/2024 | 68,452 UGX | ▲ 4.91 % |
10/2024 | 65,551 UGX | ▼ -4.24 % |
11/2024 | 73,552 UGX | ▲ 12.21 % |
12/2024 | 89,027 UGX | ▲ 21.04 % |
01/2025 | 78,183 UGX | ▼ -12.18 % |
02/2025 | 116,750 UGX | ▲ 49.33 % |
03/2025 | 145,277 UGX | ▲ 24.43 % |
04/2025 | 83,893 UGX | ▼ -42.25 % |
05/2025 | 88,619 UGX | ▲ 5.63 % |
Decred/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,504 UGX |
Tối đa | 92,290 UGX |
Bình quân gia quyền | 78,770 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,504 UGX |
Tối đa | 123,915 UGX |
Bình quân gia quyền | 88,652 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43,575 UGX |
Tối đa | 123,915 UGX |
Bình quân gia quyền | 63,404 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: