Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong DGD/GBYTE tỷ giá
DGD/GBYTE tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 5.927286 GBYTE
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 4.01% (5.69865 GBYTE — 5.927286 GBYTE)
Thay đổi trong DGD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 17.35% (5.050869 GBYTE — 5.927286 GBYTE)
Thay đổi trong DGD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -66.99% (17.9562 GBYTE — 5.927286 GBYTE)
Thay đổi trong DGD/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 224.33% (1.827554 GBYTE — 5.927286 GBYTE)
DigixDAO/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 5.125868 GBYTE | ▼ -13.52 % |
12/05 | 5.037663 GBYTE | ▼ -1.72 % |
13/05 | 5.005301 GBYTE | ▼ -0.64 % |
14/05 | 5.211321 GBYTE | ▲ 4.12 % |
15/05 | 5.679478 GBYTE | ▲ 8.98 % |
16/05 | 5.741636 GBYTE | ▲ 1.09 % |
17/05 | 5.43673 GBYTE | ▼ -5.31 % |
18/05 | 5.484215 GBYTE | ▲ 0.87 % |
19/05 | 5.498339 GBYTE | ▲ 0.26 % |
20/05 | 5.534675 GBYTE | ▲ 0.66 % |
21/05 | 5.878568 GBYTE | ▲ 6.21 % |
22/05 | 5.919739 GBYTE | ▲ 0.7 % |
23/05 | 5.708524 GBYTE | ▼ -3.57 % |
24/05 | 5.66207 GBYTE | ▼ -0.81 % |
25/05 | 5.565896 GBYTE | ▼ -1.7 % |
26/05 | 5.616329 GBYTE | ▲ 0.91 % |
27/05 | 5.61209 GBYTE | ▼ -0.08 % |
28/05 | 5.688335 GBYTE | ▲ 1.36 % |
29/05 | 5.566554 GBYTE | ▼ -2.14 % |
30/05 | 5.272581 GBYTE | ▼ -5.28 % |
31/05 | 5.4912 GBYTE | ▲ 4.15 % |
01/06 | 5.661697 GBYTE | ▲ 3.1 % |
02/06 | 5.683123 GBYTE | ▲ 0.38 % |
03/06 | 5.674122 GBYTE | ▼ -0.16 % |
04/06 | 5.636788 GBYTE | ▼ -0.66 % |
05/06 | 5.631345 GBYTE | ▼ -0.1 % |
06/06 | 5.616979 GBYTE | ▼ -0.26 % |
07/06 | 5.599406 GBYTE | ▼ -0.31 % |
08/06 | 5.548915 GBYTE | ▼ -0.9 % |
09/06 | 5.510721 GBYTE | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5.93315 GBYTE | ▲ 0.1 % |
20/05 — 26/05 | 5.99966 GBYTE | ▲ 1.12 % |
27/05 — 02/06 | 6.026337 GBYTE | ▲ 0.44 % |
03/06 — 09/06 | 6.195389 GBYTE | ▲ 2.81 % |
10/06 — 16/06 | 6.569878 GBYTE | ▲ 6.04 % |
17/06 — 23/06 | 6.690956 GBYTE | ▲ 1.84 % |
24/06 — 30/06 | 7.51276 GBYTE | ▲ 12.28 % |
01/07 — 07/07 | 5.537391 GBYTE | ▼ -26.29 % |
08/07 — 14/07 | 5.507948 GBYTE | ▼ -0.53 % |
15/07 — 21/07 | 5.19583 GBYTE | ▼ -5.67 % |
22/07 — 28/07 | 5.596988 GBYTE | ▲ 7.72 % |
29/07 — 04/08 | 5.447785 GBYTE | ▼ -2.67 % |
DigixDAO/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.925954 GBYTE | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 2.649142 GBYTE | ▼ -55.3 % |
08/2024 | 2.561972 GBYTE | ▼ -3.29 % |
09/2024 | 2.263003 GBYTE | ▼ -11.67 % |
10/2024 | 2.422253 GBYTE | ▲ 7.04 % |
11/2024 | 2.264339 GBYTE | ▼ -6.52 % |
12/2024 | 3.081974 GBYTE | ▲ 36.11 % |
01/2025 | 1.732365 GBYTE | ▼ -43.79 % |
02/2025 | 2.480148 GBYTE | ▲ 43.17 % |
03/2025 | 2.622623 GBYTE | ▲ 5.74 % |
04/2025 | 2.081137 GBYTE | ▼ -20.65 % |
05/2025 | 1.945687 GBYTE | ▼ -6.51 % |
DigixDAO/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.274875 GBYTE |
Tối đa | 6.541913 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 5.825909 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.11869 GBYTE |
Tối đa | 9.950272 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 6.70407 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.835516 GBYTE |
Tối đa | 17.4127 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 6.992414 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: