Tỷ giá hối đoái DigiByte chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigiByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGB/MITH
Lịch sử thay đổi trong DGB/MITH tỷ giá
DGB/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 DGB = 15.1721 MITH
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigiByte/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigiByte chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGB/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGB/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigiByte/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGB/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -14.88% (17.8238 MITH — 15.1721 MITH)
Thay đổi trong DGB/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 45.39% (10.4354 MITH — 15.1721 MITH)
Thay đổi trong DGB/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 285.98% (3.930836 MITH — 15.1721 MITH)
Thay đổi trong DGB/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce DigiByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 679.65% (1.946014 MITH — 15.1721 MITH)
DigiByte/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
DigiByte/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 15.6447 MITH | ▲ 3.12 % |
21/05 | 15.4331 MITH | ▼ -1.35 % |
22/05 | 15.5737 MITH | ▲ 0.91 % |
23/05 | 15.6455 MITH | ▲ 0.46 % |
24/05 | 15.2022 MITH | ▼ -2.83 % |
25/05 | 15.2019 MITH | ▼ -0 % |
26/05 | 15.5339 MITH | ▲ 2.18 % |
27/05 | 15.5821 MITH | ▲ 0.31 % |
28/05 | 14.1194 MITH | ▼ -9.39 % |
29/05 | 13.421 MITH | ▼ -4.95 % |
30/05 | 12.7118 MITH | ▼ -5.28 % |
31/05 | 12.9158 MITH | ▲ 1.6 % |
01/06 | 13.0434 MITH | ▲ 0.99 % |
02/06 | 12.799 MITH | ▼ -1.87 % |
03/06 | 13.1342 MITH | ▲ 2.62 % |
04/06 | 12.3218 MITH | ▼ -6.18 % |
05/06 | 13.1425 MITH | ▲ 6.66 % |
06/06 | 13.5733 MITH | ▲ 3.28 % |
07/06 | 13.1636 MITH | ▼ -3.02 % |
08/06 | 13.3364 MITH | ▲ 1.31 % |
09/06 | 13.2854 MITH | ▼ -0.38 % |
10/06 | 13.164 MITH | ▼ -0.91 % |
11/06 | 12.9703 MITH | ▼ -1.47 % |
12/06 | 12.6091 MITH | ▼ -2.78 % |
13/06 | 12.3278 MITH | ▼ -2.23 % |
14/06 | 12.6627 MITH | ▲ 2.72 % |
15/06 | 13.0693 MITH | ▲ 3.21 % |
16/06 | 13.3058 MITH | ▲ 1.81 % |
17/06 | 12.9613 MITH | ▼ -2.59 % |
18/06 | 12.7119 MITH | ▼ -1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigiByte/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigiByte/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.3808 MITH | ▲ 1.38 % |
27/05 — 02/06 | 16.7305 MITH | ▲ 8.77 % |
03/06 — 09/06 | 16.7886 MITH | ▲ 0.35 % |
10/06 — 16/06 | 16.8613 MITH | ▲ 0.43 % |
17/06 — 23/06 | 19.4172 MITH | ▲ 15.16 % |
24/06 — 30/06 | 19.961 MITH | ▲ 2.8 % |
01/07 — 07/07 | 25.3651 MITH | ▲ 27.07 % |
08/07 — 14/07 | 22.0997 MITH | ▼ -12.87 % |
15/07 — 21/07 | 19.4191 MITH | ▼ -12.13 % |
22/07 — 28/07 | 19.7224 MITH | ▲ 1.56 % |
29/07 — 04/08 | 19.1217 MITH | ▼ -3.05 % |
05/08 — 11/08 | 19.5241 MITH | ▲ 2.1 % |
DigiByte/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.845 MITH | ▲ 4.44 % |
07/2024 | 18.3445 MITH | ▲ 15.77 % |
08/2024 | 13.9814 MITH | ▼ -23.78 % |
09/2024 | 14.3025 MITH | ▲ 2.3 % |
10/2024 | 37.2769 MITH | ▲ 160.63 % |
11/2024 | 40.4918 MITH | ▲ 8.62 % |
12/2024 | 28.4075 MITH | ▼ -29.84 % |
01/2025 | 29.4473 MITH | ▲ 3.66 % |
02/2025 | 44.5956 MITH | ▲ 51.44 % |
03/2025 | 56.3394 MITH | ▲ 26.33 % |
04/2025 | 51.1568 MITH | ▼ -9.2 % |
05/2025 | 52.6838 MITH | ▲ 2.98 % |
DigiByte/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.3226 MITH |
Tối đa | 18.0488 MITH |
Bình quân gia quyền | 15.8947 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.873209 MITH |
Tối đa | 20.1083 MITH |
Bình quân gia quyền | 14.4238 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.04223 MITH |
Tối đa | 20.1083 MITH |
Bình quân gia quyền | 9.129326 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DGB/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: