Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/MGA
Lịch sử thay đổi trong DGD/MGA tỷ giá
DGD/MGA tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 272,464 MGA
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (271,266 MGA — 272,464 MGA)
Thay đổi trong DGD/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (274,162 MGA — 272,464 MGA)
Thay đổi trong DGD/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -75.82% (1,126,955 MGA — 272,464 MGA)
Thay đổi trong DGD/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 122.13% (122,663 MGA — 272,464 MGA)
DigixDAO/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 241,187 MGA | ▼ -11.48 % |
30/05 | 233,040 MGA | ▼ -3.38 % |
31/05 | 234,505 MGA | ▲ 0.63 % |
01/06 | 234,119 MGA | ▼ -0.16 % |
02/06 | 260,478 MGA | ▲ 11.26 % |
03/06 | 271,910 MGA | ▲ 4.39 % |
04/06 | 254,782 MGA | ▼ -6.3 % |
05/06 | 253,452 MGA | ▼ -0.52 % |
06/06 | 252,317 MGA | ▼ -0.45 % |
07/06 | 254,003 MGA | ▲ 0.67 % |
08/06 | 276,173 MGA | ▲ 8.73 % |
09/06 | 276,577 MGA | ▲ 0.15 % |
10/06 | 264,511 MGA | ▼ -4.36 % |
11/06 | 266,577 MGA | ▲ 0.78 % |
12/06 | 263,504 MGA | ▼ -1.15 % |
13/06 | 260,457 MGA | ▼ -1.16 % |
14/06 | 258,911 MGA | ▼ -0.59 % |
15/06 | 259,217 MGA | ▲ 0.12 % |
16/06 | 260,173 MGA | ▲ 0.37 % |
17/06 | 260,606 MGA | ▲ 0.17 % |
18/06 | 262,307 MGA | ▲ 0.65 % |
19/06 | 261,916 MGA | ▼ -0.15 % |
20/06 | 263,321 MGA | ▲ 0.54 % |
21/06 | 265,342 MGA | ▲ 0.77 % |
22/06 | 263,276 MGA | ▼ -0.78 % |
23/06 | 261,160 MGA | ▼ -0.8 % |
24/06 | 260,404 MGA | ▼ -0.29 % |
25/06 | 259,405 MGA | ▼ -0.38 % |
26/06 | 257,099 MGA | ▼ -0.89 % |
27/06 | 257,144 MGA | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 267,811 MGA | ▼ -1.71 % |
10/06 — 16/06 | 261,349 MGA | ▼ -2.41 % |
17/06 — 23/06 | 257,430 MGA | ▼ -1.5 % |
24/06 — 30/06 | 260,887 MGA | ▲ 1.34 % |
01/07 — 07/07 | 257,510 MGA | ▼ -1.29 % |
08/07 — 14/07 | 245,454 MGA | ▼ -4.68 % |
15/07 — 21/07 | 299,594 MGA | ▲ 22.06 % |
22/07 — 28/07 | 221,305 MGA | ▼ -26.13 % |
29/07 — 04/08 | 213,878 MGA | ▼ -3.36 % |
05/08 — 11/08 | 210,719 MGA | ▼ -1.48 % |
12/08 — 18/08 | 209,087 MGA | ▼ -0.77 % |
19/08 — 25/08 | 207,230 MGA | ▼ -0.89 % |
DigixDAO/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 273,234 MGA | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 113,096 MGA | ▼ -58.61 % |
08/2024 | 131,970 MGA | ▲ 16.69 % |
09/2024 | 124,818 MGA | ▼ -5.42 % |
10/2024 | 115,426 MGA | ▼ -7.52 % |
11/2024 | 124,913 MGA | ▲ 8.22 % |
12/2024 | 158,969 MGA | ▲ 27.26 % |
01/2025 | 82,710 MGA | ▼ -47.97 % |
02/2025 | 102,676 MGA | ▲ 24.14 % |
03/2025 | 97,995 MGA | ▼ -4.56 % |
04/2025 | 77,327 MGA | ▼ -21.09 % |
05/2025 | 71,866 MGA | ▼ -7.06 % |
DigixDAO/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 251,093 MGA |
Tối đa | 313,357 MGA |
Bình quân gia quyền | 276,648 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 251,093 MGA |
Tối đa | 463,881 MGA |
Bình quân gia quyền | 324,927 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 251,093 MGA |
Tối đa | 1,128,171 MGA |
Bình quân gia quyền | 437,404 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: