Tỷ giá hối đoái DigiByte chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGB/VEF
Lịch sử thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá
DGB/VEF tỷ giá
05 10, 2024
1 DGB = 47,828 VEF
▼ -3.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigiByte/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigiByte chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigiByte/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -23.01% (62,125 VEF — 47,828 VEF)
Thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 52.18% (31,428 VEF — 47,828 VEF)
Thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 128.91% (20,894 VEF — 47,828 VEF)
Thay đổi trong DGB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce DigiByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 64264407% (0.07 VEF — 47,828 VEF)
DigiByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
DigiByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 47,314 VEF | ▼ -1.07 % |
12/05 | 42,991 VEF | ▼ -9.14 % |
13/05 | 37,144 VEF | ▼ -13.6 % |
14/05 | 37,064 VEF | ▼ -0.21 % |
15/05 | 39,070 VEF | ▲ 5.41 % |
16/05 | 38,528 VEF | ▼ -1.39 % |
17/05 | 37,955 VEF | ▼ -1.49 % |
18/05 | 38,125 VEF | ▲ 0.45 % |
19/05 | 38,709 VEF | ▲ 1.53 % |
20/05 | 41,097 VEF | ▲ 6.17 % |
21/05 | 41,560 VEF | ▲ 1.13 % |
22/05 | 41,437 VEF | ▼ -0.3 % |
23/05 | 41,576 VEF | ▲ 0.34 % |
24/05 | 40,643 VEF | ▼ -2.24 % |
25/05 | 37,937 VEF | ▼ -6.66 % |
26/05 | 37,059 VEF | ▼ -2.31 % |
27/05 | 36,498 VEF | ▼ -1.51 % |
28/05 | 36,566 VEF | ▲ 0.19 % |
29/05 | 34,763 VEF | ▼ -4.93 % |
30/05 | 33,311 VEF | ▼ -4.18 % |
31/05 | 32,221 VEF | ▼ -3.27 % |
01/06 | 32,936 VEF | ▲ 2.22 % |
02/06 | 34,792 VEF | ▲ 5.63 % |
03/06 | 36,039 VEF | ▲ 3.58 % |
04/06 | 35,703 VEF | ▼ -0.93 % |
05/06 | 38,920 VEF | ▲ 9.01 % |
06/06 | 39,533 VEF | ▲ 1.58 % |
07/06 | 37,511 VEF | ▼ -5.11 % |
08/06 | 38,039 VEF | ▲ 1.41 % |
09/06 | 38,701 VEF | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigiByte/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigiByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 53,258 VEF | ▲ 11.35 % |
20/05 — 26/05 | 60,522 VEF | ▲ 13.64 % |
27/05 — 02/06 | 63,018 VEF | ▲ 4.12 % |
03/06 — 09/06 | 52,639 VEF | ▼ -16.47 % |
10/06 — 16/06 | 55,477 VEF | ▲ 5.39 % |
17/06 — 23/06 | 64,840 VEF | ▲ 16.88 % |
24/06 — 30/06 | 64,055 VEF | ▼ -1.21 % |
01/07 — 07/07 | 48,828 VEF | ▼ -23.77 % |
08/07 — 14/07 | 50,780 VEF | ▲ 4 % |
15/07 — 21/07 | 45,119 VEF | ▼ -11.15 % |
22/07 — 28/07 | 51,759 VEF | ▲ 14.72 % |
29/07 — 04/08 | 52,042 VEF | ▲ 0.55 % |
DigiByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50,340 VEF | ▲ 5.25 % |
07/2024 | 58,648 VEF | ▲ 16.51 % |
08/2024 | 50,551 VEF | ▼ -13.81 % |
09/2024 | 49,699 VEF | ▼ -1.68 % |
10/2024 | 56,363 VEF | ▲ 13.41 % |
11/2024 | 64,019 VEF | ▲ 13.58 % |
12/2024 | 80,179 VEF | ▲ 25.24 % |
01/2025 | 55,877 VEF | ▼ -30.31 % |
02/2025 | 92,178 VEF | ▲ 64.97 % |
03/2025 | 131,686 VEF | ▲ 42.86 % |
04/2025 | 57,311 VEF | ▼ -56.48 % |
05/2025 | 70,565 VEF | ▲ 23.12 % |
DigiByte/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,325 VEF |
Tối đa | 63,127 VEF |
Bình quân gia quyền | 47,914 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,116 VEF |
Tối đa | 76,950 VEF |
Bình quân gia quyền | 51,250 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,481 VEF |
Tối đa | 76,950 VEF |
Bình quân gia quyền | 32,655 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DGB/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: