Tỷ giá hối đoái Dent chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/MTL

Lịch sử thay đổi trong DENT/MTL tỷ giá

DENT/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 DENT = 0.00067863 MTL
▲ 0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DENT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.46% (0.00083225 MTL — 0.00067863 MTL)

Thay đổi trong DENT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.11% (0.00081872 MTL — 0.00067863 MTL)

Thay đổi trong DENT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.14% (0.00084973 MTL — 0.00067863 MTL)

Thay đổi trong DENT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 49.53% (0.00045383 MTL — 0.00067863 MTL)

Dent/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Dent/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00063085 MTL ▼ -7.04 %
20/05 0.00063827 MTL ▲ 1.18 %
21/05 0.00065208 MTL ▲ 2.16 %
22/05 0.00066153 MTL ▲ 1.45 %
23/05 0.00067705 MTL ▲ 2.35 %
24/05 0.00065254 MTL ▼ -3.62 %
25/05 0.00064736 MTL ▼ -0.79 %
26/05 0.00060501 MTL ▼ -6.54 %
27/05 0.0006033 MTL ▼ -0.28 %
28/05 0.0006029 MTL ▼ -0.07 %
29/05 0.00060506 MTL ▲ 0.36 %
30/05 0.00060616 MTL ▲ 0.18 %
31/05 0.00059873 MTL ▼ -1.23 %
01/06 0.00059559 MTL ▼ -0.53 %
02/06 0.00060965 MTL ▲ 2.36 %
03/06 0.00061497 MTL ▲ 0.87 %
04/06 0.00061146 MTL ▼ -0.57 %
05/06 0.00061792 MTL ▲ 1.06 %
06/06 0.00060567 MTL ▼ -1.98 %
07/06 0.00058141 MTL ▼ -4 %
08/06 0.00056844 MTL ▼ -2.23 %
09/06 0.00055264 MTL ▼ -2.78 %
10/06 0.00054656 MTL ▼ -1.1 %
11/06 0.00054595 MTL ▼ -0.11 %
12/06 0.00055887 MTL ▲ 2.37 %
13/06 0.00055171 MTL ▼ -1.28 %
14/06 0.0005373 MTL ▼ -2.61 %
15/06 0.00053969 MTL ▲ 0.45 %
16/06 0.00053144 MTL ▼ -1.53 %
17/06 0.00052217 MTL ▼ -1.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dent/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00070427 MTL ▲ 3.78 %
27/05 — 02/06 0.00055567 MTL ▼ -21.1 %
03/06 — 09/06 0.00054874 MTL ▼ -1.25 %
10/06 — 16/06 0.00055679 MTL ▲ 1.47 %
17/06 — 23/06 0.00052857 MTL ▼ -5.07 %
24/06 — 30/06 0.0005652 MTL ▲ 6.93 %
01/07 — 07/07 0.00051084 MTL ▼ -9.62 %
08/07 — 14/07 0.00051472 MTL ▲ 0.76 %
15/07 — 21/07 0.00046898 MTL ▼ -8.89 %
22/07 — 28/07 0.00048084 MTL ▲ 2.53 %
29/07 — 04/08 0.0004459 MTL ▼ -7.27 %
05/08 — 11/08 0.00041358 MTL ▼ -7.25 %

Dent/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0007149 MTL ▲ 5.34 %
07/2024 0.000606 MTL ▼ -15.23 %
08/2024 0.0006209 MTL ▲ 2.46 %
09/2024 0.00055467 MTL ▼ -10.67 %
10/2024 0.00054685 MTL ▼ -1.41 %
11/2024 0.00059468 MTL ▲ 8.75 %
12/2024 0.00097745 MTL ▲ 64.36 %
01/2025 0.00081656 MTL ▼ -16.46 %
02/2025 0.00119703 MTL ▲ 46.59 %
03/2025 0.00107466 MTL ▼ -10.22 %
04/2025 0.00093835 MTL ▼ -12.68 %
05/2025 0.00084408 MTL ▼ -10.05 %

Dent/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00067662 MTL
Tối đa 0.00084373 MTL
Bình quân gia quyền 0.00076054 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00067662 MTL
Tối đa 0.00112342 MTL
Bình quân gia quyền 0.00084396 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00039709 MTL
Tối đa 0.00112342 MTL
Bình quân gia quyền 0.00065913 MTL

Chia sẻ một liên kết đến DENT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu